mẫu tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tình mẫu tử phải là thiêng liêng.

Maternal love has to be divine.

LDS

8 Tình yêu thương của Thượng Đế thể hiện trong tình mẫu tử

8 God’s Love Manifest in a Mother’s Love

jw2019

Đức Giê-hô-va tạo ra tình mẫu tử với đức tính hy sinh và gắn bó.

Jehovah designed the mother’s love of her children to be self-sacrificing and loyal.

jw2019

( cây cỏ, mùa màng, tình mẫu tử ) Có lẽ thứ đó còn hơn cả vinh quang.

Then perhaps there is something beyond glory .

OpenSubtitles2018. v3

Tình yêu thương của Thượng Đế thể hiện trong tình mẫu tử

God’s Love Manifest in a Mother’s Love

jw2019

Tình yêu thương mà Thượng Đế dành cho chúng ta còn lâu bền hơn cả tình mẫu tử

God’s love for us is more enduring than that of a mother for her child

jw2019

Mẹ với con phải thử váy cho buổi trà mẫu tử sáng nay đó.

You and I have our dress fittings for the mother-daughter tea this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Không có cách nào khác có thể mô tả tình mẫu tử cả.

There is no other explanation for it.

LDS

Tình mẫu tử.

The mother’s love ?

QED

Nhưng khi bà ấy nói chuyện với ngài, tình Mẫu tử là thiêng liêng.

But when she speaks of you, the Mother’s love outshines it all.

OpenSubtitles2018. v3

Sự ám ảnh, hành vi điên loạn, sự mất kết nối ở tình mẫu tử.

The obsession, the manic behavior, the disconnection from her baby.

OpenSubtitles2018. v3

Xin chào mấy cô. Và xin chào mừng tới buổi tiệc trà mẫu tử thứ 15 hằng năm.

Good afternoon, ladies, and welcome to the 15th annual mother-daughter tea.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe gần như tình mẫu tử.

that sounds almost maternal.

OpenSubtitles2018. v3

Tình thương sâu đậm hơn tình mẫu tử

Love Stronger Than a Mother’s

jw2019

Tôi ngờ rằng tình mẫu tử không được như kỳ vọng.

I assume maternal love didn’t quite live up to its expectations.

OpenSubtitles2018. v3

Ai có thể đo lường đúng ảnh hưởng ngay chính của tình mẫu tử?

Who can justly measure the righteous influence of a mother’s love?

LDS

Faust đã nói: “Không có điều gì tốt lành trên khắp thế gian hơn tình mẫu tử.

Faust said : “ There is no greater good in all the world than motherhood .

LDS

Tình mẫu tử cũng không phải vấn đề.

And maternal love wasn’t a problem.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ có thể cầu nguyện thật nhiều Rằng ai đó sẽ cho thằng bé tình mẫu tử mà nó cần

I just prayed really hard that somebody else could give him the kind of mothering he’d need.

OpenSubtitles2018. v3

Năm mẫutử từ các khu vực khác ở Ethiopia tụ lại với các mẫutử từ Đông Phi.

Five lion samples from other areas in Ethiopia clustered with lion samples from East Africa.

WikiMatrix

Một gương mẫu khác về loại tình yêu thương nầy là tình mẫu tử (So sánh I Tê-sa-lô-ni-ca 2:7).

( Compare 1 Thes salonians 2 : 7. )

jw2019

▪ Khi thấy một người mẹ thể hiện tình mẫu tử đối với đứa con bé bỏng, bạn học được gì về Thượng Đế?

▪ What can you learn about God from observing a mother’s love for her baby?

jw2019