xoa đầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cô có thể xoa đầu cháu để cháu có những giấc mơ đẹp không?

Can you rub my head so I have good dreams?

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ xoa đầu mày và nói mày là một thằng bé ngoan?

They’ll pat your head and tell you what a good boy you’ve been.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy từng xuyên tay xoa đầu anh.

She used to run her hands through my hair.

OpenSubtitles2018. v3

Để lại cho chú 120 đô la và 1 cái xoa đầu.

He gave me 120 bucks and a pat on the head.

OpenSubtitles2018. v3

“Khi Reggie dần dần nín khóc, Roger xoa đầu gối cho nó và nói: “”Tớ cũng thế, tớ cũng đau đầu gối””.”

“As Reggie’s sobs subside Roger reaches own knee, calling out, “”I hurt my knee, too!”””

Literature

Galavan xấu xa ra lệnh, cô lao đi thực hiện, đem về nhà mấy con thỏ chết, để được xoa đầu khen ngoan hả?

Big bad Galavan barks the orders, and you scamper around, bringing home dead rabbits, so you might get a little pat on the head?

OpenSubtitles2018. v3

Liếm thường xảy ra song song với xoa đầu; nó nói chung là tương hỗ và những con được nhận dường như thể hiện niềm vui.

Social licking often occurs in tandem with head rubbing; it is generally mutual and the recipient appears to express pleasure.

WikiMatrix

Tôi nhìn người vợ yêu quý của mình, dịu dàng xoa đầu đứa con trai sơ sinh, và tự hỏi người phụ nữ nào sẽ làm một điều gì đó dũng cảm như vậy.

I looked at my precious wife, softly rubbing the head of our infant son, and wondered what kind of woman would do something so courageous.

LDS

Hoặc dùng một tay vuốt nhẹ còn tay kia xoa quanh đầu khấc

Or use one hand to stroke his shaft with smooth, even strokes while the other one moves around the head in a circular motion.

OpenSubtitles2018. v3

Tyutcheva kể với chị gái của Nicholas, Nữ Đại Công tước Xenia, rằng Rasputin đến thăm các cô bé, nói chuyện với chúng trước khi đi ngủ, và ông ta còn ôm và xoa đầu bọn trẻ.

Tyutcheva told Nicholas’s sister, Grand Duchess Xenia Alexandrovna of Russia, that Rasputin visited the girls, talked with them while they were getting ready for bed, and hugged and patted them.

WikiMatrix

Sư tử được chứng minh là có liên quan đến các hoạt động đồng tính luyến ái và tán tỉnh nhóm; con đực cũng sẽ xoa đầu và lăn lộn với nhau trước khi mô phỏng giao phối với nhau.

Lions are shown to be involved in group homosexual and courtship activities; males will also headrub and roll around with each other before simulating sex together.

WikiMatrix

Vào năm 1950, Wella giới thiệu Koleston, loại dầu xoa tóc đầu tiên được thiết kế để bảo vệ và nuôi dưỡng tóc.

In 1950, Wella introduced Koleston, the first hair balm designed to protect and nourish hair.

WikiMatrix

Theo tác giả Diane Negra, Cher được giới thiệu vào khởi đầu sự nghiệp như một sản phẩm sáng tạo của nam giới; Cher nhớ lại, “Đó là lúc những nữ ca sĩ còn được xoa đầu khen ngoan và nói không với suy nghĩ”.

According to author Diane Negra, Cher was presented in the beginning of her career as a product of male creativity; Cher remembers, “It was a time when girl singers were patted on the head for being good and told not to think”.

WikiMatrix

Xoa đầu – sự phiền toái của trán, mặt và cổ đối với một con sư tử khác – dường như là một hình thức chào hỏi và thường được nhìn thấy sau khi một con vật bị tách ra khỏi đàn khác hoặc sau một cuộc chiến hoặc đối đầu.

Head rubbing – the nuzzling of the forehead, face and neck against another lion – appears to be a form of greeting and is seen often after an animal has been apart from others or after a fight or confrontation.

WikiMatrix

Các nhà chuyên môn đề nghị chúng ta gội đầu thường xuyên và xoa bóp da đầu, tránh làm xước da đầu bằng móng tay.

Professionals suggest that we shampoo our hair regularly and massage our scalp, avoiding scratching it with our nails.

jw2019

Anh ta bỏ ra hàng giờ nhìn đăm chiêu ra ngoài cửa sổ nhà bếp, xem đường tàu lượn, xoa cái đầu gối bị đau của mình.

He spent hours staring out the kitchen window, watching the carousel ride, rubbing his bad knee.

Literature

Việc xoa dầu lên đầu gây nên cảm giác tươi mát và êm dịu.

Applying olive oil to one’s head is refreshing and soothing.

jw2019

Crabbe ngừng cười, bắt đầu xoa nắm đấm của nó với vẻ đe dọa.

Crabbe stopped laughing and started rubbing his knuckles in a menacing way.

Literature

là khi ai đó bắt đầu xoa bóp thái dương của mình.

I mean, the most dramatic it gets is when somebody starts massaging their temples .

QED

2. Hoà một muỗng cà phê nước ép chanh với 2 muỗng cà phê giấm và xoa bóp da đầu .

2. Mix 1 teaspoon of lemon juice with 2 teaspoons of vinegar and massage on the scalp .

EVBNews

Để nguội, gạn lấy cái và sử dụng hỗn hợp này để xoa bóp da đầu .

Cool, strain, and use this mixture to massage scalp .

EVBNews

Nó nói rằng phụ nữ nên ” xoa nhẹ lên đầu cái ấy ” nhiều lần như các chàng trai làm.

It says here that women should ” flick the bean ” as much as the guys do.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy thì hãy để cho tôi xem qua để tôi có thể xoa dịu cái đầu óc tập thể của U.N.

Then let me look around so I can ease the U.N.’s collective mind.

OpenSubtitles2018. v3

Những nhà thám hiểm đầu tiên xoa cô- ca- in vào mắt để cho đỡ đau.

Early explorers rubbed cocaine in their eyes to kill the pain of it.

QED