tổ chức phi chính phủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tổ chức phi chính phủ Oxfam Anh cũng đóng góp vào việc biên sọan báo cáo này.

Oxfam GB also contributed to the preparation of the VDR.

worldbank.org

Nếu bạn đấu tranh trong một tổ chức phi chính phủ, bạn yêu thích sự bình đẳng giới.

If you are fighting in a nongovernmental organization, you love equity between gender.

QED

UNESCO có quan hệ chính thức với 322 tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO).

UNESCO has official relations with 322 international non-governmental organizations (NGOs).

WikiMatrix

CAWT hiện bao gồm sáu chính phủ và mười ba tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO).

CAWT currently includes six governments and thirteen international NGOs .

WikiMatrix

Những tổ chức phi chính phủ tốt như Oxfam, rất hứng thú với điều này.

The good NGOs, like Oxfam, are very keen on this idea .

QED

Chúng tôi đã có một tổ chức phi chính phủ nhỏ, Tổ chức Minh bạch Quốc tế.

We had this small NGO, Transparency International.

ted2019

Những tổ chức phi chính phủ và những tổ chức khác làm được những điều đơn giản.

Small things being done by NGOs, being done by foundations.

ted2019

Anh có phải là thuộc tổ chức phi chính phủ?

Are you an NGO?

ted2019

Mặt khác, bạn có thể tạo ra các tổ chức phi chính phủ có trách nhiệm.

Another is, you can make NGOs accountable.

ted2019

Farah cũng là người sáng lập và Chủ tịch của tổ chức phi chính phủ Gargaar.

Farah is also the founder and Chairperson of the Gargaar NGO.

WikiMatrix

Năm 2007, Farah thành lập Gargaar, một tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại tỉnh Đông Bắc.

In 2007, Farah established Gargaar, a non-governmental organization based in the North Eastern Province.

WikiMatrix

Vào năm tôi đi học, cha tôi làm một tổ chức phi chính phủ gọi là IRDNC.

They actually spend a lot of time a year in the communities .

QED

SGI là một tổ chức phi chính phủ (NGO) có tư cách tham vấn với UNESCO từ năm 1983.

The SGI is a non-governmental organization (NGO) with consultative status with UNESCO since 1983.

WikiMatrix

Khoảng 300 tổ chức phi chính phủ từ 66 quốc gia đã nộp đơn xin tài trợ trong vòng đầu.

Around 300 nonprofit organizations from 66 countries had applied for funding during the first round.

worldbank.org

Một số có thể là tổ chức phi chính phủ, ngay cả ở đây Anh quốc như Cageprisoners.

Some may be non-governmental organizations, even here in Britain like Cageprisoners.

ted2019

Al Qaeda, một tổ chức phi chính phủ khác.

Al Qaeda, another non – governmental actor .

QED

Nếu bạn đấu tranh trong một tổ chức phi chính phủ, bạn yêu thích sự bình đẳng giới.

If you are fighting in a non-governmental organization, you love equity between gender.

ted2019

Làm thế nào một tổ chức NGO [tổ chức phi chính phủ] có thể tiến hành nhanh như vậy?

How could an NGO [non-governmental organization] move so quickly?

LDS

Từ năm 2009 đến năm 2010, bà là giám đốc tài chính tại Windle Trust Uganda, một tổ chức phi chính phủ.

From 2009 until 2010, she served as the finance manager at Windle Trust Uganda, an NGO.

WikiMatrix

Tháng 4 năm 2006: Chủ tịch Liên minh Dân chủ Nhân dân (PDU), một Tổ chức phi chính phủ mới thành lập.

April 2006: Chairman of the People’s Democratic Union (PDU), a newly launched NGO.

WikiMatrix

Cô có bằng về Quan hệ Quốc tế và làm việc với các tổ chức phi chính phủ như TECHO.

She has a degree in International Relations, and works with NGOs such as TECHO.

WikiMatrix

Oyaya cũng đã làm việc với những người tị nạn ở Úc trong một số tổ chức phi chính phủ.

Oyaya also has worked with refugees in Australia for several NGOs.

WikiMatrix

Một tổ chức phi chính phủ gọi là Campuchia tổ chức các chương trình hàng tuần tại khu thể thao .

A nongovernmental organization called Skateistan Cambodia organizes weekly programs at the park .

EVBNews