tổ chức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng điều gì khiến chúng ta khác biệt với các tổ chức khác?

What, though, makes us so different from any other organization?

jw2019

Ba hoặc bốn sân vận động tại ít nhất hai thành phố là đủ để tổ chức giải.

Three or four stadiums in at most two cities were needed to host the tournament.

WikiMatrix

Sự thờ phượng tại đền thờ được tổ chức (12-16)

Worship at the temple organized (12-16)

jw2019

Đây không đơn thuần là nghề cho một siêu phóng viên, hay tổ chức của tôi.

But this is not just a job for super-journalists or my organization.

ted2019

Những buổi nhóm này thường được tổ chức tại nhà riêng hoặc những nơi thuận tiện khác.

These meetings are usually held in private homes or at other convenient places.

jw2019

Chỉ thế thôi, cũng đáng để tổ chức nên sự kiện này.

Just for that, it’s worth doing this .

QED

Tinh luyện về tổ chức

Organizational Refinements

jw2019

Vì vậy Chính phủ Lâm thời kêu gọi tổ chức một hội nghị hiến pháp ngày 30 tháng 5 năm 1894.

Therefore, the Provisional Government called to order a Constitutional Convention on May 30, 1894.

WikiMatrix

Đây là sự kiện Backlash đầu tiên tổ chức ngoài Hoa Kỳ.

This was the first Backlash event held outside the United States.

WikiMatrix

Sự Xuất Bản Sách Mặc Môn và Sự Tổ Chức Giáo Hội

Publication of the Book of Mormon and Organization of the Church

LDS

Nhưng ngươi sẽ vẫn phải đến làm khách ở chỗ Kira cho đến khi tổ chức lễ cưới.

But you will remain a guest of Lord Kira’s until you are married .

OpenSubtitles2018. v3

Không có quyền tự do tín ngưỡng, không thể có quyền gia nhập các tổ chức.

Without freedom of belief, you don’t have the right to join organizations.

ted2019

Nó không làm mất cảm xúc của chúng tôi về giải đấu hoặc với những nhà tổ chức. ”

It has n’t damaged our feeling of the competition or the hosts. “

EVBNews

Trải qua nhiều năm, chúng ta thấy có những điều chỉnh nào trong tổ chức?

What organizational refinements have there been through the years?

jw2019

Văn hóa doanh nghiệp thường quy định phải tổ chức các cuộc họp.

Corporate culture often dictates that meetings be held.

Literature

3 Theo cuốn Concise Oxford Dictionary, một tổ chức là “một tập thể có tổ chức”.

3 An organization is “an organized body,” according to the Concise Oxford Dictionary.

jw2019

Tổ chức phúc thiện là thị trường dành cho tình yêu thương.

Philanthropy is the market for love .

QED

Bạn truy cập vào tổ chức của mình tại marketingplatform.google.com/home.

You access your organizations at marketingplatform.google.com/home.

support.google

Rashid Bajwa quản lý tổ chức tài chính vi mô lớn nhất của Pa-ki-xtan .

Rashid Bajwa leads Pakistan ‘s largest microfinance organization .

EVBNews

Thành phố đã tổ chức một cuộc họp của các Bộ trưởng Tài chính G20 vào tháng 2 năm 2010.

The city hosted a meeting of the G20 Finance Ministers in February 2010.

WikiMatrix

Lễ hội Nhạc rock Gỗ Na Uy được tổ chức hàng năm vào tháng 6 tại Oslo.

The Norwegian Wood Rock Festival is held every year in June in Oslo.

WikiMatrix

Sự kiện được tổ chức phối hợp với Nerdist tại Mỹ và ChannelFlip tại Anh.

The event was launched in conjunction with Nerdist in the US, and ChannelFlip in the UK.

WikiMatrix

Nhận diện tổ chức hữu hình

Identifying the Visible Part

jw2019

Hàng năm kể từ năm 1995, giải đấu được tổ chức tại Kungliga tennishallen.

Each year since 1995, the tournament has been hosted at the Kungliga tennishallen.

WikiMatrix

Chúng con sẽ tổ chức sinh nhật cho mẹ.

We’ll celebrate your birthday.

QED