tương lai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự ứng nghiệm thảm hại trong tương lai gần kề

A Tragic Fulfillment in the Offing

jw2019

Chuyện xảy ra trong tương lai chẳng ai có thể nói chuẩn xác được cả.

No man can tell the future.

QED

Nếu hắn ta nhìn vào ngực cô, cô có thể đoán tương lai hắn ta sẽ thế nào?

What if you showed him your bra?

OpenSubtitles2018. v3

Đây chính quá khứ, hiện tại, và tương lai mà đức Phật đã răn dạy.

This is the past, present and future Buddhas’teaching.

QED

Ạnh có thể hướng tương lai, đặt ra mục tiêu.

You can be future– oriented, setting goals.

QED

Sự nghiêm túc đạo đức của ông đã có ảnh hưởng đối với tương lai thế giới.

His squeamishness was not without effect on the future of the world.

Literature

Nhưng những nhà thiên văn tương lai ấy có tin vào kiến thức từ thời xưa này không?

But would those future astronomers believe such ancient knowledge?

ted2019

TƯƠNG LAI GÌ CHO NGƯỜI CHẾT KHÔNG?

WHAT FUTURE FOR THE DEAD?

jw2019

Nếu biết trước tương lai, bạn có thể chuẩn bị cả về vật chất lẫn tinh thần.

If you could be more certain about the future, you could prepare for it, both physically and emotionally.

jw2019

CHẮC hẳn bạn chú ý đến đời sống và tương lai của bạn.

YOU are no doubt interested in your life and in your future.

jw2019

Xin hãy nghe ” Tomorrow’s Child ” ( Đứa con của tương lai )

Please meet ” Tomorrow’s Child. “

QED

Tương lai sẽ tràn ngập những lời hứa.

The future is filled with promise.

OpenSubtitles2018. v3

Khi cô tỉnh dậy, có lẽ ta có thể bàn về tương lai mới cho cô.

And when you wake up, maybe we could discuss your future if you’d like.

OpenSubtitles2018. v3

Tâm luôn mong đợi tương lai cũng không thể đạt được đâu.

The heart yearning for the future is unattainable.

QED

Ý tôi là, chúng ta không còn gì tốt cho tương lai hơn là thạch sao?

I mean, don’t you think there’s more to our future than jelly?

OpenSubtitles2018. v3

Đó quả là một hy vọng tuyệt vời cho tương lai!—Thi thiên 37:29; Lu-ca 14:12-14.

(Proverbs 19:17) He greatly values what we do for the lowly, and he promises to repay us with nothing less than eternal life in a paradise earth —truly a thrilling hope for the future! —Psalm 37:29; Luke 14:12-14.

jw2019

phần thưởng trong tương lai sống muôn đời.

And life in the new world to come.

jw2019

Chúng tôi không đào tạo các kỹ năng cần thiết cho tương lai.

We are not creating the types of skills needed for the future.

ted2019

Hắn ta thấy tương lai.

He sees the future.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ vui hưởng một tương lai dường ấy không?

Would you enjoy such a future?

jw2019

Holopainen nói rằng viết nhạc phim là một điều gì đó anh muốn làm trong tương lai.

Holopainen has said that writing film scores is something he would like to do in the future.

WikiMatrix

Hãy đứng vững tại những nơi thánh thiện cho gia đình tương lai của các em.

Stand in holy places for your future family.

LDS

Cô đã tưởng là có một tương lai.

Well, you thought there was a future.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ có trời mới biết tương lai sẽ ra sao.

God knows what the future will bring.

OpenSubtitles2018. v3

có hy vọng tươi sáng ở tương lai.

No need to look behind.

jw2019