tỉ lệ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những người có thân nhân bị ung thư này có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn.

Men with relatives affected by prostate cancer have a greater probability of developing it.

jw2019

Forsterit chủ yếu được tạo thành từ anion SiO44- và cation Mg2+ với tỉ lệ phân tử là 1:2.

Forsterite is mainly composed of the anion SiO44− and the cation Mg2+ in a molar ratio 1:2.

WikiMatrix

Nó đơn giản là tỉ lệ dân số đồng ý rằng đa số mọi người là đáng tin.

It’s simply the proportion of the population who agree most people can be trusted.

ted2019

Tỉ lệ mắc mới bệnh này ở Hoa Kỳ tăng từ 1,0 năm 1955 lên đến 7,6 năm 1974.

The rate of SLE in the United States increased from 1.0 in 1955 to 7.6 in 1974.

WikiMatrix

Tỉ lệ thất nghiệp đã giảm xuống từ 9.8% vào tháng mười một .

The unemployment rate has come down from 9.8% in November .

EVBNews

Ấy vậy mà, tỉ lệ tử vong phẫu thuật đã giảm đi rất nhiều

And yet, operative mortality dropped profoundly .

QED

Tỉ lệ tiết kiệm, tổng tiết kiệm, đều dưới 0 giữa năm 2008, trước sự sụp đổ.

The savings ratio, net savings, were below zero in the middle of 2008, just before the crash.

ted2019

Tỉ lệ tuyết chỉ ghi nhận được là vào cuối những năm 1800.

The only recorded incidence of snow was in the late 1800s.

WikiMatrix

Tỉ lệ dầu thu hồi dược trong giai đoạn cơ bản thường là là 5-15%.

Recovery factor during the primary recovery stage is typically 5-15%.

WikiMatrix

Chúng ta hãy nhìn vào tỉ lệ tiết kiệm nó đã giảm tính từ những năm 1950

We look at the savings rate and it has been declining since the 1950s.

QED

Các tỉ lệ đều hợp tiêu chuẩn.

” All ahead standard .

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù tỉ lệ ăn cao nhất cho nhà cái.

Best odds in the house, though.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, các khí có năng lượng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.

Finally, gases have energy that is proportional to the temperature.

QED

tỉ lệ đó đi xuống một chút trong 40 năm qua.

And it’s gone down slightly over the last 40 years .

QED

Sự gia tăng theo tỉ lệ có tính kinh tế của nó.

There is an economy of scale.

QED

Thêm nữa, tỉ lệ hồng cầu của cô ấy cao.

Plus, her hematocrit, red blood cell count, was high .

OpenSubtitles2018. v3

Giảm tỉ lệ xuất hiện ung thư bằng thuốc thậm chí không hề đụng tới ung thư.

Reduce occurrence of cancer by a drug that doesn’t even touch the cancer.

ted2019

Với tỉ lệ 2-1 ít hơn, Hanno bị đánh bại tương đối dễ dàng, mất 6000 quân trong trận đánh.

Being outnumbered two to one, Hanno was defeated relatively easily, losing 6,000 soldiers in battle .

WikiMatrix

Trong khi ông ấy tiếp tục nâng cao được tỉ lệ ủng hộ.

While he continues to benefit from a bump in approval ratings.

OpenSubtitles2018. v3

Tỉ lệ của chúng cho chúng ta biết nhiệt độ của nước

Their ratio tells us the water temperature.

ted2019

Anh nghe tỉ lệ đó khá hay.

That sounds like pretty good odds to me.

OpenSubtitles2018. v3

Tỉ lệ trẻ em dưới 5 tuổi đi học mầm non đạt 95,0%.

Enrollment rates of five year olds in early childhood education (ECE) reached 95.0%.

worldbank.org

Ở những vùng có tiến hành tiêm chủng mở rộng thì tỉ lệ bệnh giảm đến 90%.

In areas where widespread vaccination is carried out it has resulted in a more than 90% decline in rates of disease.

WikiMatrix

Tỉ lệ tử vong là 70% nếu bạn mắc phải, nhưng rất khó để nhiễm.

It already has a 70 percent mortality rate if you get it, but it’s hard to get.

QED

Có một sự gia tăng theo tỉ lệ.

There is a scaling.

ted2019