vải bạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng- 12 tấm vải bạt

This is what the UN gave these guys for six months — 12 plastic tarps .

QED

Một biển hiệu treo bên dưới tấm vải bạt kẻ sọc.

A sign hanging beneath the striped awning.

Literature

Đó là vải bạt!

Canvas.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đó mở tung tấm vải bạt phủ phía sau xe tải, và ba bộ mặt thò vào.

Someone flung open the tarpaulin hanging over the back of the truck, and three faces peered in.

Literature

Nó được làm từ gỗ vân sam và vải bạt nhờ sự sáng tạo của người mĩ.

It’s made out of spruce and canvas and good old-fashioned American ingenuity.

OpenSubtitles2018. v3

Những tấm vải bạt và cao su trên trần bị mục rữa do mặt trời mỗi sáu tháng.

The beautiful canvas and rubber skylights got eaten by the sun in six months.

ted2019

Vải bạt, bao tải và gỗ.

Canvas, burlap and wood.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng-12 tấm vải bạt

This is what the UN gave these guys for six months — 12 plastic tarps.

ted2019

Cả bức tường đều là vải bạt của cô.

The whole wall is her canvas.

ted2019

Tấm vải bạt với băng keo của anh đâu rồi?

Where’s my plastic tarp and duct tape?

OpenSubtitles2018. v3

Đồng phục trong vải bạt.

Uniforms were on a canvas.

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên tại Owings Mills, họ treo vải bạt lên cổng.

So at Owings Mills, for example, they put this tarp over the gate.

ted2019

Hãy cho tôi biết nhân viên của anh không nhắc vải bạt bị dính độc.

Please tell me your staff didn’t mention the canvas was about a poisoning.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi con chó được đeo bom quanh mình trong những túi vải bạt, giống như cách làm của Nga.

Each dog carried a bomb strapped to its body in canvas pouches, as with the Russian method.

WikiMatrix

Số tỉ lệ nghịch với khối lượng riêng của vải, vậy nên vải bạt số 10 nhẹ hơn vải bạt số 4.

The numbers run in reverse of the weight so a number 10 canvas is lighter than number 4.

WikiMatrix

Cây đàn cello và giọng của tôi được hòa xếp để tạo ra tấm vải bạt âm thanh lớn này

My cello and my voice are layered to create this large sonic canvas.

QED

Ngày hôm sau, các anh em bắt đầu dọn dẹp mặt đất để dựng lên đền tạm bằng vải bạt.

The brethren the next day began to clear the ground for the construction of the canvas tabernacle.

LDS

Ngày 18 tháng 5 năm 2011 – ¡Democracia thực YA! thiết lập một mái vòm vải bạt lớn và thực phẩm đứng tại Puerta del Sol.

May 18, 2011 – ¡Democracia real YA! set up a large tarp canopy and food stand in Puerta del Sol.

WikiMatrix

Ngày 25 tháng 4, người đại diện của các nhân viên cứu hỏa đã chứng kiến cuộc thử nghiệm của bốn thuyền vải bạt.

On 25 April, a deputation of strikers witnessed a test of four of the collapsible boats.

WikiMatrix

Chúng tôi cũng dựng những phòng tắm và chỗ rửa mặt, để rơm lên nền xi măng rồi phủ vải bạt lên.

We also installed showers and washbasins, put hay on the concrete floor, and covered it with canvas sheets.

jw2019

Tấm vải bạt trên chiếc xe đẩy của trẻ em cũng bị rách toang – anh không ngờ là mọi thứ vẫn còn.

The canvas of baby prams was likewise torn—he hadn’t expected to see so many left behind.

Literature

“Có ý định để dựng lên một đền tạm bằng vải bạt ở đằng trước, và nằm cạnh Đền Thờ ở phía tây.

“It is intended to erect a tabernacle of canvass in front of, and joining the Temple on the west.

LDS

Năm 1789, cửa hàng Copper & Lumber được hoàn thành, và sau đó là gian chứa vải bạt, chão, quần áo cũng đã hoàn thành vào năm 1792.

In 1789 the Copper and Lumber Store was completed and by 1792 the west side of the Canvas, Cordage, and Clothing Store had been completed.

WikiMatrix

Không ai thích sàn toa tàu, hay súng đại bác trùm vải bạt hoặc mùi kim khí thoa mỡ, hay là tấm vải bạt ri rỉ nước mưa.

Buey: steer or ox; or a bull which is heavy and oxlike in his actions.

Literature