vắt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Còn thứ gì em có thể vắt của chị không nhỉ?

What else can I squeeze out of you?

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi bắt đầu bơi. và, ôi trời ơi, nước trong vắt.

And I started swimming, and, oh my God, it was glassy.

ted2019

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các loại sữa tốt cũng được tìm thấy, chúng sản sinh ra 18 đến 20 lít trong thời gian vắt sữa cao điểm.

However, in some cases, good milkers are also found, giving 18 to 20 litres during the peak milking period .

WikiMatrix

Một số đàn gia cầm đang di chuyển trong khi vẫn cho con bú, với các động vật được vắt sữa bằng tay trên đồng cỏ cao.

Some flocks are moved while still lactating, with the animals being handmilked on the high pastures.

WikiMatrix

Bàn tay cậu chưa đủ sức để vắt sữa một con bò khó vắt nhưng cậu có thể vắt sữa Blossom và Bossy.

His hands were not yet strong enough to milk a hard milker, but he could milk Blossom and Bossy.

Literature

ý nghĩa của việc ngồi trên sàn… Với hai chân vắt chéo Và tự nói chuyện với bản thân trong 1 tiếng 45 phút?

What’s the point of sitting on the floor with your legs twisted into a pretzel talking to yourself for an hour and 45 minutes?

OpenSubtitles2018. v3

Hiện lên trên khuôn mặt của cô như quả chanh vắt!

It’s all over your face like a pinched lemon!

OpenSubtitles2018. v3

Một đám nông dân và hầu vắt sữa cầm cào rơm cơ đấy.

Bunch of farmers and milkmaids with pitchforks.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, nhưng mình có thể vắt kiệt sức họ cho tới khi Cherry quay về.

No, but we can keep’em this wore out until Cherry gets back.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ trả lời, “Không, sữa được vắt từ bò,” Rồi chúng ta sẽ nói về người nông dân, và cách sữa được đưa đến các cửa hàng để bán.

We will say, ” No, it comes from cows, ” and we will talk about the farmer, and the way the milk ends up in the shop .

ted2019

Cắt cỏ, đuổi theo và vắt sữa bò.

Cutting grass, chasing and milking cows .

QED

Được mô tả bởi một nguồn tin từ năm 1886 như một thức uống lạnh của sữa đông lạnh và nước ướp với bạc hà, tên của nó xuất phát từ từ tiếng Ba Tư nghĩa là vắt sữa dooshidan.

Described by an 1886 source as a cold drink of curdled milk and water seasoned with mint, its name derives from the Persian word for milking, dooshidan.

WikiMatrix

Chúng được phát triển với vai trò một giống bò được nuôi để vắt sữa, phù hợp với các trang trại nhỏ của miền nam và tây Ireland.

They were developed as a milking breed suited to small subsistence farms of southern and western Ireland.

WikiMatrix

Trong lĩnh vực tư nhân, khi bạn vắt ép một thứ thuộc giá trị gia tăng ra khỏi một đầu tư với chi phí cố định nó được gọi là công ty tỉ đô

In the private sector, when you squeeze that kind of additional value out of a fixed- cost investment, it’s called a billion- dollar company.

QED

Tôi đang vắt óc thử tưởng tượng lý do khiến anh dựng lên chuyện này…

I’m racking my brain trying to imagine why you’d make this up.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ đang ở nhà, bố bảo tớ đi vắt miếng bọt biển trong khi tớ vừa làm xong, và tớ nói vâng.

I was at home, and he told me to wring out the sponge when I was done with it, and I said okay.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nhắc đến thời thơ ấu của mình trong một nông trại lớn ở Idaho, Anh Barrus nói về nhiệm vụ của anh hằng đêm phải dồn các con bò vào giờ vắt sữa.

Referring to his childhood on a large Idaho farm, Brother Barrus spoke of his nightly assignment to round up the cows at milking time.

LDS

Nhưng cái nón chợt teo lại, như thể có một bàn tay vô hình đang vắt nó rất chặt.

Instead, the Hat contracted, as though an invisible hand was squeezing it very tightly.

Literature

MacDougall đặc biệt chọn những người đang bị những căn bệnh vắt kiệt sức, vì ông cần những bệnh nhân còn nguyên vẹn khi họ chết để cân đo cho chính xác.

MacDougall specifically chose people who were suffering from conditions that caused physical exhaustion, as he needed the patients to remain still when they died to measure them accurately .

WikiMatrix

14 tháng 10, Henry Farman thực hiện chuyến bay vắt ngang qua nước Pháp trên một chiếc máy bay, từ Bouy đếm Reims (27 km) in 20 phút.

30 October – Henry Farman makes the first cross-country flight in a power-driven aeroplane, flying from Bouy to Reims 27 kilometres (17 mi) in 20 minutes.

WikiMatrix

Người mẹ và các con gái cùng nhau bắt đầu ngày mới bằng cách làm những việc thông thường trong nhà như châm dầu vào đèn (1), quét nhà (2), và vắt sữa dê (3).

Together, the mother and her daughters would begin the day by caring for basic household chores —filling the oil lamps (1), sweeping the floors (2), and milking the family’s goat (3).

jw2019

Nếu không lo xử lý tình trạng ô nhiễm môi trường, Tahiti cùng các hải đảo khác sẽ không còn là xứ phong phú động, thực vật và là những vùng biển xanh trong vắt nữa.

If pollution of their environment is not taken care of, Tahiti and the other islands will not be the land of lush flora and fauna and crystal blue lagoons.”

jw2019

Vắt sữa bò và hốt cứt?

Milking cows and shit?

OpenSubtitles2018. v3

Nhúng lọc gió vào hộp đựng cho đến khi ngập hoàn toàn trong sản phẩm, sau đó vắt khô vài lần nhưng không được vặn xoắn. Sản phẩm tẩy rửa tất cả các cặn bẩn, và làm sạch hoàn toàn..

Dip the air filter into it until completely soaked with the product, then squeeze several times without wringing, so as to clear out impurities and make it entirely clean.

QED

Ban đầu, thật khó để sáng tác nên những chất liệu âm thanh mới, chính sự thành công của The Dark Side of the Moon đã lấy đi của Pink Floyd sức lực cũng như vắt kiệt cảm xúc của họ.

Initially, they found it difficult to compose new material; the success of The Dark Side of the Moon had left Pink Floyd physically and emotionally drained.

WikiMatrix