vất vả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Làm ở đây khá vất vả, hả?

Got you working pretty hard here, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ xin lỗi vì đã làm các con phải vất vả.

I’m sorry to cause you so much work .

QED

Mọi người vất vả rồi.

It’s been a long day.

OpenSubtitles2018. v3

Tao đã phải rất vất vả với vụ này rồi.

I’ve worked too hard.

OpenSubtitles2018. v3

Những ngày kế tiếp thật vất vả.

Difficult days followed .

jw2019

Nhé? Vất vả nhé!

Okay then.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải anh đã rất vất vả với nó sao?

You also worked hard on this.

OpenSubtitles2018. v3

Con đã bảo vệ mọi thứ ở đây con đã làm việc vất vả để xây dựng chúng.

You got to protect the things you worked hard to build.

OpenSubtitles2018. v3

Hành trình rất vất vả, nhưng khi lên đến đỉnh, quang cảnh lại tuyệt đẹp.

The journey is hard, but once you reach the top, the view is amazing.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết là anh vất vả cỡ nào để được thế này.

I know how hard you worked for all of this.

OpenSubtitles2018. v3

Em cũng phải làm việc vất vả lắm chứ bộ ^ ^.

I used to be quite hard working.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa hè làm việc rất vất vả trong cái nóng của Tennessee.

Summers were hard, hard work, in the heat of Tennessee summers.

ted2019

Anh vất vả quá

I personally would have

OpenSubtitles2018. v3

Nó làm vất vả lắm đấy.

He worked so hard.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều người phải vất vả làm công việc mà họ không ưa thích.

Many labor at jobs they do not like.

jw2019

Anh yêu, anh vất vả quá rồi.

Baby, you work so hard.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn ta ngày đêm luyện binh vất vả

We have trained night and day .

QED

Nhưng biết đâu lão Cookie không thích đi đường xa vất vả như vậy.

But might be Old Cookie might not like grubbing the trip all that way.

OpenSubtitles2018. v3

Một mình cha bôn ba ở ngoài, hẳn vất vả lắm.

It must be hard to make a living away from home.

OpenSubtitles2018. v3

Vất vả rồi.

Good luck.

OpenSubtitles2018. v3

Cha mẹ các em vất vả nửa đời người mới cho các em vào được nơi đây

You parents spent all their money sent you here

OpenSubtitles2018. v3

Chị vất vả rồi.

Thank you for your efforts.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ đã rất vất vả để chăm sóc tôi và em gái.

Mother struggled to care for my younger sister and me.

jw2019

Đêm vất vả của cô Tiana để kiếm tiền bo nhưng cũng chỉ được thêm vài xu.

Well, Miss Tiana, rough night for tips, but every little penny counts.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ tại hôm nay hơi vất vả tí.

It’s just been a tough day.

OpenSubtitles2018. v3