từ viết tắt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

SUDAR là từ viết tắt có nghĩa là ” hấp dẫn “, theo tiếng Hindi.

What SUNDAR stands for, in Hindi, is ” attractive. ”

QED

Từ viết tắt CATV thường được sử dụng cho truyền hình cáp.

The abbreviation CATV is often used for cable television.

WikiMatrix

Chemi… tóm lại là một từ viết tắt.

Chemi … it’s short for something .

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ không phải là từ viết tắt xuất sắc nhất.

Probably not the best acronym.

QED

Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, VP là từ viết tắt có thể được sử dụng.

In everyday speech, the abbreviation VP can be used.

WikiMatrix

SUDAR là từ viết tắt có nghĩa là “hấp dẫn”, theo tiếng Hindi.

What SUNDAR stands for, in Hindi, is “attractive.”

ted2019

Các từ viết tắt TANSTAAFL, TINSTAAFL, và TNSTAAFL cũng được sử dụng.

The acronyms TANSTAAFL, TINSTAAFL, and TNSTAAFL are also used.

WikiMatrix

Tên nhóm, TXT, là từ viết tắt của “Tomorrow X Together”.

The group’s name, TXT, is an acronym standing for “Tomorrow X Together”.

WikiMatrix

Thuật ngữ “Falklands” là từ viết tắt chuẩn được sử dụng để đề cập đến quần đảo.

The term “Falklands” is a standard abbreviation used to refer to the islands.

WikiMatrix

LANPAR là một từ viết tắt của: LANguage for Programming Arrays at Random.

LANPAR was an acronym: LANguage for Programming Arrays at Random.

WikiMatrix

Tôi sáng tạo ra một từ viết tắt gọi là SUNDAR.

I have coined this particular acronym, SUNDAR.

QED

oz. thông thường là từ viết tắt cho ounce, một đơn vị đo khối lượng.

oz. is a common abbreviation for ounce, referring to several units of measure.

WikiMatrix

Nó là một từ viết tắt.

It’s an acronym.

OpenSubtitles2018. v3

BATE là một từ viết tắt của Borisov Works of Automobile and Tractor Electric Equipment.

BATE is an acronym of Borisov Automobile and Tractor Electronics.

WikiMatrix

Và cuối cùng, một cụm từ viết tắt.

And finally, an acronym.

ted2019

Tránh các chữ viết tắttừ viết tắt ít gặp.

Avoid uncommon acronyms and abbreviations.

support.google

Chắc là một từ viết tắt.

Must be an acronym.

OpenSubtitles2018. v3

* Phần hướng dẫn về những từ viết tắt

* Abbreviations guide

LDS

Thật líu lưỡi — đó là tại sao chúng tôi sử dụng từ viết tắt CRISPR.

A big mouthful — you can see why we use the acronym CRISPR.

ted2019

Từ viết tắt ARM được dùng lần đầu năm 1983 và ban đầu là viết tắt của “Acorn RISC Machine”.

The acronym ARM was first used in 1983 and originally stood for “Acorn RISC Machine”.

WikiMatrix

Hàng chục hệ điều hành khác cũng sử dụng từ viết tắt “DOS”, bao gồm mainframe DOS/360 từ năm 1966.

Dozens of other operating systems also use the acronym “DOS”, including the mainframe DOS/360 from 1966.

WikiMatrix

VJ là từ viết tắt của cụm từ “Versuchsjäger”, (tiếng Đức nghĩa là “Máy bay tiêm kích thử nghiệm”).

VJ stood for Versuchsjäger, (German for “Experimental Fighter”).

WikiMatrix

Từ viết tắt này thường được dùng trong tiếng Anh thông tục, thay vì nói cả câu đầy đủ.

This abbreviation is used in colloquial English, instead of the whole phrase.

WikiMatrix

Nghe có vẻ giống tiếng hắt hơi, nhưng nó không phải là tiếng hắt hơi, nó là từ viết tắt.

You may think that’s a sneeze, but it’s not a sneeze, it’s an acronym.

ted2019

Từ viết tắt SIPOC là viết tắt của suppliers, inputs, pressess, outputs và customers tạo thành các cột của bảng.

The acronym SIPOC stands for suppliers, inputs, process, outputs, and customers which form the columns of the table.

WikiMatrix