vợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

tôi nhận ra rằng tôi đã nhầm về vụ của vợ ông.

Last night, I realized that I was thinking about your wife’s case the wrong way.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi vợ của một anh qua đời và anh đối mặt với những hoàn cảnh đau buồn khác, anh nói: “Tôi học được rằng chúng ta không thể lựa chọn loại thử thách nào mình phải chịu, cũng như thời điểm hoặc số lần xảy đến.

After one brother lost his wife in death and he faced other painful circumstances, he said: “I learned that we cannot choose our tests, neither their time nor their frequency.

jw2019

Vui mừng thay vợ tôi đã bình phục, và chúng tôi có thể trở lại tham dự các buổi nhóm tại Phòng Nước Trời”.

Thankfully, Inger has recovered, and once again we are able to attend Christian meetings at the Kingdom Hall.”

jw2019

Làng Ajka được đặt theo tên gia tộc Ajka, mà gia tộc này lại lấy tên theo tổ tiên của họ, một hiệp sĩ có tên là Heiko một thành viên của đoàn tùy tùng của Gisela, công chúa của Bayern, vợ của vua Thánh Stephen là người vào đầu thế kỷ 11.

The village Ajka was named after the Ajka clan, which, in turn, got its name after its ancestor, a knight named Heiko who was a member of the retinue of Gisela, Princess of Bavaria, wife of King St. Stephen in the early 11th century.

WikiMatrix

18 Vậy, Môi-se quay về với cha vợ mình là Giê-trô+ và nói: “Thưa cha, con muốn trở về cùng anh em con tại Ai Cập để xem họ còn sống hay không”.

18 So Moses went back to Jethʹro his father-in-law+ and said to him: “I want to go, please, and return to my brothers who are in Egypt to see whether they are still alive.”

jw2019

Một điều gì đó mà Emma, vợ của ông, đã làm.

Something that Emma, his wife, had done.

LDS

Qua một giấc mơ, Đức Chúa Trời bảo Giô-sép người Na-xa-rét, cha nuôi của Chúa Giê-su, đưa vợ và con trốn qua xứ Ai Cập.

(Daniel 7:1-3, 17) By means of a dream, God told Joseph of Nazareth, the adoptive father of Jesus, to flee to Egypt with his wife and child.

jw2019

10 Ở đây, Giê-ru-sa-lem được nói đến như thể một người vợ và một người mẹ sống trong lều, giống như Sa-ra.

10 Here Jerusalem is addressed as if she were a wife and mother dwelling in tents, just like Sarah.

jw2019

Năm 1977, vợ yêu dấu và bạn trung thành của tôi qua đời.

In 1977 my beloved wife and faithful companion passed away.

jw2019

12 Theo các luật pháp của Đức Giê-hô-va ban qua Môi-se, vợ được “yêu-mến” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 13:6).

12 According to Jehovah’s laws given through Moses, wives were to be “cherished.”

jw2019

Nói với vợ tôi, anh biết là chuyện gì đã xảy ra với cô ấy không?

Told my wife, you know what happened to her?

OpenSubtitles2018. v3

Ngay khi tới đó, mục tiêu đầu tiên của tôi là tìm một căn hộ cho vợ và con gái Melanie của tôi đến sống cùng tại Idaho.

Upon first arriving there, the first goal that I had was for me to identify an apartment, so I could bring my wife and my new baby, Melanie, out to join me in Idaho.

ted2019

Cô đóng vai người vợ hát thánh ca của một mục sư (Courtney B. Vance).

She plays a gospel-singing wife of a pastor (Courtney B. Vance).

WikiMatrix

Tại sao việc có ham muốn tình dục với một người không phải vợ hay chồng mình là điều không thể chấp nhận được?

Why is sexual interest in anyone who is not one’s own marriage mate unacceptable ?

jw2019

Tôi chỉ không muốn họ đánh giá con người của tôi nhất là không phải vợ tôi.

especially not to my wife.

OpenSubtitles2018. v3

nàng gợi nhớ về vợ ta.

See, you remind me of her.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh Thánh tường thuật: “Mi-ri-am và A-rôn nói hành Môi-se về việc người nữ Ê-thi-ô-bi mà người đã lấy làm vợ

The Bible record reads: “Now Miriam and Aaron began to speak against Moses on account of the Cushite wife whom he had taken. . .

jw2019

Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi, sẽ gõ cửa nhà anh ta mang theo bánh xốp.

All the ladies in Maycomb includin’ my wife’d be knocking on his door bringing angel food cakes.

Literature

Vợ tôi, con gái tôi, và chính tôi sẽ rất hân hạnh…

My wife, my daughter and myself would be honored…

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của ông đã giúp vợ ông, Corazon Aquino, tiến vào cuộc sống chính trị Philippines, khiến bà chạy đua trong cuộc bầu cử tổng thống đột xuất đại diện cho đảng UNIDO năm 1986.

His death catapulted his widow, Corazon, into the political limelight, and prompted her to run for president as member of the UNIDO party in the 1986 snap elections.

WikiMatrix

Mất bao lâu vợ chồng mình mới tha thứ cho nhau?

How long does it usually take for us to forgive each other ?

jw2019

Đã lâu rồi kể từ khi vợ chồng mình uống cùng nhau như thế này.

It’s been a long time since we’ve drunk together like this .

OpenSubtitles2018. v3

Lời tuyên bố kỳ lạ và khó hiểu nhất đến từ A. C. N. Nambiar, người đã cùng cặp vợ chồng ở Badgastein một thời gian ngắn vào năm 1937, và cùng họ ở Berlin trong chiến tranh với tư cách là chỉ huy thứ hai cho Bose.

The strangest and most confusing testimony comes from A. C. N. Nambiar, who was with the couple in Badgastein briefly in 1937, and was with them in Berlin during the war as second-in-command to Bose.

WikiMatrix

Lẽ ra mẹ phải là vợ ông ấy!

As should you for being his wife!

OpenSubtitles2018. v3

Hay ra ngoài chơi với vợ, với bạn gái?

Or hang out with your wife, or girlfriend?

OpenSubtitles2018. v3