vui vẻ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta đang vui vẻ mà.

We’re having a good time.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta trở về nhà vui vẻ, thỏa lòng và được xây dựng về thiêng liêng.

We return home with rejoicing, satisfied and built up spiritually.

jw2019

Buổi tối vui vẻ nhé.

Have a good night.

OpenSubtitles2018. v3

Chúc vui vẻ!

Have fun with that.

OpenSubtitles2018. v3

Vui vẻ nhá.

Have fun.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, một ngày vui vẻ chứ?

Hi, have a nice day?

OpenSubtitles2018. v3

Vui vẻ chịu sự ngược đãi giống các đấng tiên tri

Happy to Be Persecuted Like the Prophets

jw2019

Thứ duy nhất làm nó vui vẻ.

That was the only thing that ever made her happy.

OpenSubtitles2018. v3

Nguồn gốc của sự vui vẻ của Đức Chúa Trời là gì?

What is the source of godly joy?

jw2019

Video: ♪♫ Bác thợ mỏ vui vẻ yêu đời.

Video: ♪♫ Frosty the coal man is a jolly, happy soul.

ted2019

Và nơi đây sẽ là nơi ăn chơi, vui vẻ và hoan lạc.

And this shall be a place of merriment, joy, and fornication!

OpenSubtitles2018. v3

Thay vì thế, anh chị sẽ còn lại, đầy sức sống và vui vẻ cho đến đời đời!

On the contrary, you will remain —alive and joyful— for all eternity!

jw2019

Chúc 1 chuyến bay vui vẻ

Have a nice flight.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi tôi sẽ đi con đường vui vẻ của mình.

And then I’ll be on my merry way.

OpenSubtitles2018. v3

Họ vui vẻ mong muốn lập và tuân giữ các giao ước của mình!

They cheerfully desired to make and keep their covenants!

LDS

… và chúng ta sẽ vui vẻ nhiều hơn.

and we can be wilder.

OpenSubtitles2018. v3

Không, chúng tôi chỉ muốn có một số vui vẻ.

No, we just wanted to have some fun.

QED

Anh muốn chuyến đi này được vui vẻ hay anh muốn em sợ tới chết đây?

Do you wanna have a good time on this trip or do you want me to be freaking out?

OpenSubtitles2018. v3

Vui vẻ nha.

Have fun.

OpenSubtitles2018. v3

Halloween vui vẻ bà cô!

Happy Halloween, lady!

OpenSubtitles2018. v3

(Thi-thiên 104:12) Chẳng hạn chim sẻ có tiếng hót vui vẻ.

(Psalm 104:12) For instance, the song sparrow has a cheerful repertoire.

jw2019

Joe chúc sinh nhật của ông vui vẻ, Joe kể về đứa cháu trai của ông.

Joe wishes him happy birthday.

Literature

Ta tin con, và ta muốn con có buổi tối thật vui vẻ.

I trust you, and I want you to have fun tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Chúc # chuyến đi vui vẻ, Cô Blanc- Sec

Have a god trip, Miss Blanc- Sec

opensubtitles2

Họ sống trong một trạng thái… không bao giờ vui vẻ trọn vẹn.

They have been caught in… in a situation where they cannot be truly happy.

QED