xanh xanh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Xanh 1, Xanh 2. Đừng rời mắt khỏi gã đó.
Okay, Blue One, Blue Two, do not let that man out of your sight.
OpenSubtitles2018. v3
Trong nhà, “lỗ màu xanh–xanh, hoặc đỏ-đỏ” trên tường là dấu hiệu của bệnh này.
Affected stones and mortar were to be removed and discarded —away from human habitation.
jw2019
Ngươi có phải là A. Hà có lúc thì xanh xanh… có lúc lại tím tím..
Aren’t you the sometimes green sometimes purple
OpenSubtitles2018. v3
Ở cả hai giới, đầu có màu trắng với trắng đen-xanh xanh.
In both sexes, the head is white with a bluish-grey top.
WikiMatrix
Thế còn cái gã xanh xanh ở kia?
But what about the green one there?
OpenSubtitles2018. v3
Cục gì xanh xanh đây?
What’s this pile of green stuff?
OpenSubtitles2018. v3
Vật xanh xanh ở dưới đất kia là xoài.
Thos e green things in the foreground are mangoes .
QED
Bắt đầu với trắng, xanh, xanh, trắng.
So we start with white, blue, blue, white.
ted2019
Sao không đưa cậu xanh xanh này đi dạo chút nhỉ?
What do you say we take this blue guy on a little field trip?
OpenSubtitles2018. v3
Ừm, như là ” một màu xanh xanh chấm thêm vàng vàng ”
Um, it’s ” Etude in Blue ” over ” Daydream Harvest. “
OpenSubtitles2018. v3
Màu xanh xanh.
Bluish.
OpenSubtitles2018. v3
Vì thế nên dì mới trét cái xanh xanh lên mặt để cái mặt không bỏ đi hả?
Is that why you put that green stuff on your face so your face won’t fall off, huh?
OpenSubtitles2018. v3
Các vì sao xuất hiện, hàng triệu vì sao, giống như muối rắc ngang qua bầu trời xanh xanh.
Stars appeared, millions of stars, like salt sprinkled across the greenish firmament.
Literature
Tuy nhiên, nhờ có hoàng hôn, có một chút ánh sáng ban ngày vài tiếng vào giữa mùa đông, thường là ánh sáng hơi xanh xanh.
However, because of the twilight, there is some daylight for a couple of hours even around midwinter, often with bluish light.
WikiMatrix
Chúng tôi quay video chuỗi đầu vào, xanh lá cây, xanh lá cây, vàng, vàng, xanh lá cây.
So we’ve tracked in the video the input string, which was green, green, yellow, yellow, green.
ted2019
Sáu loại hóa thạch của đá Stromatolite, đó là sinh vật bao gồm chủ yếu là màu xanh–xanh lá của loài tảo, đã được ghi nhận và có niên đại khoảng 1 tỷ năm.
Six fossilized species of stromatolites, early organisms consisting of primarily blue–green algae, have been documented and dated at about 1 billion years.
WikiMatrix
Vì vậy, chỉ có 50% con cái của một giao phối màu xanh-màu xanh lam.
Thus only 50% of the offspring of a blue–blue mating are blue.
WikiMatrix
Tím, xanh lá, xanh da trời.
Purple, green, blue.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn phải nghĩ xanh và xanh.
You’ve got to think green and green .
QED
Những tên gọi khác cho xanh Phổ là xanh Berlin hoặc trong hội họa, xanh Paris.
Another name for the color is Berlin blue or, in painting, Parisian or Paris blue.
WikiMatrix
Hackus thành màu xanh, màu xanh.
Hackus blue!
OpenSubtitles2018. v3
Họ làm việc với đỏ, xanh lá, xanh dương không chỉ như 1 phần của đơn hàng.
So they do red, green and blue, not just a part of the order.
ted2019
Sản phẩm màu đỏ, xanh lá, xanh dương, đưa cả 3 món hàng đó vào trong 1 hộp.
Red item, green, blue, getting those three things in a box.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh