xe đẩy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các xe đẩy có thể đã được cơ khí hoặc thậm chí ngựa kéo.

The cart may have been mechanical or even horse drawn.

WikiMatrix

Trầm ngâm một hồi, anh đáp: “Anh ngắm ‘cái xe đẩy’ ”.

After pausing a moment he replied: “Looking at the ‘go-cart.’”

jw2019

Anh có đi không, hay để tôi lấy một cái xe đẩy và đẩy anh tới đó?

Are you going, or do I have to get a food trolley and wheel you over there?

OpenSubtitles2018. v3

Nó đang ở trên xe đẩy đồ ăn.

It’s in the food cart.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn xe đẩy kìa.

The carts.

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc xe đẩy đó đang ở đâu?

Where is the food cart?

OpenSubtitles2018. v3

Thông tin (điểm đăng ký trẻ em, lưu trữ xe đẩy, văn phòng bị mất và tìm thấy).

Information (children registration point, stroller storage, lost and found office).

WikiMatrix

Và bảo nó đem theo một cái xe đẩy tay.

And tell him to bring a handcart.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy xin đừng đem xe đẩy đến hội nghị.

So please do not bring strollers to the convention site.

jw2019

Xe đẩy trẻ em được sáng tạo bởi William Kent vào năm 1733.

William Kent developed an early stroller in 1733.

WikiMatrix

Giấu cậu sau xe đẩy và lén đưa cậu ra khỏi kinh thành à?

Sneak you out of the city in the back of a cart?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy yêu cầu các bạn đừng đem xe đẩy đến hội nghị.

So please do not bring them to the convention site.

jw2019

Đó là lúc tôi đang đẩy chiếc xe đẩy đó.

Yeah, it was when I was pushing that damn stroller.

ted2019

Rồi, cậu gắn với cái xe đẩy này 2 năm rưỡi nữa, rõ chứ?

Okay, you’re gonna be on this cart for two-and-a-half years, okay?

OpenSubtitles2018. v3

(3) Chỉ lấy xe đẩy hành lý khi đã chuẩn bị xong đồ đạc.

(3) Take a luggage cart only when you are ready to use it.

jw2019

Những người đợi anh ấy ngồi ngoài hành lang, trong lúc xe đẩy ngang đi qua họ.

All the men who wait to see him now sit in the hall, with baby carriages going by them.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm đến, ông trải tấm bìa cứng dưới gầm xe đẩy và nằm ngủ.

When it begins to get dark, he places a layer of cardboard under his cart and lies down to sleep.

jw2019

Chiếc xe đẩy đâu?

Where’s the cart?

OpenSubtitles2018. v3

Đến đoạn đường đi bộ ở bên phải mày cho đến khi mày thấy cái quầy xe đẩy.

Take the jogging path to your right until you reach a pushcart vendor.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy xin các bạn đừng đem xe đẩy đến hội nghị.

So please do not bring strollers to the convention site.

jw2019

Lấy xe đẩy, ô xy, bộ kích tim… một ống tiêm 10cc adrenaline và mền nóng.

Get the cart oxygen, defib kit, adrenaline in a 10cc syringe, and some heating blankets.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy lấy mất xe đẩy của tôi rồi.

He’s taken my cart

OpenSubtitles2018. v3

Liền sau là tiếng lộc cộc nhẹ móng ngựa Của xe đẩy sữa nhón dần ngang khu ở

then the soft clop of the hooves of the horse hauling a milk wagon down your block,

ted2019

Anh Hans Hölterhoff dùng xe đẩy để quảng cáo tạp chí Thời Đại Hoàng Kim (The Golden Age)

Hans Hölterhoff used this handcart to advertise The Golden Age

jw2019

Tôi làm việc ở một nhà máy làm xe đẩy như thế này.

I work in a cart factory.

OpenSubtitles2018. v3