350 thuật ngữ tiếng Anh thông dụng. Hệ thống xử lý nước thải tiếng anh là gì?

STT English Việt Nam 1 Absorption field Mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại 2 Absorption/absorbent  (sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ 3 Acid deposition Lắng đọng axit  4 Acid rain Mưa axit  5 Acid-forming bacteria Vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ 6 Activated carbon  Than hoạt tính  7 Activated sludge  Bùn hoạt tính  8 Activated sludge return  Hồi lưu bùn hoạt tính 9 Activated sludge waste  Bùn hoạt tính thải bỏ 10 Acute toxicity Độc tính cấp 11 Adsorption/adsorbent/adsorbate (sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ 12 Advanced treatment Xử lý bậc cao 13 Aeration Sục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước] 14 Aeration tank Bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí 15 Aerobic attached growth treatment process  Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám 16 Aerobic attached-growth treatment process  Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám  17 Aerobic suspended-growth treatment process  Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng  18 Aerosol  Sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí. 19 Air compressors Máy nén không khí 20 Waste water treatment system Hệ thống xử lý nước thải 21 Air diffuser Thiết bị phân phối khí 22 Air pollution Ô nhiễm không khí 23 Air pollution control  Kiểm soát ô nhiễm không khí  24 Air quality Chất lượng không khí 25 Air quality index Chỉ số chất lượng không khí 26 Air stripping Quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí 27 Airlift Bơm (nước, nước thải) dùng khí 28 Algae Tảo 29 Algal bloom Nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo 30 Alkaline (có tính) kiềm 31 Alkalinity  Độ kiềm  32 Alum Phèn nhôm (nhôm sulfat) 33 Ambient air Không khí xung quanh 34 Ammonification Ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn) 35 Anaerobic  Kỵ khí  36 Anaerobic sludge digestion  Phân hủy bùn kỵ khí 37 Aquaculture  Nuôi trồng thuỷ sản  38 Aquatic  (thuộc về) nước  39 Aqueduct  Kênh dẫn nước  40 Assimilative capacity Khả năng tự làm sạch (của vực nước) 41 Auxiliaty tank  Bình phụ; thùng phụ 42 Backwash wastewater Nước thải rửa ngược 43 Bag house  Thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] 44 Bar rack, bar screen Song chắn rác  45 Basin  Bể, lưu vực [sông]  46 Baterium/bacteria Vi khuẩn  47 Benthic (thuộc về) đáy 48 Biochemical oxygen demand (BOD) Nhu cầu oxy sinh hóa 49 Biodiversity  Đa dạng sinh học 50 Biofiltration Lọc sinh học 51 Biological nutrient removal  Xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học 52 Boiler  Nồi hơi 53 Breakpoint chlorination Clo hóa điểm tới hạn 54 Burn  Cháy  55 Catch tank  Bình xả 56 Centrifugal thickened sludge Bùn nén cơ khí 57 Centrifuge Ly tâm 58 Charging tank  Bình nạp 59 Chemical  (thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất  60 Chemical oxygen demand (COD) Nhu cầu oxy hóa học 61 Chlorination contact chamber Bể tiếp xúc clo 62 Clarifier Thiết bị lắng, bể lắng  63 Clarify Làm trong, lắng  64 Clarifying tank  Bể lắng, bể thanh lọc 65 Coagulation/coagulant (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ 66 Collect Thu gom  67 Collecting tank  Bình góp, bình thu 68 Colloids Hạt keo 69 Combined sewer Hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) 70 Combust Đốt  71 Comminutor Thiết bị chắn kết hợp nghiền rác 72 Commutation  Thiết bị nghiền nhỏ 73 Compartmented tank  Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn 74 Composition Thành phần  75 Composting  Ủ [chất thải rắn] 76 Condensation  Ngưng tụ  77 Contaminant Chất nhiễm bẩn 78 Contamination Sự nhiễm bẩn 79 Control  Kiểm soát  80 Conversion  Chuyển hoá  81 Cyclone separator  Thiết bị xyclon [xử lý bụi] 82 Dechlorination  Khử/tách clo 83 Decomposition Sự phân hủy 84 Denitrification (sự, quá trình) khử nitrat 85 Deoxygenation (sự, quá trình) loại oxy 86 Depositing tank  Bể lắng bùn 87 Desalinization  Khử mặn, loại muối 88 Destritus tank  Bể tự hoại 89 Dewater  Loại nước, làm khô  90 Digestion (sự, quá trình) phân hủy  91 Dip tank  Bể nhúng (để xử lý) 92 Discharge  Thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy) 93 Disinfection/disinfectant  Khử trùng/chất khử trùng  94 Disposal  Thải bỏ  95 Dissolved oxygen (DO) Oxy hòa tan 96 Domestic wastewater Nước thải sinh hoạt  97 Dosing tank  Thùng định lượng 98 Drainage Kênh dẫn nước, cống thoát nước  99 Drinking water supply  Cấp nước sinh hoạt 100 Ecosystem Hệ sinh thái 101 Effect  Tác động, ảnh hưởng  102 Effluent Dòng ra, đầu ra [hệ xử lý] 103 Effluent to lake  Dẫn nước đã xử lý ra hồ 104 Electrical conductivity Độ dẫn điện 105 Electrostatic precipitator  Thiết bị lọc bụi tĩnh điện  106 Elevated tank  Tháp nước, đài nước 107 Eliminate  Tách bỏ, loại trừ 108 Emergency tank  Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu 109 Emission Phát thải 110 Emission factor Hệ số phát thải 111 Engineering (n) Kỹ thuật  112 Environment   Môi trường 113 Environmental assessment  Đánh giá môi trường 114 Environmental health  Sức khoẻ môi trường  115 Environmental hygiene/sanitation Vệ sinh môi trường 116 Environmental impact assessment (EIA) Đánh giá tác động môi trường 117 Environmental protection Bảo vệ môi trường 118 Evaporate/evaporation Bay hơi 119 Excess sludge Bùn dư 120 Exhaust tank  Thùng xả, thùng thải; ống xả 121 Expansion tank  Bình giảm áp; thùng giảm áp 122 Fabric filter Túi lọc vải [xử lý bụi]   123 Facultative Tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí) 124 Fat / grease Mỡ 125 Fatty acid Acid béo 126 Feed tank  Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu 127 Filter Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc  128 Filterable Có thể lọc được [chất rắn] 129 Filtered water Nước đã lọc 130 Filtration  Lọc  131 Filtration supply water Nước cấp cho bể lọc 132 Final sedimentation tank Bể lắng cuối 133 Flaring  Đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] 134 Float tank  Bình có phao, thùng có phao 135 Floc Bông cặn 136 Flocculation/flocculant (sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông 137 Flotation  Tuyển nổi  138 Flow Chảy; lưu lượng 139 Flow equalization Điều hoà lưu lượng 140 Flowing water tank  Bể nước chảy 141 Flowrate Lưu lượng [nước sông, nước thải] 142 Fluoridation Flo hóa 143 Fresh air Không khí sạch 144 Fresh water  Nước ngọt 145 Fuel substitution  Thay thế nhiên liệu  146 Gas line to boiler  Đường dẫn khí tới nồi đun 147 Gasify/gasification Khí hóa 148 Gathering tank  Bình góp, bể góp 149 Gauging tank  Bình đong, thùng đong 150 Generate/generation  Phát sinh 151 Gravity separation  Tách bằng trọng lực  152 Gravity thickened sludge Bùn nén trọng lực 153 Grease skimmer Thiết bị hớt dầu, mỡ 154 Greywater  Nước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa 155 Grit chamber Hố lắng cát 156 Grit settling  Lắng cặn 157 Ground reservoir :  Bể chứa xây kiểu ngầm 158 Ground water Nước dưới đất, nước ngầm  159 Handle/handling  Sử dụng, xử lý 160 Hardness Độ cứng 161 Hazardous waste  Chất thải nguy hại  162 Head tank  Két nước có áp 163 Headloss Tổn thất áp lực 164 Heat drying  Làm khô bằng nhiệt 165 Heating Gia nhiệt  166 Holding tank  Thùng chứa, thùng gom 167 Humidifying water Nước làm ẩm 168 Humus Mùn 169 Hydraulic loading rate Tải trọng thủy lực 170 Hydraulic retention time (HRT) Thời gian lưu thủy lực 171 Hydroelectric power  Thủy điện  172 Impermeable layer  Lớp không thấm, lớp chống thấm  173 Impingement separator  Tách bằng sục khí  174 Incineration  Đốt, thiêu đốt  175 Index  Chỉ số 176 Indicator  Chỉ thị  177 Industrial hygiene Vệ sinh công nghiệp  178 Industrial safety  An toàn công nghiệp  179 Industrial wastewater Nước thải công nghiệp  180 Inffluent  Dòng vào, đầu vào [hệ xử lý]  181 Infiltration Thấm, lọc  182 Injection well  Giếng phun  183 Ion exchange  Trao đổi ion  184 Isolation  Tách, cô lập 185 Labor protection  Bảo hộ lao động  186 Land disposal  Thải bỏ vào đất  187 Landfill  Bãi chôn rác 188 Leachate Nước rỉ [bãi rác] 189 Leaching  Rò rỉ, thấm  190 Liquefaction  Hoá lỏng  191 Livestock water Nước chăn nuôi  192 Loading Tải lượng 193 Loading rate Tải trọng 194 Lube oil Dầu bôi trơn 195 Magnetic saperator  Thiết bị tách bằng từ  196 Maximum contaminant level (MCL).  Nồng độ ô nhiễm tối đa  197 Metabolism Trao đổi chất 198 Microbial metabolism  Trao đổi chất vi sinh vật 199 Microorganisms  Vi sinh vật  200 Mixed sludge Bùn đã khuấy trộn 201 Municipal solid waste (MSW) Chất thải rắn đô thị 202 Municipal wastewater Nước thải đô thị 203 Non-point source (NPS)  Nguồn phân tán, nguồn không điểm  204 Osmosis  Thẩm thấu  205 Out let Dòng ra  206 Outfall Điểm thải  207 Over flow Dòng tràn 208 Oxidation (sự, quá trình) oxy hóa 209 Oxygen demand Nhu cầu oxy  210 Package-bed scrubber  Tháp phun có lớp đệm cố định  211 Particle size  Kích thước hạt, cỡ hạt  212 Particulate  Hạt rắn  213 Particulate matter, dust Chất rắn, bụi  214 Peak flow  Lưu lượng cực đại hay cực tiểu  215 Permeability Độ thấm  216 Physico-chemical treatment processes Các quá trình xử lý hóa lý 217 Plate scrubber  Tháp rửa khí dùng đĩa  218 Poison Sự nhiễm độc, chất độc  219 Pollutant Chất gây ô nhiễm, tác nhân gây ô nhiễm 220 Pollution Sự ô nhiễm 221 Pollution prevention  Ngăn ngừa ô nhiễm 222 Porosity Độ xốp  223 Potable water  Nước uống  224 Precipitation tank  Bể lắng; thùng lắng 225 Precipitation  Kết tủa, sa lắng  226 Preliminary treatment  Xử lý sơ bộ 227 Preservation  Bảo quản  228 Primary digestion  Phân hủy cấp 1 229 Primary sedimentation tank Bể lắng sơ cấp 230 Primary settling  Lắng cặn cấp 1 231 Primary wastewater treatment  Xử lý nước thải sơ cấp  232 Priming tank  Thùng mồi nước, két mồi nước 233 Process modification  Cải tiến quá trình 234 Protective coarse bar screen  Song chắn rác 235 Public health  Sức khoẻ cộng đồng 236 Public supply Cấp nước công cộng  237 Public water use Sử dụng nước cấp công cộng  238 Pump  Máy bơm 239 Pump strainer  Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác 240 Pumping station  Trạm bơm 241 Pyrolysis  Nhiệt phân  242 Quality analyzer Thiết bị phân tích chất lượng 243 Quality control Kiểm tra chất lượng 244 Quality improvement Cải thiện môi trường 245 Quality management Quản lý chất lượng 246 Quality planning Lập kế hoạch chất lượng 247 Rapid filter  Bể lọc nhanh 248 Raw sludge Bùn thô 249 Reactor  Thiết bị phản ứng, bể phản ứng 250 Recycle flow Dòng tuần hoàn 251 Recycled water Nước tận dụng lại 252 Regulating tank  Bình cấp liệu; thùng cấp liệu 253 Rejection tank  Buồng thải 254 Remove/removal  Loại, tách, xử lý 255 Reservoir  Bể chứa nước sạch 256 Residential solidwaste  Chất thải rắn từ khu dân cư 257 Return flow Dòng/lưu lượng tuần hoàn 258 Return sludge Bùn tuần hoàn 259 Reuse  Tái sử dụng  260 Reverse osmosis (RO) Thẩm thấu ngược 261 Risk assessment Đánh giá rủi ro 262 Runoff  Nước chảy tràn bề mặt  263 Saline water Nước mặn  264 Sampling  Lấy mẫu  265 Sand tank  Thùng cát 266 Sanitary lanfill  Bãi chôn lấp hợp vệ sinh  267 Screen    Chắn rác  268 Scum Váng bọt 269 Secondary digestion  Phân hủy cấp 2 270 Secondary wastewater treatment Xử lý nước thải bậc 2  271 Sediment  Cặn lắng, trầm tích 272 Sediment tank  Thùng lắng 273 Sedimentation  (sự, quá trình) lắng 274 Sedimentation tank/settling tank   Bể lắng  275 Self-sealing tank  Bình tự hàn kín 276 Separating tank  Bình tách, bình lắng 277 Septic tank  Hố rác tự hoại; hố phân tự hoại 278 Settling chamber  Buồng lắng  279 Sewage Nước cống 280 Sewage tank  Bể lắng nước thải 281 Sewage treatment plant  Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt  282 Shortage  Sự thiếu hụt   283 Silt  Đất bùn  284 Slime tank  Bể lắng mùn khoan 285 Sludge  Bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải) 286 Sludge disposal  Tiêu hủy bùn 287 Sludge filter pressing and drying  Lọc ép và làm khô bùn 288 Sludge gas  Khí bùn 289 Slurry tank  Thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan 290 Smog  Sương khói 291 Smoke  Khói 292 Solidification  Đóng rắn  293 Solute  Chất tan  294 Solution  Dung dịch  295 Solvent  Dung môi  296 Sorting  Phân loại  297 Source control  Kiểm soát nguồn thải  298 Specific conductance Độ dẫn riêng  299 Spray irrigation Tưới phun  300 Stagnent water = standing water  Nước tù đọng  301 Storage  Lưu trữ  302 Storage container  Thùng chứa rác  303 Storage tank  Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ 304 Storm sewer  Cống dẫn nước bề mặt  305 Stream  Dòng chảy  306 Suds tank  Bể chứa nước xà phòng 307 Sump tank  Bể hứng; hố nước rác, bể phân 308 Supernatant liquor Lớp chất lỏng bề mặt 309 Supernatant liquor return  Hồi lưu chất lỏng bề mặt 310 Supply tank  Bể cấp liệu; bể cung cấp 311 Surface tension Ứng suất bề mặt, sức căng bề mặt  312 Surface water Nước mặt  313 Surge tank  Buồng điều áp 314 Suspended solids Chất rắn lơ lửng  315 Tailrace surge tank  Buồng điều áp có máng thoát 316 Temperature Nhiệt độ  317 Thermal destruction  Phân hủy nhiệt  318 Thermoelectric power  Nhà máy nhiệt điện  319 Thickener effluent Nước ra khỏi thiết bị nén bùn 320 Thickening  Làm đặc, tách nước  321 Toxic/poisonous  Độc hại 322 Transmissibility (ground water)  Khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)  323 Transpiration  Thoát hơi nước  324 Treated water Nước sau xử lý 325 Treated water pumping station  Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II 326 Treatment  Xử lý  327 Treatment method  Phương pháp xử lý  328 Treatment plant  Nhà máy / trạm / xưởng xử lý 329 Treatment system Hệ thống xử lý  330 Trickling filter  Lọc sinh học nhỏ giọt 331 Turbidity  Độ đục  332 Two stage digestion  2 giai đoạn phân hủy 333 Underground storage tank Bể chứa ngầm (dưới đất) 334 Urban solid waste  Chất thải rắn đô thị  335 Vacuum tank  Bình chân không; thùng chân không 336 Ventilation  Thông gió  337 Venturi scrubber  Tháp phun tốc độ cao 338 Waste water treatment  Xử lý nước thải 339 Waste water treatment plant  Nhà máy xử lý nước thải 340 Wastewater  Nước thải  341 Water bearing stratum (aquifer, aquafer)  Tầng chứa nước 342 Water cycle, hydrologic cycle Chu trình nước  343 Water pollution Ô nhiễm nước 344 Water quality index (WQI) Chỉ số chất lượng nước 345 Water quality  Chất lượng nước 346 Water resources Tài nguyên nước 347 Water tank  Thùng nước, bể nước, xitéc nước 348 Water-storage tank  Bể trữ nước 349 Wet oxidation  Oxy hoá  350 Wet scrubber  Tháp rửa khí kiểu ướt