cái ly trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em đã làm bể một cái ly, xin lỗi.

I broke a glass, I`m sorry!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã bị bể hết bốn cái ly rồi.

I already lost four glasses.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có mấy cái ly?

How many glasses do you have at home?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tôi cái ly đó.

Give me that cup.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã được tặng một cái ly để làm kỷ niệm.

One of them was presented to me as a memento.

LDS

Vậy, anh nói là anh rời khỏi chổ Papa John vì vài cái ly?

So you said that you left Papa John’s because of the cups?

OpenSubtitles2018. v3

Tớ sẽ đi lấy vài cái ly.

I’m going to get us some shots.

OpenSubtitles2018. v3

Mấy cái ly nếu các người muốn.

Chalices, if you please.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cái ly xanh đó có đá đấy.

Those are ice chips in that blue cup.

OpenSubtitles2018. v3

” Xin hãy rửa cái ly của anh. ”

” Please clean my beakers. “

OpenSubtitles2018. v3

Cái thứ tròn nhỏ để dưới cái ly.

– Your coaster, the little round thing that goes under the glass.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhớ nhé bạn – HÔM NAY HÃY ĐẶT CÁI LY XUỐNG !

Remember friend – PUT THE GLASS DOWN TODAY !

EVBNews

Tụi nó làm bể 3 cái ly yêu quý trong bộ sưu tập của ta

They broke three of my collectible shot glasses.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tôi cái ly.

Pass me the goblet.

OpenSubtitles2018. v3

Trở ra hoặc là tao sẽ dán cái ly này vào cái mặt móc của mày.

Back off, or I’ll stick this glass in your squidgy face.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nhìn cái ly thủy tinh tâm trí tôi chan hòa những kỷ niệm đẹp.

Seeing the glass cup flooded my mind with pleasant memories.

LDS

Lấy thêm một cái ly nữa.

You’re short one glass.

OpenSubtitles2018. v3

Lùi lại hoặc là tao sẽ dán cái ly này vào cái mặt mốc của mày.

Back off, or I’ll stick this glass in your squidgy face.

OpenSubtitles2018. v3

Đi lấy mấy cái ly giấy đi.

Go get some paper cups.

OpenSubtitles2018. v3

Thấy mấy cái ly trên bàn chứ?

See those glasses on the table?

OpenSubtitles2018. v3

Dù làm bể vài cái ly, nhưng tôi rất vui khi làm cô ấy hài lòng.

I have broken a few drinking glasses along the way, but I found a lot of joy in doing things to please her.

jw2019

Mấy cái ly, nếu em thích.

The chalices, if you please.

OpenSubtitles2018. v3

Mười cái ly có đủ không?

Will ten cups be enough?

OpenSubtitles2018. v3

Thế sẽ dẫn chúng ta ra khỏi đường đi của những cái ly.

That would take us out of the path of the chalices.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi lại suy nghị quá nhiều về việc đổ vào cái ly kia.

But I thought real hard about pouring it in that cup.

OpenSubtitles2018. v3