lãi suất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lãi suất điều chỉnh là hàng ngon đấy.

Adjustable’s our bread and honey.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là trường hợp đầu tiên, chúng ta giả định lãi suất trái phiếu kho bạcl à 5%.

And in the first case we assumed a 5% treasury rate.

QED

3. Tây Ban Nha : Lãi suất trái phiếu cao kỷ lục

3. Spanish bond yields at record high

EVBNews

Ngoài chuyện tăng ầm ầm của lãi suất cho vay cá nhân hả?

Other than the skyrocketing interest rates on personal loans?

OpenSubtitles2018. v3

Lãi suất trái phiếu 10 năm của Ý cũng đã tăng lên 6.15% vào phiên giao dịch ngày 12/6 .

The yield on Italian 10-year bonds rose Tuesday to 6.15 % .

EVBNews

Ở chiều ngược lại, tuần qua Ngân hàng Trung ương châu Âu đã cắt giảm lãi suất .

In contrast, the European Central Bank cut interest rates last week .

EVBNews

Hoặc sẽ thế nào nếu lãi suất nhận được từ tiền gửi ngân hàng giảm xuống?

Or what if the interest that you get on your cash in the bank goes down?

QED

Và nếu bạn tiếp tục hưởng lãi suất 5%

And then if you got another 5 % ?

QED

7. Niên kim lãi suất cố định là khoản đầu tư kém hiệu quả

7. Fixed Rate Annuities are a Bad Investment

EVBNews

lãi suất phi rủi ro, hay lãi suất chiết khấu là 2%

What happens if I assume a 2% discount rate?

QED

Nó cũng không xử lý quy định của các thị trường tiền tệ hoặc lãi suất.

It also does not handle regulation of the money markets or interest rates.

WikiMatrix

Các mức lãi suất phi rủi ro là 5%.

The risk-free rate of interest is 5%.

WikiMatrix

BOJ cũng để lãi suất cơ bản không đổi từ 0 đến 0.1% .

The BOJ also left its key interest rate unchanged from zero to 0.1 % .

EVBNews

Tôi biết ý tưởng này là đủ thú vị lôi cuốn để tạo ra lãi suất

I knew that the idea was quirky enough to create interest

WikiMatrix

Nên tôi sẽ không nhận được chút lãi suất nào ở đó.

So I’m not getting interest there.

QED

Nhà đầu tư có thể cho vay và vay không giới hạn với lãi suất phi rủi ro.

Can lend and borrow unlimited amounts under the risk free rate of interest.

WikiMatrix

Một khoản vay tín dụng nhà thường có lãi suất cố định, và 30 năm mới đáo hạn.

So essentially, a 30- year fixed rate loan has a 30 year principal amortization.

QED

Tỷ lệ lãi suất

High interest.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng giống như cái nhà băng trả lãi suất cao ở New Mexico đó.

Like that bank in New Mexico.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu các ngân hàng trung ương muốn đẩy lãi suất cao hơn, nó tăng corto.

If the central bank wanted to push interest rates higher, it increased the corto.

WikiMatrix

Lãi suất không nên xuống thấp hơn một mức nào đó.

The player cannot reduce the cost below a certain amount.

WikiMatrix

Lãi suất này giảm xuống 8,2% từ mức cao kỷ lục 8,95% mà nó chạm đến vào thứ 5

They dropped to 8.2 %, down from the alltime high of 8.95 % reached on Thursday .

EVBNews

Cũng có nghĩa lãi suất giảm.

So that means that the interest goes down.

QED

Lãi suất mua nhà trả góp 30.000 đô.

Home equity line, 30 thousand.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2000, Alan Greenspan tăng lãi suất nhiều lần.

In 2000, Alan Greenspan raised interest rates several times.

WikiMatrix