thần tượng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
22 Có thần tượng vô dụng nào của các nước ban mưa được chăng?
22 Can any of the worthless idols of the nations give rain,
jw2019
Đừng thần tượng hóa ông ấy thế ông ấy chết rồi
Let’s not idolize your father because he’s dead.
OpenSubtitles2018. v3
Đức Chúa Trời loại bỏ việc thờ thần tượng khỏi dân của ngài như thế nào?
How did God cleanse his people of idolatry?
jw2019
Còn về thần tượng của họ thì sao?
And their idols?
jw2019
Do đó, thần tượng và những kẻ thờ lạy chúng sẽ cùng số phận.
So the fate of the idols and their worshipers will be the same.
jw2019
Những tượng chạm và tượng đúc ấy là “thần tượng vô giá trị”.—Ha-ba-cúc 2:18, NW.
Such carved images and molten statues are “valueless gods.”—Habakkuk 2:18.
jw2019
Đây là một nghi thức thờ cúng thần tượng Enoki Enoki Daimyojin từ thời Kan’ei.
It is a ritual of devotion to the Komiya temple god Enoki Daimyojin from the Kan’ei era.
WikiMatrix
Có 194 thần tượng tham gia, được chia thành 38 đội dựa trên nhóm nhạc của họ.
There were 194 K-pop idols participating, divided into 38 teams follow their music groups.
WikiMatrix
Tôi đã chia sẻ với ngài Bobby Kennedy, một trong những thần tượng của tôi.
I shared it with a gentleman called Bobby Kennedy Jr., who is one of my idols.
ted2019
Những đứa trẻ thần tượng bạn.
Those kids idolized you.
QED
Bà biết đấy, Brick Holmes là hậu vệ thần tượng của cháu hồi ở trường trung học.
Brick was my idol back in high school.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy nghĩ đến thần tượng âm nhạc của mình ngày hôm nay hoặc thần tượng của 10 năm trước.
Bring to mind right now for yourself your favorite musician today and your favorite musician 10 years ago.
ted2019
Tôi cũng để tên thần tượng của tôi lên đây.
I put mine up on the screen to help you along.
ted2019
Vậy có phải là của cải vật chất đang trở thành thần tượng của bạn, hay không?
Are not material things becoming like idols to you?
jw2019
Vị thần của người đó hóa ra chỉ là ‘thần tượng giả-dối’!—Giô-na 2:9.
His god turns out to be nothing more than an ‘idol of untruth’!—Jonah 2:8.
jw2019
Bác ấy là thần tượng của anh.
Yeah, he was my hero.
OpenSubtitles2018. v3
Áp-ram bác bỏ việc thờ thần tượng lan tràn ở U-rơ
Abram rejected the idolatry so prevalent in Ur
jw2019
Bọn thờ thần tượng bị kết án (1-11)
Idolaters condemned (1-11)
jw2019
Thờ thần tượng
Idolatry
jw2019
Chúng xúc phạm ta bằng những thần tượng vô dụng.
They have offended me with their worthless idols.
jw2019
Như là ai là thần tượng sexy nhất bây giờ?
Like who’s the latest sexy teen idol?
QED
Tại sao việc thờ thần tượng và thờ cúng tổ tiên là sai?
Why are image and ancestor worship wrong?
jw2019
“Thần tượng và “chị Phụng” đến Luang Prabang”.
” Vietnam Air flies to Luang Prabang ” .
WikiMatrix
Ông là thần tượng của tôi.
You’re a role model to me, sir.
OpenSubtitles2018. v3
Tra tấn đã đáng sợ, bị thần tượng tra tấn sẽ làm bạn đau đớn tột cùng.
And torture’s a terrible enough thing as it is, but when it’s done by your hero, that just breaks you in so many ways.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh