bữa sáng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bữa sáng của các nhà vô địch.

Breakfast of champions.

OpenSubtitles2018. v3

Pizza làm bữa sáng.

Pizza for breakfast.

ted2019

Tôi không phải là giường ngủ và bữa sáng đâu.

I’m not a bed and breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn cô đi mua vài thứ tạp phẩm cho bữa sáng.

I want you to go buy groceries for breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi ông ta bảo Công-xây và Nét Len: –Bữa sáng đang chờ các ngài ở phòng riêng.

Then, turning to Ned and Conseil: ‘A meal is waiting for you in your cabin.

Literature

Ta đã mài sắc con dao này vào bữa sáng.

Now I sharpened this blade before breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải dạy cho trẻ em rằng Coke và Pop Tarts không phải bữa sáng.

We have to teach kids that Coke and Pop Tarts aren’t breakfast.

QED

Cổ đem bữa sáng.

She brought breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Bữa sáng có gì?

What’s for breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Bữa sáng này.

Hey, it’s breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Sáng hôm đó mẹ của tôi làm bữa sáng và sau đó tôi đi học.

My mother made me breakfast and I went off to school.

WikiMatrix

Có ai muốn thịt cừu cho bữa sáng nào? Yee-ha!

Anyone else want some Wild Hog for breakfast?

OpenSubtitles2018. v3

Phải mất khá lâu để tôi rửa sạch và sẵn sàng cho bữa sáng!

It took me quite some time to clean myself up and get ready for breakfast!

jw2019

Bữa sáng đã được phục vụ.

Breakfast is served.

OpenSubtitles2018. v3

Không biết tên hắn, nhưng phía sau có một gã đang chẻ củi để kiếm bữa sáng.

Don’t know his name, but there’s a fella in back chopping’wood for his breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

bữa sáng được dọn trên sân thượng từ 7:00 đến 10:00, thưa cô Beech.

And breakfast is served on the terrace between 7:00 and 10:00, Miss Beech.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã tặng cho em những nụ hôn cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

I gave you kisses for breakfast, lunch, and supper.

OpenSubtitles2018. v3

Nên giờ tôi chỉ việc ăn một bữa sáng bổ dưỡng…

So I’m just gonna grab a healthy breakfast

OpenSubtitles2018. v3

Này, nó là bữa sáng của tớ đấy.

Hey, it’s breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải làm bữa sáng cho tôi.

You’ve got to make my breakfast.

OpenSubtitles2018. v3

Bữa sáng là thước đo đầu tiên để xác định gia đình tôi có phá sản hay không.

The bellwether for whether our family was broke or not was breakfast.

QED

Mẹ mày đã bỏ rất nhiều thời gian để làm bữa sáng đó!

Your mom spent a lot of time making that breakfast!

OpenSubtitles2018. v3

Thường thì hoặc là bữa sáng hoặc là bữa trưa ăn nhiều nhất.

Usually, either breakfast or lunch is the largest meal.

WikiMatrix

Làm bữa sáng cho mấy cô con gái đó mà.

Been making the girls breakfast in the morning.

OpenSubtitles2018. v3