bạn đời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu yêu thương bạn đời của mình, vợ chồng sẽ luôn gắn bó bên nhau.

Married couples can stay together if they love each other.

jw2019

Ngài không biết nó giúp ngài thế nào về mặt tâm lý trong cuộc tìm kiếm bạn đời.

And you have no idea how much it helps you psychologically in your search for a partner.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy thử cách này: Đặt mục tiêu khen bạn đời ít nhất một lần mỗi ngày.

Try this: Set a goal to give your husband or wife at least one compliment per day.

jw2019

Họ là những người bạn đời vĩnh cửu của chúng ta.

They’re our eternal companions.

LDS

Tình yêu trước đây giữa bạn và người bạn đời tri kỷ có bắt đầu phai nhạt không?

Has the love that once existed between you and your mate begun to fade?

jw2019

Đừng bao giờ quên rằng chính các anh em đã lựa chọn người bạn đời của mình.

Never forget that it was you who selected your companion.

LDS

Khi một người phối ngẫu qua đời, thì người bạn đời sẽ tự hỏi câu hỏi đó.

When a spouse dies, a companion will wonder.

LDS

Người bạn đời của em.

My soul mate.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những cái lợi của việc có bạn đời là khả năng có 2 thu nhập .

One of the advantages of having a life partner is the potential to pull in two incomes .

EVBNews

Ngoài ra, ông đối xử với vợ như đầy tớ chứ không phải là bạn đời yêu quý.

Moreover, he treated his wife like a servant rather than an appreciated partner.

jw2019

Nhưng ta chọn bạn đời bằng cách nào?

But how do we choose a partner?

ted2019

Dù vậy, khi kết hôn, trách nhiệm của chúng ta với bạn đời là điều ưu tiên.

Still, when we get married, our main responsibility is to our husband or wife.

jw2019

Tôi biết mình cần một người bạn đời có thể hỗ trợ mình trong công việc Nước Trời.

I knew that I wanted a partner who would assist me in carrying out the Kingdom work.

jw2019

Đối với những người đã lập gia đình, người lân cận gần nhất chính là bạn đời.

(Ephesians 4:25) If you are married, your closest neighbor is your spouse.

jw2019

Họ muốn cân bằng được công việc và gia đình cùng với người bạn đời của họ.

They want to be able to balance work and family with their partners.

ted2019

Cô rất may mắn khi có một người bạn đời tận tụy thế này.

You’re very lucky to have such a devoted partner.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy quan tâm đến cảm xúc của bạn đời.

Be aware of your mate’s feelings.

jw2019

Mẫu bạn đời của orc phải không?

A good mate for an orc.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể là bạn đời của chúng ta quyết định lấy một ngày nghỉ.

Could be our friend from last night decided to take the day off.

OpenSubtitles2018. v3

Xem xét người bạn đời tương lai của mình

A Look at Your Prospective Partner

jw2019

Có lẽ bạn đời, cha, mẹ hoặc ông bà thân yêu của anh chị đã qua đời.

Maybe it is your deceased mate, your mother, your father, or a beloved grandparent.

jw2019

Ai mà biết được, có thể con còn tìm được người bạn đời ở đây ấy chứ.

Who knows, maybe I’ll even find someone to settle down with.

OpenSubtitles2018. v3

Khi đó, việc lựa chọn một người bạn đời hợp với mình có lẽ dễ thành công hơn.

Then, choosing a compatible life partner may have a greater degree of success.

jw2019

Làm thế nào một người có thể làm tổn thương người bạn đời của mình?

How could a marriage mate cause emotional pain?

jw2019

Người ta nghĩ bạn đời sẽ thay đổi sao?

People thinking their partner will change?

OpenSubtitles2018. v3