bàn tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó.

He needs boundaries and a strong hand.

OpenSubtitles2018. v3

Frank Wilson đã viết một quyển sách với tựa đề ” Bàn Tay. ”

Frank Wilson had written a book called ” The Hand. “

QED

Ông lại chìa bàn tay cho chị xem.

He showed her his hand.

jw2019

và anh để mặc họ để họ rơi vào bàn tay hắn.

You left us in the hands of him!

OpenSubtitles2018. v3

Dòng bàn tay của anh vẫn còn ở đó.

Your palm lines are still there.

OpenSubtitles2018. v3

Ông kiếm sống bằng hai bàn tay của mình làm người buôn bán.

He earned a living with his hands as a tradesman.

LDS

Đó là đôi bàn tay của tôi.

Those are my hands.

QED

Vì vậy, ý thức liên lạc của con người liên hệ mật thiết với hai bàn tay.

In reference to the harmony of communication represented by two humans’ right hands.

WikiMatrix

▪ Anh chị có thấy bàn tay của Đức Chúa Trời trong đời sống mình không?

▪ Do You See God’s Hand in Your Life?

jw2019

Hai bàn tay và cánh tay của ông đầy sẹo bỏng .

His hands and arms were terribly scarred .

EVBNews

Stepan nói rằng cô gái này… tàn đời dưới bàn tay của Vory v zakone.

Stepan said that this girl ended up in the hands of the vory v zakone.

OpenSubtitles2018. v3

“Theo người xưa, bàn tay luôn bộc lộ mọi phẩm chất về tâm hồn của một con người…

‘According to the ancients, a person’s hand contains all the qualities of his soul. . .

Literature

Vậy ai nói đây không phải là bàn tay của Chúa chứ?

And who’s to say this isn’t the hand of god?

OpenSubtitles2018. v3

Và em cần một người có thể cảm nhận được bàn tay em chạm vào.

And I want somebody who can feel my hand when I touch him.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng dùng bàn tay này áp bức người khác, như đám thuộc hạ của Shishio.

Do not use your strength to oppress, like those who serve Shishio.

OpenSubtitles2018. v3

Đa số máy vừa lòng bàn tay và đôi khi thậm chí được biếu không.

Most fit in the palm of your hand, and they are sometimes even provided free of charge.

jw2019

Bàn tay nhuộm lá móng của ai cậu đang cầm?

Whose henna-painted hands had he held?

Literature

Bàn tay đá của ngươi.

Your stone hand.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi bàn tay đó có phải là vũ khí chết người cần khai báo không?

Do you have to have your hands registered as lethal weapons?

OpenSubtitles2018. v3

Làm ướt tay dưới vòi nước sạch rồi thoa xà phòng vào bàn tay.

Wet your hands in clean running water and apply soap .

jw2019

Gỗ phải sợ bàn tay mi, chứ không phải ngược lại!

It’s the wood that should fear your hand…

OpenSubtitles2018. v3

Có mình giúp, Ronald sẽ cắn lòng bàn tay cậu.

I’ll have him eating out of the palm of your hand.

OpenSubtitles2018. v3

Nó xuyên qua suối tóc nàng nhẹ nhàng như bàn tay người tình.

It moves through her hair as gently as a lover’s hand.

OpenSubtitles2018. v3

Ta có thể thấy bàn tay của Đấng Tạo Hóa trong các mùa tiếp nối.

Behind the succession of seasons, one can see the hand of the Creator.

jw2019

Karen đã xuất hiện với bàn tay trái mất kiểm soát sau cuộc phẫu thuật .

Karen had emerged from the operation with a left hand that was out of control .

EVBNews