bằng khen in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Budahas đã nhận bằng khen của chính phủ.

Budahas received a presidential commendation.

OpenSubtitles2018. v3

Văn phòng chi nhánh nhận bằng khen

The Russia branch received a certificate of merit

jw2019

Khi còn tại vị anh ta có rất nhiều bằng khen.

He had his days on the force with awards.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ở đó tôi nhận được… hai huân chương và hai bằng khen.

Where I have earned two medals and two letters of commendation.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng khen danh dự

Certificate of Excellence

jw2019

Tôi biết tường ông này sẽ được phủ bằng huy chương và bằng khen. Hờ.

I just figured the guy’s walls would be covered with plaques and commendations.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã được trao huy chương bạc cho bằng khen của Cộng hòa Serbia.

He was awarded a Silver Medal for Merits of the Republic of Serbia.

WikiMatrix

Peter, bằng khen về khoa học!

Peter, the science award.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2009, Mabel Segun nhận được Giải thưởng bằng khen quốc gia Nigeria cho những cống hiến trọn đời của bà.

In 2009, Mabel Segun received the Nigerian National Order of Merit Award for her lifetime achievements.

WikiMatrix

Dựa theo kết quả thi, các thí sinh được trao một huy chương (vàng, bạc, hoặc đồng) hoặc một bằng khen.

For their efforts the students can be awarded a medal ( gold, silver or bronze ) or an honorable mention .

WikiMatrix

Được Hội Khuyến học tỉnh Ninh Bình công nhận là “Làng Khuyến học” cùng nhiều bằng khen về phong trào khuyến học.

We prefer characterizing learning organizations as ” professional learning communities ” for several vital reasons .

WikiMatrix

Năm 2003, ông nhận được giải thưởng bằng khen văn hóa của Ý và được bầu là đại sứ thiện chí của UNICEF.

In 2003, he was awarded Italy’s Cultural Merit Award and was elected as UNICEF’s Goodwill Ambassador.

WikiMatrix

Để thể hiện lòng biết ơn về tinh thần cộng đồng này, một quan chức đã chính thức trao bằng khen cho đại diện chi nhánh.

Showing appreciation for this community spirit, an official formally presented a certificate of merit to the branch representative.

jw2019

Ngày 19 tháng 10 năm 2015, anh nhận được bằng khen danh dự từ Đại học Campus Suffolk tại Ipswich vì “những cống hiến đột phá trong âm nhạc”.

On 19 October 2015, Sheeran received an honorary degree from the University of Suffolk in Ipswich for his “outstanding contribution to music”.

WikiMatrix

Đến lúc đó, bố đã muốn đổi tất cả các huy chương… mọi bằng khen, mọi lời tưởng thưởng… chỉ để có một giây nữa bên con.

At that moment, I’d have traded every medal, every commendation, every promotion for just one more second with you.

OpenSubtitles2018. v3

Nó được ngụ ý rằng quá trình bán hàng sẽ tiến hành công bằng và đạo đức để các bên kết thúc gần như bằng khen thưởng.

It is implied that the selling process will proceed fairly and ethically so that the parties end up nearly equally rewarded.

WikiMatrix

Palacio tốt nghiệp từ Lycée Français (bằng toán học) với bằng khen của Chính phủ Pháp cho “sinh viên nước ngoài tốt nhất đã học xong năm đó”.

Palacio graduated from the Lycée Français (Baccalauréat on Mathematics) with honors granted by the French Government to “the best foreign student who finished studies that year”.

WikiMatrix

Năm 2010, Inoue nhận được bằng khen từ Hiệp hội Bóng rổ Nhật Bản vì giúp phổ biến hoá bóng rổ tại Nhật Bản và chương trình học bổng.

In 2010, Inoue received special commendations from the Japan Basketball Association for helping popularize basketball in Japan and the scholarship program.

WikiMatrix

Vùng Piedmont đã thưởng cho họ một bằng khen danh dự vì “công tác tình nguyện quý báu của họ nhằm giúp đỡ người dân Piedmont gặp nạn lụt”.

The Piedmont Region awarded them a plaque for their “precious voluntary work in support of the Piedmontese population affected by the flooding.”

jw2019

Cô đã nhận giải Big Apple Music Awards (BAMA) và được Tổng cục liên đoàn Lao động Việt Nam trao bằng khen về sự cống hiến trong âm nhạc.

She also won Big Apple Music Awards (BAMA) and awarded by Vietnam Labor Bureau for her devotion.

WikiMatrix

Tôi đã nhìn thấy một số điều bạn đang làm trong hệ thống mà phải làm với với động lực và phản hồi — điểm năng lượng, bằng khen phù hiệu.

I’ve seen some things you’re doing in the system that have to do with with motivation and feedback — energy points, merit badges .

QED

Chính việc hết mình tham gia các công tác xã hội và từ thiện cộng đồng, cô cũng đã nhận được bằng khen của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh .

For being wholeheartedly devoted in society and charity activities, she was also rewarded with an honorary from Citizen Committee of Ho Chi Minh City.

WikiMatrix

Không, tình yêu thương “chẳng khoe mình”, dù bằng cách khen chính mình hay bằng cách làm giảm giá trị người khác.

No, love “does not brag,” either by praising self or by belittling others.

jw2019

Sư đoàn của ông được khen ngợi vì thành tích trong nỗ lực cứu trợ trận lũ lụt Quảng Tây vào mùa hè năm 1994 và toàn thể sư đoàn đã được tặng bằng khen hạng nhì.

His division was lauded for its performance during the relief efforts of the Guangxi floods in the summer of 1994, and the entire division was awarded merit of the second class.

WikiMatrix

Chúng ta có thể giúp họ tự tin hơn bằng lời khen chân thành.

We can bolster their confidence by giving them sincere commendation.

jw2019