bất lực trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi không chỉ là người đứng nhìn bất lực hay là nạn nhân của nội chiến.

We are not just the helpless and the victims of the civil war.

QED

Và đây là một số điệu bộ phục tùng và bất lực.

And here are the low – power poses .

QED

Bất lực?

Powerless?

OpenSubtitles2018. v3

Bicky nhìn tôi trong một loại bất lực của con đường.

Bicky looked at me in a helpless kind of way.

QED

11 Vì bất lực, các thần giả không thể đưa ra nhân chứng.

11 Being impotent, false gods can furnish no witnesses.

jw2019

Kẻ bất lực lạc lõng kẻ sẽ dành cả đời còn lại đứng ngoài nhìn vào.

An impotent little misfit who’s gonna spend the rest of his life on the outside looking in.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên nền Cộng hòa đã phá sản, và Hội đồng bất lực không được lòng dân Pháp.

The Republic, however, was bankrupt and the ineffective Directory was unpopular with the French population.

WikiMatrix

Nếu hắn bị bất lực, hắn có thể nhận con nuôi.

If he is impotent, he could keep up appearances by adopting children.

OpenSubtitles2018. v3

Mày không bị bất lực đấy chứ?

You’re not cracking up, are you?

OpenSubtitles2018. v3

Họ không còn cảm thấy bất lực và vô vọng nữa.

No longer are they helpless or hopeless.

jw2019

Tôi biết tôi sẽ không bao giờ cảm thấy cô đơn hay bất lực nữa.

I know I shall never feel lonely or powerless again.

ted2019

Với tôi, cảm xúc đáng sợ nhất là cảm thấy bất lực hoàn toàn.

For me, the worst was the feeling of utter powerlessness.

ted2019

Người ta nói con người trở nên buồn nản vì cảm thấy bất lực và vô vọng.

It has been said that a recipe for becoming depressed is helplessness plus hopelessness.

jw2019

Cánh cửa đóng lại Nhưng cô hoàn toàn bất lực.

Doors closed, of course, but you just can’t resist it.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng khiến những con người bất lực cảm thấy mạnh mẽ

They make the powerless feel powerful.

ted2019

Điều đó càng làm tôi thấy cô đơn và bất lực hơn.

It just made me feel more isolated and incapable.

ted2019

Điệu bộ này là hoàn toàn bất lực.

This one is very low-power.

ted2019

Nhưng anh ta cũng bất lực.

It’s useless .

QED

Các kẻ phản nghịch bị “hổ-thẹn” về các cây và vườn bất lực này.

The rebels are “ashamed” of these impotent trees and gardens.

jw2019

Bác sĩ cũng bất lực .

The doctor could not do anything for her .

EVBNews

Ai ai trong chúng tôi cũng đều nghèo khổ và bất lực.

Every one of us is poor and powerless.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã bất lực nhìn theo khi thấy họ té xuống đất.

I watched helplessly as they tumbled in the dirt.

LDS

Một đêm nọ, mặc cảm bị bất lực trở nên quá sức chịu đựng.

One night the guilt of being so powerless became too much to bear.

LDS

Tuy nhiên, bạn không nên cảm thấy bất lực trước những thay đổi này.

Yet, you need not feel inadequate when facing these changes.

jw2019

Richard tỏ ra bất lực và không thể duy trì quyền lực của mình.

Richard proved to be ineffectual and was unable to maintain his rule.

WikiMatrix