phòng tập thể dục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ có một phòng tập thể dục. ”

They had a gym. “

QED

Đang truy lùng phòng tập thể dục nơi hắn sử dụng thuốc kích thích cơ bắp.

Looking to track down the gym where he juices up.

OpenSubtitles2018. v3

Được phát hiện trong vụ bắt tại trận tại ba phòng tập thể dục trong quận.

Turned up in buy-and-busts at three gyms in the boroughs.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã tham dự phòng tập thể dục ở Kaiserslautern, vượt qua kỳ thi Abitur vào năm 1896.

He attended the gymnasium in Kaiserslautern, passing his Abitur exams in 1896.

WikiMatrix

Anh không ngủ được, nên anh đến phòng tập thể dục.

I couldn’t sleep, so I went to the gym.

OpenSubtitles2018. v3

Thực ra, đây là chiếc áo sơ mi tôi mặc khi đến phòng tập thể dục.

Actually, that’s the shirt I wore to the gym.

OpenSubtitles2018. v3

Một ví dụ khác ở cảnh phòng tập thể dục—nơi Lester lần đầu gặp mặt Angela.

One example is the gymnasium scene—Lester’s first encounter with Angela.

WikiMatrix

Tôi mất một năm để có thể thôi là thành viên phòng tập thể dục.

It took me a year to get out of that gym membership.

OpenSubtitles2018. v3

Một cô gái ở phòng tập thể dục

So, there’s this girl at my gym

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cuối mùa hè, phòng tập thể dục trở nên oi bức ngột ngạt.

It was late summer, and the gymnasium became stiflingly hot.

jw2019

Tôi sẽ đến phòng tập thể dục.

I’m going to the gym.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi bỏ quên ở phòng tập thể dục rồi.

And I left that at the bloody gym!

OpenSubtitles2018. v3

Họ có một phòng tập thể dục.”

They had a gym.”

ted2019

Vào tháng 9, phòng tập thể dục đã hoàn thành hơn 655 pyeong.

In September, the Gymnasium was finished over 655 pyeong.

WikiMatrix

Bạn đang ở phòng tập thể dục 5 lần một tuần.

You’re at the gym 5 times a week.

OpenSubtitles2018. v3

Vladimir Smirnov wlà người bạn khác của ông từ cùng một phòng tập thể dục.

Vladimir Smirnov was his other friend from the same gymnasium.

WikiMatrix

Đó là một hợp chất phổ biến được tìm thấy trong một số phòng tập thể dục.

It’s a popular compound found in some MMA gyms.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có vài thức được gọi là Phòng tập thể dục

They have these things called Gymnasiums

opensubtitles2

Đó là lý do khiến nhiều người tìm đến các phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe.

This has caused many to turn to gymnasiums and health clubs for help.

jw2019

Tháp 80 tầng khi hoàn thành sẽ bao gồm một sảnh trên cao, hồ bơi trong nhà, phòng tập thể dục.

The 80 story tower when completed will encompass a sky rise lounge, indoor pool, gymnasium.

WikiMatrix

Sau trận động đất và sóng thần, mọi người được sơ tán tới một phòng lớn như phòng tập thể dục.

After the earthquake and tsunami, people had to be evacuated in a big room like a gymnasium.

ted2019

Tên Cynic còn có thể đến từ chữ Ky·noʹsar·ges, một phòng tập thể dục ở Athens nơi Antisthenes giảng dạy.

Another possibility is that the name Cynic comes from Ky·noʹsar·ges, a gymnasium in Athens where Antisthenes taught.

jw2019

Như em trai tớ và tớ trong hóa trang đầu lâu đuổi tên nhóc karate khắp phòng tập thể dục của trường.

Like my brother and I are in skeleton costumes chasing the Karate Kid around a high school gym.

OpenSubtitles2018. v3

Sự quan tâm của ông trong võ thuật bắt đầu từ việc xem các học sinh tập luyện tại phòng tập thể dục.

His interest in martial arts began when watching students training at the gym.

WikiMatrix