bên cạnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con nghĩ là ở bên cạnh anh ấy thì con sẽ rất vui.

I think I’m going to be happy with him.

OpenSubtitles2018. v3

Xin ông thứ lỗi, Đức Cha nhưng tên Nhái đang đứng bên cạnh.

Beggin’your pardon, Reverend… but that’s the Frog, standing alongside.

OpenSubtitles2018. v3

Các ngoại ô bên cạnh đều thuộc về các tỉnh khác.

Countries beyond those listed are of other gauges.

WikiMatrix

Bên cạnh “Đoạn mã điện thoại”, hãy chọn một trong các tùy chọn sau:

Next to “Phone snippet,” select one of the following options:

support.google

Hãy mời em ấy phục vụ bên cạnh các anh em.

Invite him to serve alongside you.

LDS

Nhưng bố muốn con trở về, muốn con ở bên cạnh.

But now I need you back, I want my daughter at my side

OpenSubtitles2018. v3

Các em có thể muốn viết một phần các định nghĩa này bên cạnh các câu thánh thư.

You may want to write part of these definitions next to the verses.

LDS

Khi tao không ở bên cạnh.

When I was not there.

OpenSubtitles2018. v3

21 Rõ ràng, Phao-lô muốn ở bên cạnh các anh em cùng đức tin.

21 Clearly, Paul wanted to be with those of like faith.

jw2019

Chúng tôi đều bên cạnh ông đến tận khi ông ra đi.

We were both with him the day he died.

OpenSubtitles2018. v3

vững tin Cha luôn bên cạnh ta.

Our God ever will be near.

jw2019

Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.

Moreover, expressing affection benefits the giver as much as the receiver.

jw2019

Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.

You’re by my side; everything’s fine now.

Tatoeba-2020. 08

Tôi muốn bên cạnh

I want to be with you

OpenSubtitles2018. v3

Sao cô ta chơi xỏ được hệ thống với anh kè kè bên cạnh trông chừng?

How’d she game the system with you watching her every move?

OpenSubtitles2018. v3

Chúa Giê-su là hiện thân của sự khôn ngoan, là “thợ cái” bên cạnh Cha ngài.

He was wisdom personified, “a master worker” alongside his Father.

jw2019

Sẽ luôn luôn bên cạnh.

Always will be.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thó được từ văn phòng tài chính ở bên cạnh đó.

I stole it from the financial office next door.

OpenSubtitles2018. v3

Và người bạn bên cạnh nó là Jasmine.

In the pen beside him is Jasmine.

QED

Song Yi đang đọc, nên tôi ở bên cạnh có xem qua một chút.

I saw a bit of it while Song Yi was reading it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hỏi tay chủ quán bar bên cạnh.

I asked the bar owner next door.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó còn móc túi người ta.

That’s another lie.

OpenSubtitles2018. v3

Để có bạn ở bên cạnh tôi chỉ!

To have you by my side only!

QED

Bên cạnh nhóm Mesangiospermae, các nhóm khác của thực vật có hoa là Amborellales, Nymphaeales và Austrobaileyales.

Besides the mesangiosperms, the other groups of flowering plants are Amborellales, Nymphaeales, and Austrobaileyales.

WikiMatrix

Bên cạnh ngôi đền là cột chiến tranh (columna bellica), đại diện cho ranh giới của Roma.

Beside the temple was the war column (columna bellica), which represented the boundary of Rome.

WikiMatrix