bệnh nhân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh tin cô ấy là hơn cả bệnh nhân.

You believe her over the patient himself.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh ta đúng mà chúng ta không làm xét nghiệm này, bệnh nhân sẽ chết.

If he’s right and we don’t do this test, the patient dies.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nghĩ họ sẽ sung sướng hơn khi bớt đi một bệnh nhân phải chăm sóc.

Think they were just happy to have one less patient to care for.

OpenSubtitles2018. v3

Anh Cả Renlund hành nghề bác sĩ tim mạch, điều trị bệnh nhân mắc bệnh suy tim.

Elder Renlund spent his career as a cardiologist, treating patients with heart failure.

LDS

Một bệnh nhân nghỉ ngơi chỉ dùng có 25 phần trăm oxy trong máu.

A patient at rest uses only 25 percent of the oxygen available in his blood.

jw2019

Cô đang đưa cấp bậc vào việc chăm sóc bệnh nhân?

You’re pulling rank on patient care?

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh nhân lên 10.

The patient’s 10.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết bệnh nhân của chúng ta bị làm sao.

I know what’s wrong with our patient.

OpenSubtitles2018. v3

Như các bạn thấy, một khi thiết bị được đặt vào, bệnh nhân được chữa khỏi 100%.

As you can see, once the device is in place, the patient is 100 percent healed.

ted2019

Và những trải nghiệm của bệnh nhân thì sao?

And what about the patients’ experience?

ted2019

Bệnh nhân có thể không biểu hiện triệu chứng gì .

A person may have no symptoms at all .

EVBNews

Bệnh nhân với đơn màu xanh phải lập tức đi ra ngay khỏi bệnh viện.

Patients with blue forms must immediately exit to the parking lot.

OpenSubtitles2018. v3

Tuyến tiền liệt khi quá lớn có thể cản trở việc bài niệu của bệnh nhân.

When the prostate is very swollen, it can prevent the patient from urinating.

jw2019

Nên tôi không muốn là một bệnh nhân.

So I don’t want to be patient.

QED

Không, cô đã mệt mõi với bệnh nhân tâm thần cả ngày rồi.

No, you’ve been slaving’over hot psychotics all day .

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh nhân đã trở thành gia đình của tôi.

My patients have become my family.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta bắt một bệnh nhân!

He’s got a patient!

OpenSubtitles2018. v3

Mọi bệnh nhân chúng tôi chữa trị đều có một vật cấy ghép vừa vặn tuyệt đối.

Every patient we do has an absolutely bespoke implant.

QED

Vào những năm 1950, đa số bệnh nhân sống không quá 5 năm.

In the 1950s, most people diagnosed with SLE lived fewer than five years.

WikiMatrix

Hiện giờ nhịp tim của bệnh nhân rất yếu.

The heart beat of the patient is so weak

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là về tim, hay bệnh nhân còn phàn nàn gì không?

Just the heart, or the patient have any other complaints?

OpenSubtitles2018. v3

Để làm răng giả cho bệnh nhân của mình,

It’s for corrective bridgework in the mouth of one of his patents,

OpenSubtitles2018. v3

Có thể làm gì để giúp bệnh nhân bị thiếu máu?

What can be done to compensate for it?

jw2019

Bệnh nhân cũng được dự phần trong một cuộc phân tích như vậy.

Patients too can share in such an analysis.

jw2019

Còn bà nào là vợ bệnh nhân mà ngủ với thầy dạy Karate của con gái đây?

You’ve told more than one patient his wife is sleeping with his daughter’s karate teacher?

OpenSubtitles2018. v3