đa khoa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bệnh viện đa khoa ngay bên cạnh không bị hư tổn gì lắm.
The general hospital right next door emerged largely unscathed.
ted2019
Sao lại bệnh viện đa khoa Boston?
Why Boston general?
OpenSubtitles2018. v3
Bệnh viện đa khoa Hưng Hà 9.
Multiple disabilities 9.
WikiMatrix
Bộ phim Bệnh viện đa khoa trên ABC.
General Hospital on ABC.
OpenSubtitles2018. v3
Bệnh viện chính là Bệnh viện đa khoa Sarawak có từ năm 1923.
The main hospital is the Sarawak General Hospital which is the oldest hospital since 1923.
WikiMatrix
Khi Nội chiến Nigeria bắt đầu vào năm 1967, bà chuyển đến Bệnh viện Đa khoa Markurdi.
When the Nigerian Civil War started in 1967, she moved to Markurdi General Hospital.
WikiMatrix
Xin lỗi, tôi là bác sỹ đa khoa.
I know, I’m sorry, I’m a general practitioner .
QED
Ưu tiên Bệnh viện Đa khoa Gotham.
The priority is Gotham General.
OpenSubtitles2018. v3
Và chàng bác sĩ đa khoa sao rồi?
How’s the general practitioner?
OpenSubtitles2018. v3
Boulton cũng đã giúp xây dựng Phòng khám Đa khoa, nơi có thể điều trị ngoại trú.
Boulton also helped build the General Dispensary, where outpatient treatment could be obtained.
WikiMatrix
Cô theo học Đại học Wits và trở thành bác sĩ bệnh viện và bác sĩ đa khoa.
She attended Wits University and became a hospital physician and general practitioner.
WikiMatrix
Cô có thích cái ý tưởng lấy một bác sĩ đa khoa không?
How do you like the idea of marrying a general practitioner?
OpenSubtitles2018. v3
Bệnh viện Đa khoa Singapore (Singapore General Hospital) là bệnh viện lớn nhất và lâu đời nhất ở Singapore.
Singapore General Hospital (SGH) is Singapore’s first general hospital and also its oldest and largest hospital.
WikiMatrix
Các cơ sở đa khoa cung cấp các giải pháp y tế là tầm nhìn của bác sĩ Zulekha Daud.
The multi–specialty facility offering modern medical solutions, is the vision of Dr. Zulekha Daud.
WikiMatrix
Ban đầu, Bệnh viện Đa khoa Mandalay là một trong những bệnh viện đào tạo của viện với 300 giường bệnh.
Initially, the Mandalay General Hospital was the one of the teaching hospitals of the Institute such as 300 bedded hospital, worker’s hospital.
WikiMatrix
Người ta tuyên bố bà qua đời vào lúc 18h16 giờ địa phương (13:16 UTC), tại Bệnh viện Đa khoa Rawalpindi.
She was declared dead at 18:16 local time (13:16 UTC), at Rawalpindi General Hospital.
WikiMatrix
Nó phụ thuộc vào các bệnh viện, các phòng khám đa khoa cho mọi nhu cầu chăm sóc của chúng ta.
It’s dependent on hospitals and clinics for our every care need .
ted2019
Ông đã có nhiều năm làm bác sĩ tập sự trước khi đạt tiêu chuẩn bác sĩ đa khoa vào năm 2010.
He spent several years as a non-consultant hospital doctor before qualifying as a general practitioner in 2010.
WikiMatrix
Một lúc sau, tôi đang ở trong xe cấp cứu từ một bệnh viện ở Boston đến Bệnh viện đa khoa Massachusetts.
And a little while later, I am riding in an ambulance from one hospital across Boston to [ Massachusetts ] General Hospital .
QED
Nhiều người được sự giúp đỡ của bác sĩ đa khoa, một số khác thì cần được chữa bằng thuốc đặc trị.
Many people may be helped by their family physician, but some need more specialized treatment.
jw2019
Đến 5 giờ sáng hôm sau, nhà chức trách tại Bệnh viện Đa khoa Kuala Lumpur thông báo rằng có khoảng 80 người chết.
By 5 am the next morning, the authorities at Kuala Lumpur General Hospital reported that there were about 80 dead.
WikiMatrix
Hoover ở lại lưu vực Rajang thêm 31 năm đến khi mất vì bệnh sốt rét vào năm 1935 tại Bệnh viện đa khoa Kuching.
Hoover stayed at the Rajang basin for another 31 years until his death from malaria in 1935 at the Kuching General Hospital.
WikiMatrix
Vào năm 1934, 198 bác sĩ, y tá và nhân viên ở bệnh viện đa khoa địa hạt Los Angeles đột nhiên ốm nghiêm trọng
In 1934, 198 doctors, nurses and staff at the Los Angeles County General Hospital became seriously ill.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh