bệnh viện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh không thể quay lại bệnh viện đó

I can’t go back to that hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Có chuyện gì xảy ra ở bệnh viện?

What happened at the hospital?

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao chúng tôi phải chờ đến khi chúng tới bệnh viện rồi mới bắt đầu chăm sóc?

Why should we wait until they arrived in the hospital before we started to look?

QED

Chẳng bao lâu sau đó, nhân viên bệnh viện đặt Lexi vào trong túi xốp bong bóng .

Soon afterwards, the hospital staff put Lexi in the bubble wrap plastic bag .

EVBNews

Tới bệnh viện đi.

Go to a hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang nằm trong phòng cấp cứu của bệnh viện.

It was the trauma room of the hospital.

jw2019

Chúng ta phải đưa ông ấy đi bệnh viện.

We got to take him in.

OpenSubtitles2018. v3

Họ được tìm thấy bởi những người dân địa phương, và đưa họ tới một bệnh viện.

She was found by a neighbour, and taken to hospital.

WikiMatrix

Tôi là bác sỹ và tôi phải đi đến bệnh viện bây giờ!

I’m an EE doctor and I have to get into the hospital!

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh viện Sài Gòn ^ Carpenter, CR; Schuur, JD; Everett, WW; Pines, JM (tháng 8 năm 2011).

Carpenter, CR ; Schuur, JD ; Everett, WW ; Pines, JM ( August 2011 ) .

WikiMatrix

Hắn chuyển mục tiêu sang bệnh viện, trường học, nhà thờ

He targeted hospitals, schools, churches.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó họ nói về việc điều trị quan trọng hơn tại bệnh viện.

Then they talked about more serious treatment at the hospital.

LDS

Còn các bệnh viện—những nơi lẽ ra phải sạch sẽ nhất—thì sao?

What about hospitals—of all places, the place where we expect to find cleanliness?

jw2019

Đây là bệnh viện.

This is a hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chắc chắn là nếu anh không đi bệnh viện, anh sẽ chết.

I’m pretty sure if you don’t go to a hospital, you’re going to die.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn ở bệnh viện tâm thần 3 năm, vừa được ra viện năm ngoái.

He was sent to a mental institution for 3 years and got released last year .

QED

Bệnh nhân với đơn màu xanh phải lập tức đi ra ngay khỏi bệnh viện.

Patients with blue forms must immediately exit to the parking lot.

OpenSubtitles2018. v3

Pasha, anh phải tới bệnh viện!

Pasha, you must go to a hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã kiểm tra tất cả các bệnh viện, cả chủ nhà của cậu ta…

I checked all the hospitals, his landlord…

OpenSubtitles2018. v3

Anh có thể ghé qua bất cứ sảnh nào của bệnh viện này.

You know, you can walk down any hall in this hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Pérez qua đời năm 1932 trong bệnh việnbệnh phổi.

Pérez died in 1932 in hospital of lung disease.

WikiMatrix

Sao không đi bệnh viện?

Why not go to the hospital?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần cho hắn một thứ mà hắn chỉ nhận được khi còn nằm trong bệnh viện.

We need to offer this guy something he can only get if he stays in the hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, người ta liên lạc với một chuyên viên thâm niên của bệnh viện địa phương.

Finally, the senior consultant of the local hospital was contacted.

jw2019

Ông làm gì rồi, sao không tống cô ta vào bệnh viện tâm thần?

Hurry up and throw her into the madhouse!

OpenSubtitles2018. v3