bình phong trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đam mỹ nhờ bách hợp làm bình phong để che mắt bạn bè.

Gay man having a fag hag cover for him with his friends.

OpenSubtitles2018. v3

Y thị dùng tôn giáo làm bức bình phong cho những hành động đàn áp của họ.

She provided a religious front for their oppressive deeds.

jw2019

Nghe này, cô ấy chỉ làm bình phong thôi.

Look, she’s just window dressing.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có nghĩa đó là một bình phong không?

It’s got to be a front, don’t you think?

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái Maritza này ngồi ở ghế sau để làm bình phong còn Escobar thì rúc trong cốp.

This girl Maritza was actually in the back seat serving as a cover while Escobar was in the fucking trunk.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thể dùng cái bình phong này.

I can use this screen.

OpenSubtitles2018. v3

Người Hoa làm bình phong cho chúng thôi.

The Chinese were fronting for them.

OpenSubtitles2018. v3

Mozarella chỉ là tấm bình phong.

Mozarella’s just frontin’for you.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi khi người ta dùng sự nóng giận làm bình phong che đậy một điều gì khác.

Sometimes people use anger as a cover-up for something else.

jw2019

Tao đoán nó là tấm bình phong của kẻ muốn ám hại những người hùng giấu mặt.

I’m guessing it’s a front set up by whoever wants us masks dead.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì chính nó đã được ta che giữ sau một tấm bình phong.

Since she’s the one I sheltered behind a screen.

Literature

Du thuyền Manticore được một Công ty Liên hợp làm bình phong cho Janus thuê

Yacht Manticore is leased to a known Janus corporate front

opensubtitles2

Thông điệp chỉ là một cái bình phong.

The message is a screen.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là công ty bình phong của hắn.

It’s a company he uses as a front.

OpenSubtitles2018. v3

Hộp đêm là bình phong việc làm ăn của hắn.

The club’s a front for his business.

OpenSubtitles2018. v3

Du thuyền Manticore được một Công ty Liên hợp làm bình phong cho Janus thuê.

Yacht Manticore is leased to a known Janus corporate front .

OpenSubtitles2018. v3

Bình phong được du nhập vào châu Âu vào cuối thời Trung Cổ.

The Arabic translation reached Europe by the end of the medieval period.

WikiMatrix

Nó là tấm bình phong cho Shadaloo.

It’s a front for Shadaloo.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết anh dùng chỗ này như là bình phong để di chuyển các đơn vị có tiếng.

I know you use this place as a front to move boosted units.

OpenSubtitles2018. v3

Turner nói Polyhedrus dùng bọn Trung Hoa làm bình phong mua đập bằng danh nghĩa của họ.

TURNER CLAIMS THAT POLYHEDRUS IS USING THE CHINESE AS A FRONT, BUYING THE DAM ON ITS BEHALF.

OpenSubtitles2018. v3

Lanagin chẳng qua chỉ là tấm bình phong.

Lanagin’s never been anything but a front.

OpenSubtitles2018. v3

Chinoiserie Hanging scroll Rood screen & triptych: bình phong ở nhà thờ Coromandel screen ^ a ă Handler, Sarah (2007).

Chinoiserie Coromandel màn hình hiển thị Hanging scroll Rood màn hình hiển thị và triptych : panels in churches Shower Handler, Sarah ( 2007 ) .

WikiMatrix

Endotex là một bình phong của ATCU.

Endotex is obviously a front for ATCU.

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề là phải có bình phong tốt thì tiền thu về mới ngon được.

But the point is, you need a good front, so you’re gonna have the most return on your dollars.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ Húng Nhại chết rồi, Quân phiến loạn sẽ luôn dùng cô ta làm bình phong.

If the Mockingjay were gone, the rebels would already be using her as a martyr.

OpenSubtitles2018. v3