bổ nhiệm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Điều gì thúc đẩy Đức Giê-hô-va bổ nhiệm những người canh?
What motivates Jehovah to appoint watchmen?
jw2019
Do đó đã có nhiều hội-thánh mới được thành lập và nhiều giám-thị được bổ–nhiệm.
This resulted in new congregations being formed and overseers being appointed.
jw2019
Sugano Seiichi được bổ nhiệm để giới thiệu Aikido tới Úc vào năm 1965.
Seiichi Sugano was appointed to introduce aikido to Australia in 1965.
WikiMatrix
Vào năm 1848, ông được bổ nhiệm làm tham mưu trưởng của Quân đoàn VIII tại Koblenz.
In 1848, he was appointed chief of the staff of the VIII Corps at Koblenz.
WikiMatrix
NHỮNG NƠI ĐƯỢC BỔ NHIỆM ĐẾN
CLASS ASSIGNMENTS
jw2019
Các tôi tớ trung thành của Đức Giê-hô-va tôn trọng những người được ngài bổ nhiệm.
Loyal servants of Jehovah respect those whom he appoints.
jw2019
Jamie Day được bổ nhiệm làm cầu thủ/huấn luyện viên mới tháng 11/2009.
Jamie Day was announced as the new player/manager in November 2009.
WikiMatrix
Sau đó bà được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của chiến dịch Clinton.
He then served as a press lead for the Clinton Administration.
WikiMatrix
Thông báo về việc bổ nhiệm này được công bố cách rộng rãi vào ngày 12 tháng 7 năm 1985.
Therefore we have rejected them as stated by us in our statement of the 12th of July 1985.
WikiMatrix
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:7, 8) Giô-suê là người lãnh đạo được bổ nhiệm.
(Deuteronomy 31:7, 8) Joshua was the appointed leader.
jw2019
Vào năm 1961, tôi được bổ nhiệm làm giám thị địa hạt.
In 1961, I was assigned to be a district overseer.
jw2019
Lớp đầy tớ huấn luyện những người được bổ nhiệm như thế nào?
How does the slave class train appointed men?
jw2019
Kuroda được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Thương mại năm 1887.
In 1887, Kuroda was appointed to the cabinet post of Minister of Agriculture and Commerce.
WikiMatrix
Orestes được Julius Nepos bổ nhiệm làm magister militum (thống lãnh quân đội) vào năm 475.
Orestes was appointed Magister militum by Julius Nepos in 475.
WikiMatrix
Gallienus bổ nhiệm cậu cùng với Paternus làm chấp chính quan vào đầu năm 268.
Gallienus appointed him together with Paternus as Consul in early 268.
WikiMatrix
Đỗ Mười được bổ nhiệm làm Tổng Bí thư tại phiên họp lần thứ nhất của Đại hội 7.
Đỗ Mười was appointed the party’s General Secretary at the 1st plenum of the 7th Congress.
WikiMatrix
Bà được Tổng thống, Mahamadou Issoufou bổ nhiệm, để thay thế Mohamed Bazoum vào ngày 25 tháng 2 năm 2015.
She was appointed by the President, Mahamadou Issoufou, to replace Mohamed Bazoum on 25 February 2015.
WikiMatrix
Ngày 16 tháng 5 năm 2014 Zakharchenko được bổ nhiệm làm ‘chỉ huy quân đội của Donetsk’.
Zakharchenko was appointed “military commandant of Donetsk” on 16 May 2014.
WikiMatrix
Vào tháng 11 năm 2017, Rapelang được bổ nhiệm làm Giám đốc kỹ thuật số của BCX.
In November 2017, Rapelang was named Chief Digital Officer of BCX.
WikiMatrix
Bà được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ vào ngày 16 tháng 11 năm 2015.
She was appointed as Minister of Internal Affairs on 16 November 2015.
WikiMatrix
Anh muốn tôi được bổ nhiệm?
You want me on the ticket?
OpenSubtitles2018. v3
Giám đốc quân đội Mamy Ranaivoniarivo được bổ nhiệm thay thế Manorohanta trong cùng một ngày.
Chief of military staff Mamy Ranaivoniarivo was appointed to replace Manorohanta on the same day.
WikiMatrix
Mùa hè năm 1965 ban chỉ đạo đội bóng gồm Joe Mercer và Malcolm Allison được bổ nhiệm.
In the summer of 1965, the management team of Joe Mercer and Malcolm Allison was appointed.
WikiMatrix
Birrell được bổ nhiệm làm huấn luyện viên Chelsea một thời gian ngắn trước Thế chiến thứ hai.
Birrell was appointed Chelsea manager shortly before the outbreak of the Second World War.
WikiMatrix
Vào tháng 7 năm 2010, Mano Menezes được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của đội tuyển Brazil .
In July 2010, Mano Menezes was named as Brazil’s new coach.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh