bơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng có thể chạy nhanh hơn Sói đồng Bắc Cực là kẻ thù chính của chúng, chúng cũng là những tay bơi cừ.

They are able to outrun the Arctic wolf, their main predator, and are good swimmers.

WikiMatrix

Sau đó chúng tìm kiếm thức ăn dưới mặt nước giữa và gần các hòn đá và các mảnh vụn; chúng cũng có thể bơi bằng các cánh.

They then search underwater for prey between and beneath stones and debris; they can also swim with their wings.

WikiMatrix

Tôi không biết bơi!

I can’t swim!

QED

Có lẽ tôi nên cởi áo ra, bơi thử một cái trong hồ.

Maybe I should take off my shirt, take a swim in the lake.

Literature

bơi một thời gian của 59.31 trong 100m nhiệt, và không được cho bán kết.

She swam a time of 59.31 in her 100m heat, and did not qualify for the semifinals.

WikiMatrix

Này Conrad, bọn cháu phải dọn bể bơi.

We got to empty the pool out, Conrad.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

OpenSubtitles2018. v3

Con bơi, con làm thơ, và mọi điều tuyệt vời khác con chia sẻ với thế giới.

Your swimming and your poetry and all the other amazing things that you share with the world.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, rất nhiều mỏ đá ngừng hoạt động được chuyển đổi thành các địa điểm bơi an toàn.

However, many inactive quarries are converted into safe swimming sites.

WikiMatrix

Rất có thể là chúng bơi chậm dưới mặt nước, dùng cái cổ dài linh hoạt để di chuyển đầu tới vị trí để đớp những con cá mất cảnh giác hay các động vật chân đầu (Cephalopoda).

It is likely that they cruised slowly below the surface of the water, using their long flexible neck to move their head into position to snap up unwary fish or cephalopods .

WikiMatrix

Mẫu vật AquAdvantage tiêu thụ nhiều năng lượng hơn khi bơi hơn hoang dại cá hồi.

AquAdvantage individuals consume more energy when swimming than wild-type salmon.

WikiMatrix

Musk đã nhận được giải thưởng thiết kế Global Green cho dòng Tesla Roadster, được giới thiệu bơi Mikhail Gorbachev, và nhận được giải thưởng Index Design cho thiết kế dòng Tesla Roadster.

Musk received the Global Green 2006 product design award for the design of the Tesla Roadster, presented by Mikhail Gorbachev, and he received the 2007 Index Design award for the design of the Tesla Roadster .

WikiMatrix

Có những con cá thật đang bơi trong bể, những biển báo có dòng chữ KHÔNG NÉM ĐỒNG XU VÀO ĐÀI PHUN NƯỚC.

Real fish swim around in the pool of water, and signs read do not throw coins into the fountain.

Literature

Thùy Dương rất mê đi bơi, rồi sau đó về nhà ngồi đọc một quyển tiểu thuyết hoặc nghe nhạc cổ điển, hoặc chơi vĩ cầm.

Ilove going for a swim, then afterwards sitting down to read anovel or listen to elassieal musie, or playing the violin.

Literature

Định bơi khỏa thân sao?

You feeling like a skinnydip?

OpenSubtitles2018. v3

Con đi bơi được không mẹ?

Can I go swimming, Mother?

Tatoeba-2020. 08

Một người nào đó trong nhóm quyết định là chúng tôi nên biến cái hố thành một cái hồ bơi, vậy nên chúng tôi đổ đầy nước vào hố.

Someone in our group decided we should turn our hole into a swimming pool, so we filled it up with water.

LDS

Ông vô gia cư ở bể bơi nhà mình.

My homeless guy from the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn biết tại sao chúng ta stepping trong mấy cái hồ bơi rỗng này chứ.

I just wanted to know why we’re stepping in an empty pool.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc thi bơi tự do diễn ra từ ngày 09 đến ngày 10 tháng 8 tại Hyde Park.

The open-water competition took place from 9 to 10 August in Hyde Park.

WikiMatrix

Nó cung cấp nơi trú ngụ cho cá hồi non để chúng không phải bơi trong những kênh lớn nơi chúng dễ trở thành đối tượng bị săn đuổi.

This provides refuges for juvenile salmon so they do not have to swim into large channels where they are subject to predation.

WikiMatrix

Tôi có suy nghĩ là tôi đã đạt được mục tiêu, con cá mập đang bơi với mấy con cá barjack nhỏ lởn vởn trước mặt, và ánh đèn flash của máy ảnh tạo một cái bóng trên mặt nó.

I sort of think I got to that goal, where she was swimming with these little barjacks off her nose, and my strobe created a shadow on her face.

QED

Và tôi bắt đầu bơi. và, ôi trời ơi, nước trong vắt.

And I started swimming, and, oh my God, it was glassy.

ted2019

Cua bơi bathyal, Bathynectes longispina, là một loài cua trong họ Polybiidae.

The bathyal swimming crab, Bathynectes longispina, is a species of crab in the family Polybiidae.

WikiMatrix

Vào đầu thế kỉ 20, bơi nghệ thuật được biết đến với tên gọi ballet dưới nước.

At the turn of the 20th century, synchronised swimming was known as water ballet.

WikiMatrix