bơi lội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hằng hà sa số cá, một số có thể vẫn còn bơi lội dưới các biển này.

Vast multitudes of fish, some of which may still swim beneath these seas.

OpenSubtitles2018. v3

Nó nhanh hơn bất cứ vận động viên bơi lội Olmypic nào

I mean, they can do like seven kilometers an hour and sustain it .

QED

Và trong đội tuyển bơi lội.

Swim team.

OpenSubtitles2018. v3

Cô là thành viên của đội bơi lội nữ trong trường.

She is a member of their school’s swimming team.

WikiMatrix

Linh miêu leo trèo xuất sắc, sẽ bơi lội khi cần, nhưng thường sẽ tránh nước.

It is an excellent climber, and swims when it needs to, but normally avoids water.

WikiMatrix

Môn đua ngựa, ném lao và bơi lội là những môn luôn được ưa thích hơn cả.

Riding, throwing, and swimming were also preferred physical activities.

WikiMatrix

Cô có bằng về Quan hệ công chúng và là vận động viên bơi lội từ năm tuổi.

She holds a degree in Public Relations and swimmer since age of five.

WikiMatrix

Tôi đã bơi lội trong cùng một hồ bơi quá lâu.

I’ve just been swimming in the same pool for too long.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi con chơi tennis, lái buồm, bơi lội và lặn biển.

We play tennis, go sailing, swimming and skin-diving.

OpenSubtitles2018. v3

Bơi lội làm cho vai em lớn ra.

Swimming gives you broad shoulders.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đã giúp cho các sinh vật, lớn và nhỏ có thể đi, bơi lội, bay lượn?

Who helps all creatures, great and small, to walk, to swim, to fly?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn tốt nhất của bố tôi, bậc thầy bơi lội của tôi.

My father’s best friend, my swimming guru.

OpenSubtitles2018. v3

Bơi lội làm phát triển cơ bắp.

Swimming develops our muscles.

tatoeba

Đứa cháu nhỏ đang.. … bơi lội trong ao

The little cousins are swimming in the pond.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài bơi lội, Borg cũng giành huy chương bách châu Âu ơ bộ môn bóng nước vào năm 1926.

Besides swimming, Borg also won a European silver medal in water polo in 1926.

WikiMatrix

Nhà vô địch bơi lội có một nửa cơ hội.

Swim champ had half a chance.

OpenSubtitles2018. v3

Leticia cũng thích vẽ và bơi lội.

Letícia also loves to draw and swim.

LDS

Bơi lội sẽ là cách rất tốt để tập thể dục.

Swimming will be great exercise.

LDS

Chân sau có màng bơi, mặc dù khi bơi lội, chiếc đuôi là phương tiện đẩy chủ yếu.

Their hind feet are semiwebbed, although in swimming, their tails are their main means of propulsion.

WikiMatrix

Chúng cũng là một vận động viên bơi lội cừ khôi, mặc dù không thích bơi như hổ.

It is a powerful swimmer, although is not as disposed to swimming as the tiger.

WikiMatrix

Thế nhưng tại sao kích cỡ lại ảnh hưởng nhiều đến những loài bơi lội như vậy?

But why does size matter so much for a swimmer?

ted2019

Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội.

I want to be a swimmer .

Tatoeba-2020. 08

Ví dụ phía trên, sai lầm, hầu hết các huấn luyện viên bơi lội đều dạy bạn thế.

Incorrect, above, which is what almost every swimming coach will teach you.

QED

Anh ấy tìm cách trốn buổi huấn luyện mô phỏng bay để đi đánh gôn hoặc bơi lội.

He would find a way out of simulator training and then go to play golf or swim.

LDS