cái ghế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Với cái ghế lăn này?

To the wheelchair?

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái bắt đầu rên rỉ Cái ghế của tôi kêu cút kít

The girl started moaning My chair squeaked in shock.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái ghế tội nghiệp kìa!

Look at that poor chair!

OpenSubtitles2018. v3

Sau lớp học, một thiếu niên ngồi cạnh cái ghế trống cầm lên cái máy thâu băng.

After the class, a boy sitting next to the empty chair picked up the recorder.

LDS

Tôi ngồi dưới mấy cái ghế ở ngoài sân, chờ đến tối. chờ hàng ném từ ngòai vào

I waited under the bleachers until it got dark.Something was gonna come over the walls

opensubtitles2

Chỉ có một cái ghế còn lại.

There’s just one chair left .

Tatoeba-2020. 08

Mấy cái ghế tội nghiệp của tôi đã trầy đủ rồi.

My poor chairs are scratched enough already.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chắc là có thể bố trí thêm được một cái ghế nữa cho anh.

I’m sure we could get another lawn chair in here.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nói thử xem có bao nhiêu máu trên cái ghế đó?

How much blood was on that seat, would you say?

OpenSubtitles2018. v3

Làm ơn cho cô ấy cái ghế.

Give her your chair.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ngồi trên cái ghế này 3 tuần rưỡi, và anh chẳng nói lời nào.

I sat in this chair every day for three and a half weeks.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu vừa làm gãy cái ghế chết tiệt của bố mình đó.

You just broke my dad’s fucking chair.

OpenSubtitles2018. v3

Câu “Xin đừng để trống cái ghế nào cả” được khắc trên tấm bia mộ (70).

“No empty chairs, please” engraved on gravestone (70).

LDS

Một người phụ nữ với một cái ghế bị gãy,

The woman with the broken chair,

LDS

Vì chúng muốn hơn cả cái ghế Tổng Thống.

‘Cause they wanted more than the presidency.

OpenSubtitles2018. v3

bảo hắn bỏ cái xe hơi đồng nát và cái ghế sofa mục khỏi sân.

that he remove that rusting car and rotting sofa from his yard.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ đợi bên ngoài với cái ghế này

I’ll be outside with this chair.

OpenSubtitles2018. v3

“Ở sân sau cùng cái ghế bị thiếu.”

“””In the backyard with the missing chair.”””

Literature

Tôi mang cái ghế vào nhé?

Shall I bring a chair, chief?

OpenSubtitles2018. v3

Cái ghế đó ngồi có sướng đít không?

Does the ass of that bar stool feel nice and worn in?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cái ghế dài của anh từ trên sân thượng.

That is the couch from the attic.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không nhớ khi hắn ngồi trên cái ghế đó và nói gì sao?

Don’t you rememher when he sat there and said:

OpenSubtitles2018. v3

Có một vách ngăn giữa hai cái ghế đây.

There is a gulf between these chairs.

OpenSubtitles2018. v3

Dịch cái ghế đến gần bàn hơn.

We move the couch closer to the coffee table.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ ai giúp ngồi cái ghế này?

Who do you think put you in that chair?

OpenSubtitles2018. v3