cái mũi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta dưới ngay cái mũi họ, còn họ thì lại không hề thấy chúng ta!

We were right under their noses, and they didn’t even see us!

OpenSubtitles2018. v3

Randy và tôi nhìn thấy cái mũi đất 4 năm trước.

Randy and I saw one on the Cape about four years ago.

OpenSubtitles2018. v3

(Cười) Mọi chuyện ra sao khi bạn hít luồng không khí bằng cái mũi nhỏ yếu ớt?

(Laughter) What is it like when you take a feeble little noseful of air?

ted2019

Nếu bạn có một cái mũi thính, bạn có thể ngửi thấy người Do Thái. ”

If you have a good nose, you can smell the Jews. ”

QED

Tôi chưa bao giờ quên nó cả, nó có # bộ râu trắng và # cái mũi đó

I’ il never forget it.With his white beard and his red robe

opensubtitles2

Rudolph Có thấy cái mũi không?

Rudolph – did you see the nose?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đúng là có một cái mũi để hửi cứt.

Sure had a nose for shit!

OpenSubtitles2018. v3

Cái mũi đó có xấu không?

Is it ugly, this nose?

OpenSubtitles2018. v3

Tao sẽ cắt cái mũi trước mày trước tiên.

Maybe I’ll cut off your nose first.

OpenSubtitles2018. v3

” Anh sẽ không tin đâu, nhưng nó có cặp mắt và cái mũi giống hệt em. ”

” You won’t believe it, but it’s got exactly my eyes and nose. “

OpenSubtitles2018. v3

Dave Anh có nhiều thứ hơn là chỉ có cái mũi to.

Dave you’ve got a lot more going for you than wiggly nostrils.

OpenSubtitles2018. v3

Cái mũi đáng thương

Poor nose.

OpenSubtitles2018. v3

Và em có thể chọn bất kỳ cái mũi nào em muốn.

And you could pick any nose you want.

OpenSubtitles2018. v3

Em luôn thắc mắc không biết cái mũi sẽ đi đâu.

Always I’ve wondered where the noses would go.

OpenSubtitles2018. v3

Bắt đầu với cái mũi.

Starting with the nose.

ted2019

Không biết con gái mà có cái mũi giống Tom lớn lên sẽ ra sao nữa.

I don’t know if Tom’s nose is what you want a baby girl to have.

OpenSubtitles2018. v3

Còn đó là một cái mũi tên lớn.

The hand hovering .

QED

Cặp mắt tròn, rồi cái mũi hơi nhòn nhọn,

His round eyes and pointy nose .

QED

Tôi có thể đào qua đất này dễ dàng như một cái mũi khoan.

I could go through this dirt here like the bit on an end of an auger.

OpenSubtitles2018. v3

xin lỗi về cái mũi nhé.

Hey, Reilly, sorry about the nose.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy cái mũi cô ra, nhỏ Nhãn-cầu.

Keep your big nose out, Eyeball.

OpenSubtitles2018. v3

Không bao giờ hắn trông thấy xa hơn cái mũi của hắn.

He never sees further than the end of his nose.

Literature

Hắn ta có 4 cánh tay và 2 cái mũi.

He’s got four arms and two noses.

OpenSubtitles2018. v3

Mi có đôi tai chuột và một cái mũi chồn.

You have rat’s ears and a ferret’s nose.

OpenSubtitles2018. v3

Và bắn cái mũi tên l * n đó đi.

And loose your fucking bow.

OpenSubtitles2018. v3