cặp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thụ thể ghép cặp G protein và G protein hoạt động cùng nhau để truyền tín hiệu từ nhiều hormone, chất dẫn truyền thần kinh và các yếu tố báo hiệu khác.

G protein-coupled receptor and G proteins working together transmit signals from many hormones, neurotransmitters, and other signaling factors.

WikiMatrix

Ngài cũng là huấn luyện viên và tạo nên cặp ngựa và mỗi con ngựa riêng biệt.

He is also the trainer and builder of the team of horses and, in turn, each individual horse.

LDS

Như vậy, theo tờ báo trên, thoạt nhìn, phương pháp này dường như là cách “loại bỏ được các cặp không hòa hợp và giúp hôn nhân của những cặp đi đến kết hôn được bền vững hơn”.

Seemingly, then, this arrangement “should eliminate poor matches and make subsequent marriages more stable,” notes the Journal.

jw2019

Tôi yêu nhất của cặp đôi này

I love this pair most

QED

Khi đeo “cặp kính phúc âm” lên, các anh chị em thấy được quan điểm, sự tập trung và tầm nhìn gia tăng theo cách mà các anh chị em nghĩ về các ưu tiên, vấn đề, cám dỗ và thậm chí những lỗi lầm của mình.

When you put on gospel glasses, you find enhanced perspective, focus, and vision in the way you think about your priorities, your problems, your temptations, and even your mistakes.

LDS

Ông nội cũng đã thiết kế một cặp đựng sách cho phụ nữ.

He also designed a book bag for women.

jw2019

Lối diễn tả này không có nghĩa là bảy cặp, vì có một số câu Kinh Thánh cũng nói theo lối này khi đề cập đến những con số khác.

That way of speaking does not mean seven pairs, as other Bible texts bear out.

jw2019

Vào ngày 22 tháng 2 năm 2016, Naha, thủ phủ của tỉnh Okinawa, tuyên bố sẽ bắt đầu cấp giấy chứng nhận hợp tác cho các cặp đồng giới vào ngày 8 tháng 7 năm 2016, khiến nó trở thành thành phố cốt lõi đầu tiên ở Nhật Bản công nhận các cặp đồng giới.

On 22 February 2016, Naha, the capital of Okinawa Prefecture, announced it would begin issuing partnership certificates to same-sex couples on 8 July 2016, making it the first core city in Japan to recognize same-sex couples.

WikiMatrix

Lời tuyên bố kỳ lạ và khó hiểu nhất đến từ A. C. N. Nambiar, người đã cùng cặp vợ chồng ở Badgastein một thời gian ngắn vào năm 1937, và cùng họ ở Berlin trong chiến tranh với tư cách là chỉ huy thứ hai cho Bose.

The strangest and most confusing testimony comes from A. C. N. Nambiar, who was with the couple in Badgastein briefly in 1937, and was with them in Berlin during the war as second-in-command to Bose.

WikiMatrix

Kể cả Arnold Schwarzenegger, người đóng cặp với Stallone trong phần phim đầu, cũng không thể cứu bộ phim này khỏi sự nhạt nhẽo của nó.”

Not even Arnold Schwarzenegger, who faced off against Stallone in the first one, could have rescued this from abject boredom. ”

WikiMatrix

cặp sinh đôi đó làm việc họ vẫn luôn làm.

The twins did was they always did.

OpenSubtitles2018. v3

Ở góc của ghế sofa có một đệm, và trong nhung bao phủ có một lỗ, và ra khỏi lỗ peeped một cái đầu nhỏ với một cặp đôi mắt sợ hãi trong đó.

In the corner of the sofa there was a cushion, and in the velvet which covered it there was a hole, and out of the hole peeped a tiny head with a pair of frightened eyes in it.

QED

Người chồng mang một cặp sừng…

The husband’s wearing horns

OpenSubtitles2018. v3

Nó làm vậy với một con quay ở trong tai, hay là với cặp mắt của nó.

It does this either with a gyro in the ear, or with it’s eyes .

QED

Hai người từng cặp kè hả?

The two of you used to be together ?

OpenSubtitles2018. v3

8tracks đã được Sonos thêm vào danh mục nhạc của mình vào tháng 7, đồng thời Sonos cũng gửi lại 3 cặp loa Play:3 như hành động đáp lễ của mình.

8tracks was added to the Sonos catalog on July, and 3 pairs of Play:3s were given away as part of the initiation of the service.

WikiMatrix

13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.

13 A couple witnessed informally to a coworker.

jw2019

Và điều chúng ta cần nhận ra đó là cứ mỗi 300 cặp DNA của bạn giúp bạn có một chút khác biệt

And what we need to realize is that every 300 base pairs in your DNA, you’re a little bit different.

QED

Nucleosome gồm tám protein được gọi là histone, với khoảng 147 cặp base DNA quấn quanh chúng; ở vùng nguyên nhiễm sắc, sự quấn này là lỏng lẻo để sợi DNA thô có thể được tiếp cận.

Nucleosomes consist of eight proteins known as histones, with approximately 147 base pairs of DNA wound around them; in euchromatin, this wrapping is loose so that the raw DNA may be accessed.

WikiMatrix

Một cặp vợ chồng trẻ có hai con nhỏ tử tế mời chúng tôi cùng ở với họ cho tới khi tìm được chỗ ở riêng.

A young couple with two infants kindly took us into their home until we found our own apartment.

jw2019

Trong số này có Dick và Coralie Waldron, một cặp giáo sĩ người Úc hiện vẫn đang trung thành phục vụ tại đây.

They included Dick and Coralie Waldron, an Australian married couple who are still serving here faithfully.

jw2019

Bốn máy phát diesel được chia thành hai cặp: bốn chiếc cung cấp công suất 150 kilowatt (kW) mỗi chiếc và hai chiếc kia là 300 kW mỗi chiếc.

The four diesel generators were divided into pairs: two provided 150 kilowatts each and two supplied 300 kW each.

WikiMatrix

Tàu khu trục Onslow phóng một cặp ngư lôi vào Kronprinz ở khoảng cách 7.300 m (24.000 ft), nhưng cả hai đều trượt.

The destroyer Onslow fired a pair of torpedoes at Kronprinz at a range of 7,300 m (24,000 ft), though both missed.

WikiMatrix

Năm 1924, tại cuộc triển lãm của Anh, một cặp ngựa đã được ước tính đã kéo một tải bắt đầu bằng 45 tấn, mặc dù một số chính xác không thể được xác định như kéo chúng vượt đọc tối đa trên băng thử.

In 1924, at a British exhibition, a pair of horses was estimated to have pulled a starting load equal to 45 tons, although an exact number could not be determined as their pull exceeded the maximum reading on the dynamometer.

WikiMatrix

Cặp đầu tiên hoàn thành sẽ thắng.

The first couple to complete the course wins.

OpenSubtitles2018. v3