cầu thang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó đã chạy qua chân tôi trên cầu thang. ”

It passed me on the stairs. “

EVBNews

Cầu thang thì muốn sập đến nơi.

The stairs were ready to collapse.

OpenSubtitles2018. v3

Đi cầu thang chính!

Up the main staircase!

OpenSubtitles2018. v3

Lối vào qua cầu thang có thể thu vào, khi đóng cửa, trở thành khu vực sinh hoạt.

Entry is via retractable stairs that, when closed, become the living area.

WikiMatrix

Tất cả mọi người đều bất ngờ, thuyền trưởng Barbossa tái sinh bước xuống cầu thang.

Incredibly, a very alive Captain Barbossa descends the stairs.

WikiMatrix

Bây giờ, làm sao ông có thể xuống cầu thang đây?

Now, how are you going to get down the stairs?

OpenSubtitles2018. v3

Ông Link Deas đang ở một mình ở đầu cầu thang.

Link Deas was a lonely figure on the top step.

Literature

Hãy xuống cầu thang phía sau.

Get going down the back stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Cầu thang kế bên nhà bếp dẫn tới đâu?

Where does the companionway by the kitchen lead to?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy rằng ngày có vấn đề với việc đi lên cầu thang

I saw just now that you had trouble walking up the stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Cách mà nàng đi xuống kiệu nơi cầu thang tiền sảnh, mỗi bước đi đầy đau đớn.

Her making her way down the littered vestibule stairs, one agonized step at a time.

ted2019

Lên cầu thang, lên cao.

On the stairs, going high.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xuống cầu thang và lái xe đến thẳng công ty .

I walked downstairs and drove to the office .

EVBNews

Anh ta ở cầu thang, dưới 2 tầng.

He’s in the stairwell, two flights down!

OpenSubtitles2018. v3

Tấm bia 2 nằm trên sân thượng thấp nhất đối diện lối tiếp cận cầu thang đến Cấu trúc 33.

Stela 2 is on the lowest terrace opposite the stairway approach to Structure 33.

WikiMatrix

Không có cầu thang.

No stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Về sau, khi tôi nói đi cầu thang bạn đi cầu thang!

The next time I say take the stairs you take the stairs!

QED

+ 13 Kìa, Đức Giê-hô-va ngự bên trên cầu thang, ngài phán:

+ 13 And look ! there was Jehovah stationed above it, and he said :

jw2019

Sewell được mệnh danh là “thành phố của những cầu thang“.

Sewell is known as the “City of Staircases“.

WikiMatrix

Đi cầu thang.

Take the stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Khi đến cầu thang lên nhà người ta, chúng tôi cởi giày và đổ tuyết ra.

As we got to the stairs of a house, we took off our boots and shook the snow out of them.

jw2019

cầu thang.

There’s a ladder.

OpenSubtitles2018. v3

Mấy cái cầu thang này chắc phải dẫn tới đâu.

Those stairs must lead somewhere.

OpenSubtitles2018. v3

Lũ lợn của ông đang trên cầu thang.

One of your pigs is upstairs.

OpenSubtitles2018. v3

Những người cao tuổi thường sợ bị ngã cầu thang hay bị tấn công khi ra đường.

The elderly often fear falling on a staircase or being assaulted on the street.

jw2019