cây cảnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không thể hứa với bạn rằng bạn sẽ có cây cảnh.

Now, I can’t promise you’re going to end up with house plants.

ted2019

Vườn cây cảnh SEOKHWAWON

SEOKHWAWON GARDENING

OpenSubtitles2018. v3

Một người cây đi cùng với 89P13 mới đây, là cây cảnh kiêm vệ sĩ của hắn.

A humanoid plant that’s been travelling recently as 89P13‘s personal houseplantlmuscle.

OpenSubtitles2018. v3

Loài cây này được sử dụng như một cây cảnh trong khu vườn cổ điển Trung Hoa.

It is used as an ornamental plant in Chinese classical gardens.

WikiMatrix

Và hai năm sau, chúng tôi có máy giặt, máy sấy và hai cái cây cảnh.

And two years later, we have a washer, dryer and two house plants together.

ted2019

Paeonia rockii được trồng như một cây cảnh ở châu Á và phương Tây.

Paeonia rockii is cultivated as an ornamental plant in Asia and the west.

WikiMatrix

Loài cây này được dùng chủ yếu làm cây cảnh.

This grass is used primarily as a forage.

WikiMatrix

Tôi muốn mua ít cây cảnh.

I’d like to see some trees.

OpenSubtitles2018. v3

Zelkova serrata và Z. carpinifolia được trồng làm cây cảnh.

Zelkova serrata and Z. carpinifolia are grown as ornamental trees.

WikiMatrix

Z. elliotiana chỉ có từ những nguồn trồng cây cảnh và có lẽ có nguồn gốc lai ghép.

Z. elliotiana is known from horticultural sources only and is probably of hybrid origin .

WikiMatrix

Cuối cùng, ngày 23 tháng 3, các anh em làm xong vườn và cây cảnh.

Finally, by March 23, the grounds had been landscaped.

jw2019

Các chi Planera, Ulmus và Zelkova còn được trồng làm cây cảnh.

Planera, Ulmus, and Zelkova are all grown as ornamental trees.

WikiMatrix

Xem xét cái cảnh tượng kinh hoàng của đám cây cảnh, thì chắc chắn là không.

Well, considering the appalling sight of the topiary, I should say absolutely bloody not.

OpenSubtitles2018. v3

Coronilla iberica là một loài cây cảnh.

Coronilla iberica is an ornamental plant.

WikiMatrix

Ngoài ra, tên của bà còn được đặt cho nhiều loài cây cảnh khác.

The name has extended to other sandwiches .

WikiMatrix

Trông như cây cảnh ý.

It’s like a bonsai tree.

OpenSubtitles2018. v3

Một số chi như Laburnum, Robinia, Gleditsia, Acacia, Mimosa và Delonix là các loại cây cảnh.

Laburnum, Robinia, Gleditsia, Acacia, Mimosa, and Delonix are ornamental trees and shrubs.

WikiMatrix

Một vài loài là các loại cây cảnh trong vườn khá phổ biến.

Some are common in gardens.

WikiMatrix

Tương tự, nó cũng tác động xấu tới các loại cây cảnh trồng trong vườn.

Similarly, it also has a bad effect on ornamental gardening.

WikiMatrix

Cây cảnh.

Bagworms.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi để ý thấy ở đây không có cái cây cảnh nào, nên tôi mua tặng chị chậu đầu tiên

I noticed there were no plants so I brought you your first.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù là một loài nguy cấp trong tự nhiên, loài này đôi khi được trồng trong vườn làm cây cảnh.

While it is an endangered species in the wild, it is sometimes used in gardens as an ornamental plant.

WikiMatrix

Trong năm 2018, Euroflora(hội chợ hoa và cây cảnh) được tổ chức lần đầu tiên tại các công viên của Nervi.

In 2018 Euroflora event was held for the first time at the Nervi parks.

WikiMatrix

Cây không được trồng thương mại để lấy hạt, thay vào đó chúng đôi khi được sử dụng làm cây cảnh.

The plant is not commercially grown for the nuts, rather they are sometimes used as ornamental plants.

WikiMatrix

Streptomycin kiểm soát các bệnh do vi khuẩn của một số loại trái cây, rau quả, hạt giống và cây cảnh.

Streptomycin controls bacterial diseases of certain fruit, vegetables, seed, and ornamental crops.

WikiMatrix