cây súng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Để lại cây súng trên sàn

Leave the gun on the floor.

OpenSubtitles2018. v3

Đợi đã, cậu đang nói về một cây súng bắn tỉa à?

Wait a minute. You talking about a sniper rifle?

OpenSubtitles2018. v3

Làm sao có thể đối đầu với năm chục con sói chỉ bằng một cây súng.

You can’t fight fifty wolves with one gun.

Literature

Tôi vẫn còn 6 viên trong cây súng và 21 viên trong dây lưng.

I still had 6 in the gun and 21 in the belt.

OpenSubtitles2018. v3

Một cây súng tuyệt vời, thân dài, bản rộng…

An amazing gun– – long slide, wide body.

OpenSubtitles2018. v3

Các bạn hẳn đã từng nghe rằng, đứng gần cây súng này thì chẳng dễ chịu chút nào

For you, and you heard already, being so close to this gun may make you feel uneasy.

QED

Sao anh cần đến hai cây súng?

What have you got two guns for?

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi lấy cây súng, Steve.

I’ll get a gun, Steve.

OpenSubtitles2018. v3

Có 200 cây súng trường tự động trong toa xe đó.

There’s 200 repeating rifles in that wagon.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải vì con ngựa hay cây súng hay cái người đã lấy chúng.

Not the horse or a gun or the man who took them.

OpenSubtitles2018. v3

Werner đưa cho chị cây súng.

Werner handed her his toy gun.

jw2019

Cây súng khoai tây rất cừ.

Nice potato gun.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn cho anh 3 thứ và chúng đều ở trong cây súng này cả

There’s about three things I’d rather give you and they’re all in the chamber of this gun.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng ông không lo ngại về cây súng mà tên liều mạng này đang vung vẩy.

I hope you’re not influenced by the guns these pocket-edition desperadoes are waving around.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, với một cây súng giấu trong áo khoác.

Yeah, with a hidden gun in his lap.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhét cây súng vô tay tôi, tôi sẽ tự mình bắn cổ.

Put the gun in my hand, I’d shoot her myself.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải biết rằng cây súng của bạn anh được dùng để giết 1 người Mexico

I need to know if you’re aware that your partner’s piece was used on a hit of a Mexican national.

OpenSubtitles2018. v3

Em tìm thấy cây súng này ở đâu?

Where did you find this gun?

OpenSubtitles2018. v3

Quân đội đưa anh một cây súng.

The Army gives him a rifle.

ted2019

Khi tao ở Thailand, Tao chỉ có một cây súng hết đạn

When I was in Thailand, all I got was an empty gun

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn giải thích vì sao cây súng này lại có thể giúp tôi làm được điều đó.

And I want to tell you how this gun can help.

QED

Ít nhất… cũng không cho tới khi tôi có mười cây súng máy đó.

I can’t return to Mexico at least not until I have the 10 machine-guns.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi cây súng trường, nửa lít.

For every rifle, I’ll give you a pint of water.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng cây súng bắn đinh.

A nail gun.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là 1 cây súng sao?

Is that a gun?

OpenSubtitles2018. v3