chả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chả ai thích đi học cả.

No one loves school.

OpenSubtitles2018. v3

và cũng chả phải mẹ họ.

Well, you can’t, because you’re not my mom and you’re not their mom.

OpenSubtitles2018. v3

Mình chả thể nào bấm được nút ” fire ” và nút ” jump ” cùng một lúc cả!

I can’t press the ” fire ” button and jump at the same time!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu có một thứ tối cao hơn trong vũ trụ này thì nó sẽ không giống bất cứ điều gì mà ta có thể nhận thức được nghĩ về điều đó ta thậm chí còn chả biết phải nghĩ gì.

If there is some higher order running the universe, it’s probably so different from anything our species can conceive, there’s no point in even thinking about it.

OpenSubtitles2018. v3

Thế mà tôi chả nghĩ ra.

I never would have thought of it.

OpenSubtitles2018. v3

Chả hiểu vì sao tôi đến đây nữa.

I don’t even know why I came.

OpenSubtitles2018. v3

Nhóc chả biết gì cả.

Like, you don’t know the first thing.

OpenSubtitles2018. v3

Và, thực ra chả quan trọng, nhưng nếu anh chữa được cái thứ đầu con bé anh sẽ cho cô bé thêm vài năm nữa.

And, not that it matters, but if you fix whatever’s going on in her head, you give her maybe another year.

OpenSubtitles2018. v3

Chả là máu thì là cái đéo gì.

It’s fucking blood, man.

OpenSubtitles2018. v3

Cái này chả chứng tỏ gì!

That doesn’t prove anything!

OpenSubtitles2018. v3

Mà dù sao thì cô sẽ chả bao giờ dùng đến nó

You’ il never use it anyway

opensubtitles2

Giáo viên báo cáo 5 thay đổi như sau: số học sinh bùng học gần chạm về mức 0, trước kia chả có ai dự cuộc họp phụ huynh và giáo viên thế mà bây giờ ai cũng đi họp, số vụ vi phạm kỉ luật giảm, học sinh tham gia tích cực hơn.

They’re reporting five things : drop of truancy to almost zero, attending parent-teacher meetings — which nobody did and now almost everybody does — drop in discipline problems, increase in student participation .

ted2019

Đừng bảo tôi rằng anh cũng chả thấy đau.

Don’t tell me yours doesn’t hurt, too.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng chả phải là ông.

Like, I’m not Jeff Chang, I’m not you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không tin mà cũng chả ưa gì các anh

I don’t trust you. And I don’t like you.

OpenSubtitles2018. v3

Chả có đủ thì giờ trong ngày nhỉ?

Not enough hours in the day, right?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1998, thoả thuận về thuốc lá đã đồng ý chi chả cho các bang khoản thanh toán dài hạn để bù đắp chi phí y tế để điều trị các căn bệnh liên quan tới hút thuốc.

The 1998 Tobacco Master Settlement Agreement provided states with long-term payments to cover medical costs to treat smoking-related illnesses .

WikiMatrix

Tôi chả có bổn phận gì với Frank Underwood cả.

I have zero allegiance to Frank Underwood.

OpenSubtitles2018. v3

Lý do cho điều này là nó chả có tí thông minh gì.

The reason for that is that there’s no intelligence in it.

ted2019

Không, anh sẽ không cười đâu bởi nó cũng chả buồn cười gì.

No, you won’t laugh’cause it’s not funny.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chả định làm lại bác sĩ.

I don’t want to practice medicine.

OpenSubtitles2018. v3

Chả ai dám lại gần anh đâu

None of them will come near you.

OpenSubtitles2018. v3

Chả nghĩa lý gì vì cuộc đời đâu phải chỉ quan trọng giờ phút cuối.

It doesn’t matter because life isn’t about your final moments.

OpenSubtitles2018. v3

Chả hiểu sao lại mất tới 30 năm.

I had no idea it was gonna take her 30.

OpenSubtitles2018. v3

Chả hợp lý gì cả.

It doesn’t make any sense.

OpenSubtitles2018. v3