cái bay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cái máy bay, nói cho tôi biết về cái máy bay ngay.

The plane, tell me about the plane now!

OpenSubtitles2018. v3

“Ta sẽ hít một hơi, thổi phù một cái, bay ngôi nhà của ngươi, con chó sói rống lên qua cánh cửa.”

‘ “ I’ll huff and I’ll puff and I’ll blow your house in, ” the wolf bellowed though the door. ’

Literature

Bay 8,000 dặm bằng 2 cái máy bay và cố gắng hạ nó xuống ở một khu cổ bên ngoài Manchester.

Flew it 8,000 miles on two engines and tried to set it down on the old strip outside of Manchester .

OpenSubtitles2018. v3

Không lâu sau, một bia khắc đã được khai quật, giúp cho đoàn ấy nhận định những tàn tích đang lộ ra dưới những cái bay của họ.

Before long, an inscription was unearthed that enabled the team to identify the ruins emerging from under their trowels.

jw2019

Điều cậu biết về máy bay cũng là bí mật như cái máy bay

What you know about the plane is as secret as the plane itself.

OpenSubtitles2018. v3

Con đực hoạt động nhiều hơn và di chuyển nhiều nơi hơn còn con cái bay ít hơn và thường có thể không rời các khu vực nơi họ lớn lên.

They are also much more active and range far about, while females fly less and often may not move away from the area where they grew up.

WikiMatrix

Bọn bay không biết cái gì tụi bay làm đâu.

You don’t know what you done, pal.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bị bắt là điều chắc chắn, cậu đi theo cái máy bay.

If capture is a foregone conclusion… you go down with your plane.

OpenSubtitles2018. v3

Cái máy bay chết tiệt đó đâu rồi?

Where the hell is that goddamn plane?

OpenSubtitles2018. v3

Vài tuần hồi phục và cái máy bay này.

Got a few weeks’RR and this plane.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái máy bay được.

It’s a flying machine.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã chất tù nhân lên một cái máy bay vận chuyển.

They were loading prisoners onto a transport plane.

OpenSubtitles2018. v3

Ông thấy cái máy bay đang cháy đằng kia không?

Uh, you see that burning plane over there?

OpenSubtitles2018. v3

Hẳn thật tuyệt khi rời khỏi cái máy bay đó.

It must be nice to be off that plane.

OpenSubtitles2018. v3

Lần này, bên cạnh các trò tiêu khiển khác, họ mang đến một cái thảm bay.

This time, along with many other artifices, they brought a flying carpet.

Literature

Tôi phải ra khỏi cái máy bay này, okay?

l have to get off this plane.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tên bay chực này đang khiến ta phát điên.

This Skywayman’s driving me crazy.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ đều được thiết kế đơn giản hơn, thậm chí cả một cái sân bay cỡ lớn,

Everything’s gotten simpler in design, and here’s this mega airport, and God, I just — I took a picture .

QED

Cái máy bay trời đánh đó!

God damn airplanes!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu tôi là cô thì tôi có cái gậy bay

I’d stick to flying if I were you.

OpenSubtitles2018. v3

Tắt cái máy bay chết tiệt đó đi.

Call off the goddamn drone.

OpenSubtitles2018. v3

Không có cáibay trên đảo này ngoài mấy con chim!

Nothing flies over this island except birds!

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, em sẽ dùng cái máy bay này.

Okay, I will use this model plane.

OpenSubtitles2018. v3

Cả một đám người xếp hàng tìm cách lên một cái máy bay.

Thes e long lines trying to get on an airplane !

QED

Ghét cái sân bay này ghê.

I hate this fucking airport.

OpenSubtitles2018. v3