chiến binh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi gọi chúng là ” người thần bí ” và ” chiến binh

I call them ” the mystic ” and ” the warrior. “

QED

Cô ấy có vẻ là chiến binh vĩ đại chúng ta cần tìm.

She is like, the warrior, we need for the sword of Crane.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta cũng là một người đàn ông vĩ đại và một chiến binh.

He was also a great man and a warrior.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bà ấy là một chiến binh vĩ đại.

She was a great warrior, though.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn Sioux đó, họ là những chiến binh ma lanh.

Clever fighters, those Sioux.

OpenSubtitles2018. v3

Manious, chuẩn bị bản tin chiến binh, nếu anh muốn.

Manious, prepare the warrior’s tidings, if you will.

OpenSubtitles2018. v3

Nền văn minh Mycenaean bị chi phối bởi một tầng lớp chiến binh quý tộc.

Mycenaean civilization was dominated by a warrior aristocracy.

WikiMatrix

Tôi không phải là chiến binh, tôi là người Hobbit.

I’m not a warrior, I’m a Hobbit.

OpenSubtitles2018. v3

Trong bộ phim 2011, Cheetara là một trong những chiến binh giáo sĩ cuối cùng còn sót lại.

In the 2011 series, Cheetara is one of the last remaining cleric warriors.

WikiMatrix

Là bao chiến binh luôn trung thành

We are Jehovah’s army;

jw2019

Cho tôi thời gian để tạo ra những chiến binh.

Give me time to make warriors.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng vì là chiến binh được phong tước, ta sẽ cho anh thêm một ngày

As an anointed knight, I’ll allow you one more day.

OpenSubtitles2018. v3

Đặc biệt là trong một Bệnh viện Cựu chiến binh.

Especially in a VA hospital.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn là một chiến binh giỏi.

He was a good soldier.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy xem hắn đã lừa anh tài tình thế nào, Chiến Binh!

Look at how slick he’s fooled you, War Boy!

OpenSubtitles2018. v3

Gal Gadot vai Diana Prince / Wonder Woman: Công chúa của người Amazon và một chiến binh bất tử.

Gal Gadot as Diana Prince / Wonder Woman: An immortal demigoddess, Amazon princess, and warrior.

WikiMatrix

Những chiến binh mạnh mẽ này sát cánh với Đa-vít trong đồng vắng.

These valiant men were at David’s side in the wilderness.

jw2019

Tydeus là chiến binh trung thành nhất của chú.

Tydeus is my most loyal warrior.

OpenSubtitles2018. v3

Chiến binh thành Troy!

Trojans!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi là chiến binh từ cuốn sách

We are warriors of the Book, My Lord.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã chứng tỏ bản thân mình là một vị vua chiến binh vĩ đại.

He proved to be a great warrior king.

WikiMatrix

Chồng em là một chiến binh.

Your husband is a warrior.

OpenSubtitles2018. v3

Ta vẫn nhớ khi ta được rèn luyện để trở thành một chiến binh.

I remember when I was training to be a warrior.

OpenSubtitles2018. v3

Thường dân được liệt vào dạng ” Chiến binh khác “.

Civilians are listed as ” other militants. “

OpenSubtitles2018. v3

Con trai ông đã là chiến binh tài giỏi nhất ta từng so kiếm.

Your son was the best I’ve fought.

OpenSubtitles2018. v3