chồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vì chưa chồng nên cô hỏi: “Tôi chẳng hề nhận-biết người nam nào, thì làm sao có được sự đó?”

Not being married, she said: “How is this to be, since I am having no intercourse with a man?”

jw2019

Tình cờ, cô vào đúng ngay ruộng của Bô-ô, một địa chủ giàu có và là bà con của Ê-li-mê-léc, chồng quá cố của Na-ô-mi.

She chanced upon the fields of a man named Boaz, a wealthy landowner and a relative of Naomi’s dead husband, Elimelech.

jw2019

Tại sao việc có ham muốn tình dục với một người không phải vợ hay chồng mình là điều không thể chấp nhận được?

Why is sexual interest in anyone who is not one’s own marriage mate unacceptable?

jw2019

Em mang cho chị 1 bộ mới, hoặc chồng em sẽ phải đợi.

You get me something new, or we will keep your husband waiting.

OpenSubtitles2018. v3

Và rõ ràng ông ta là bố chồng tôi.

And… apparently, my father-in-law.

OpenSubtitles2018. v3

Lớp đá này cuối cùng thì nổi lên và chất chồng lên nhau tạo ra các lục địa sẻ thay đổi kích cở và hình dạng trong liên tục.

It ultimately floated and accumulated creating continents that would change in size and shape over time.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, hỡi người chồng, hãy biểu lộ lòng thấu cảm.

Yes, husbands, show your empathy.

jw2019

Khi đang vận động cho chồng vào Hạ viện (năm 2000), thượng cấp của Michelle ở Đại học Chicago hỏi điều gì khiến bà thích nhất trong công việc này, sau một phút suy nghĩ bà trả lời rằng chính là nhờ có cơ hội vào quá nhiều phòng khách mà bà nảy sinh các ý tưởng mới về trang trí nội thất.

When she campaigned during her husband’s 2000 run for United States House of Representatives, her boss at the University of Chicago asked if there was any single thing about campaigning that she enjoyed; after some thought, she replied that visiting so many living rooms had given her some new decorating ideas.

WikiMatrix

Mất bao lâu vợ chồng mình mới tha thứ cho nhau?

How long does it usually take for us to forgive each other ?

jw2019

Đã lâu rồi kể từ khi vợ chồng mình uống cùng nhau như thế này.

It’s been a long time since we’ve drunk together like this .

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đang vẽ một bức tranh tường vào những tuần cuối cùng đầy kinh khủng của chồng trong bệnh viện.

She’s painting, here, a mural of his horrible final weeks in the hospital .

ted2019

Nhưng nếu cậu nài nỉ, tớ sẽ nói về việc chén dĩa nếu tớ là chồng Lily.

But if you insist, here’s what I would say about the dishes if I were Lily’s husband.

OpenSubtitles2018. v3

Lời tuyên bố kỳ lạ và khó hiểu nhất đến từ A. C. N. Nambiar, người đã cùng cặp vợ chồng ở Badgastein một thời gian ngắn vào năm 1937, và cùng họ ở Berlin trong chiến tranh với tư cách là chỉ huy thứ hai cho Bose.

The strangest and most confusing testimony comes from A. C. N. Nambiar, who was with the couple in Badgastein briefly in 1937, and was with them in Berlin during the war as second-in-command to Bose.

WikiMatrix

Tuy nhiên, dưới mắt Đức Chúa Trời, người chồng là người chịu trách nhiệm chính yếu trong gia đình (Cô-lô-se 3:18, 19).

Yet God holds the husband primarily accountable for the family. —Colossians 3:18, 19.

jw2019

Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18).

By fulfilling her Bible-assigned role as ‘helper and complement’ to her husband, she makes it easy for her husband to love her.—Genesis 2:18.

jw2019

Hai vợ chồng nó nhìn nhau và không nói gì.

They looked to each other and did not say anything .

Literature

19 Mẹ chồng cô hỏi: “Hôm nay con mót lúa ở đâu?

19 Her motherin-law then said to her: “Where did you glean today?

jw2019

Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi.

Because seeing anything without my husband, I can’t even imagine that.

OpenSubtitles2018. v3

Dẫu đã mất chồng, nhưng tôi không đơn độc.

Although I lost my husband, I am not alone.

jw2019

Người chồng mang một cặp sừng…

The husband’s wearing horns…

OpenSubtitles2018. v3

chồng đối sự với vợ mình như cảnh sát tuần tra ở đường cao tốc… luôn lừa dối và tránh né.

Husbands who treat their wives like the highway patrol… to be out-foxed and avoided.

OpenSubtitles2018. v3

Sâu vào rừng xa gió một cách khúc khuỷu, đạt để thúc đẩy sự chồng chéo của núi tắm màu xanh lam đồi phía.

Deep into distant woodlands winds a mazy way, reaching to overlapping spurs of mountains bathed in their hill- side blue.

QED

Vợ chồng tôi có được niềm vui giúp ba người con phát triển mối quan hệ mật thiết với Đức Giê-hô-va.

My wife and I have the joy of helping our three children to develop a close friendship with Jehovah.

jw2019

13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.

13 A couple witnessed informally to a coworker.

jw2019

Một người vợ tên Megan nói: “Một trong những lợi ích tốt nhất của cam kết hôn nhân là khi có mâu thuẫn xảy ra, chúng tôi biết cả hai vợ chồng sẽ không ai buông xuôi cả”.

A wife named Megan says, “During a conflict, one of the best things about commitment is knowing that neither you nor your spouse is leaving.”

jw2019