chung tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người dân New York cần chúng ta xóa bỏ khác biệt và chung tay làm việc.

Now, the people of New York need us to set aside our differences and work together.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên trí óc, cùng với trái tim con người, chúng ta cùng chung tay khắp thế giới.

So the human brain, coupled with the human heart, and we join hands around the world .

QED

Chung tay góp phần thay đổi hiểu biết căn bản về xử lí thị giác.

Together, they’re changing our fundamental understanding of the science of visual processing .

QED

Các bên thứ hai của Nintendo, chẳng hạn như Rare, đều chung tay.

Second-parties of Nintendo, such as Rare, helped.

WikiMatrix

Tôi kể với bạn vì ý nghĩa của nó đối với cách cộng đồng chung tay làm việc.

I tell you all of this because of what I think it means for the way communities come together .

QED

Chung tay tạo nên lịch sử”

“Creating History Together

jw2019

Để mà tất cả chúng ta đều có thể chung tay góp sức.

Then we could all be engaged in helping .

QED

Vợ chồng mình cần làm gì để chung tay giúp sức cho nhau hơn?

What steps can we take to improve our spirit of teamwork ?

jw2019

sánh vai chung tay cùng dân Chúa.

To be your congregation.

jw2019

Wakanda tự hào chung tay vì hòa bình thế giới.

Wakanda is proud to extend it’s hand in peace.

OpenSubtitles2018. v3

300 năm trước, chúng tôi chung tay xây dựng New Orleans.

Three hundred years ago, we helped build New Orleans .

OpenSubtitles2018. v3

Và kì Olympics tới cần phải chung tay cứu con người.

And we also ask the next Olympics to be involved in saving lives.

ted2019

Cùng chung tay, chúng ta có thể tạo nên một ngày hòa bình.

By working together, we can create peace one day.

ted2019

” Quân đội và nhân dân chung tay.

” Army and people, one hand .

QED

mà là để chung tay góp sức trong cuộc chiến này.

But to join hands in this fight.

OpenSubtitles2018. v3

cùng chung tay xây đắp tình thân.

Ever kind in word and deed.

jw2019

Chúng tôi mong bạn sẽ chung tay.

So we hope you’ll join us .

QED

Tôi mong bạn cùng chung tay.

I hope that you’ll step in and help out .

QED

Chung tay hành động tức là không hành động đơn phương. ”

” What we do together that we can’t do alone. ”

QED

Rốt cuộc, sự chung tay cũng đáng giá.

Eventually, the more hands-on approach pays off.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy chung tay giúp đỡ quỹ khuyến khích yêu thích đọc sách – Indigo

help providing books to schools who need help tư vấn Indigo love of reading fund

QED

Ồ, chúng tôi đã chung tay đấy.

Oh, we did it together.

OpenSubtitles2018. v3

hết lòng ta cùng chung tay với Cha.

And joyfully share at his side.

jw2019