chụp hình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em chụp hình với chị được không?

Can I have a picture with you?

OpenSubtitles2018. v3

Vũ nữ đó chụp hình tôi.

That stripper got photos of me.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta cứ mở cửa và chụp hình hoài.

He always opened the window, always taking pictures …

QED

Đẩy chuột qua phím ” chụp hình ” và bạn có một cái máy chụp hình bằng chú mèo

Hover the mouse over the ” take a photo ” button, and you’ve got a little cat photo booth .

QED

Sáng nay con sẽ được chụp hình.

Baby’s having his picture taken today.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chụp hình mộ tập thể đủ để nhìn là biết.

I’ve taken enough photos of mass graves to recognize one.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta chỉ chụp hình mà thôi.

All we’re doing is taking pictures.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đến đây vì buổi chụp hình quảng cáo hả?

Are you here for the ad shoot ?

QED

Chụp hình cùng bé Trubshaw nào!

Get your picture taken with the Trubshaw baby!

OpenSubtitles2018. v3

Ok, đứng lại đó, tôi muốn chụp hình cặp vợ chồng mới cưới.

OK, hold it there, I want to get this shot of the newlyweds.

OpenSubtitles2018. v3

Anh muốn tôi chụp hình mọi thứ không?

You want me to get shots of everything, yes?

OpenSubtitles2018. v3

Chụp hình X-quang ngực cũng có thể giúp xác định mức độ tổn thương phổi .

Chest X-rays can also help determine the extent of the lung damage .

EVBNews

Anh có nhớ thợ chụp hình Fernando không?

Do you remember that photographer, Fernando?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể tự mình chụp hình, với 2 con gà.

I can picture myself, with two dorks.

OpenSubtitles2018. v3

Khách tham quan có thể tương tác và chụp hình những chú khỉ.

Visitors can approach and photograph the monkeys.

WikiMatrix

Chắc là họ có máy chụp hình đặc biệt.

They must have special cameras.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần sau chúng ta sẽ chụp hình.

We’ll take the photos next week.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đã từng chụp hình quàng tay với lãnh đạo đảng Cộng sản mà

She was photographed with her arms around the Commie Leader

opensubtitles2

Ben chụp hình giúp nhé

Hey, Ben, take a photo for me?

OpenSubtitles2018. v3

Bộ trưởng Omura ra lệnh chúng tôi chụp hình tên phản bội.

Minister Omura has commanded us to photograph the traitor…

OpenSubtitles2018. v3

5 Một số người đã mất hàng chục năm nghiên cứu và chụp hình bông tuyết.

5 Some men have spent decades studying and photographing snowflakes.

jw2019

Buổi chụp hình tốt đẹp cả chứ?

But the photo shoot went well, right?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy chụp hình ngón tay cái của tôi trên cần điều khiển

He took that photo of my hand on the stick.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi chụp hình này cạnh máy bay trực thăng.

We took this photo next to the helicopter .

QED

Ông không được chụp hình.

No pictures!

OpenSubtitles2018. v3