chuyên mục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

/* Các kiểu dành riêng cho style-id có thể dùng cùng với các lần ghi đè chuyên mục.

/ * Style-ID-specific styles can be used in conjunction with section overrides .

support.google

Bà còn làm phim cho các chuyên mục Điện ảnh chiều thứ 7 và Văn nghệ chủ nhật.

Diep made films for the 7th Dimension Cinema and Sunday Arts.

WikiMatrix

Để biết thêm thông tin về cách điều trị phỏng do ma sát, hãy xem chuyên mục Scrapes .

For information on treatment for friction burns, see the topic Scrapes .

EVBNews

Chúng tôi chỉ xem xét việc đặt vị trí quảng cáo cho chuyên mục “Nội dung nổi bật”.

Promotional placement is only considered for the ‘ Featured content ‘ section .

support.google

Tôi muốn có một chuyên mục.

I want a column.

OpenSubtitles2018. v3

Trước hết tôi phải giải thích về cái chuyên mục mà tôi đang viết.

First I must explain about this article that I’m writing.

OpenSubtitles2018. v3

Christian History là chuyên mục lịch sử của tạp chí, xuất bản lần đầu vào tháng 1 năm 1982.

Christian History was a journal of the history of Christianity, first issued in January 1982 by the Christian History Institute.

WikiMatrix

Trong các chuyên mục này, mỗi người có thể thấy những chủ đề riêng.

In these sections, people can see different subjects covered .

support.google

chuyên mục Sách bán chạy thể hiện qua Audio xin giới thiệu

Best Sellers on Audio presents

OpenSubtitles2018. v3

Từ năm 2000 đến 2006, ông đã viết cho chuyên mục Cảnh kinh tế của Thời báo New York.

Between 2000 and 2006 he wrote for The New York Times Economic Scene column.

WikiMatrix

Là quyển tạp chí phụ nữ, tôi làm bên chuyên mục giới tính bên đó.

It’s a sex column I write for a women’s magazine, Hot Girl’.

QED

Và cuối cùng, như chúng ta đã biết, tiếp đến chuyên mục Cử tri Sinh viên.

And in the end, as we all know, it came down to the Electoral College .

OpenSubtitles2018. v3

Eugen Weber đã viết một chuyên mục có tựa đề “LA Confidential” cho tờ Los Angeles Times.

Eugen Weber wrote a column titled “LA Confidential” for the Los Angeles Times.

WikiMatrix

Sách cẩm nang và chuyên mục tư vấn trên truyền hình thu hút rất nhiều người.

Books and TV programs dealing with selfhelp appeal to the masses.

jw2019

* Giá trị phía sau ‘section=’ phải là tên chuyên mục hợp lệ.

* The value after ‘ section = ‘ must be a valid section name .

support.google

Những người phụ trách chuyên mục của các tờ báo cũng nhận thấy như thế.

Newspaper columnists have observed the same trend.

jw2019

* Văn bản màu trắng trên nền đen cho chuyên mục “Tin tức hàng đầu”.

* White text on black background for ‘ Top News ‘ section .

support.google

Chào mừng quý vị đến với chuyên mục đặc biệt của Eye on New York.

Welcome to this special edition of Eye on Thành Phố New York

OpenSubtitles2018. v3

Chuyên mục nào?

What article?

OpenSubtitles2018. v3

Bà cũng từng là chuyên mục cho một tờ báo từ năm 1992 đến 1994.

She also worked as a columnist for a newspaper between 1992 and 1994.

WikiMatrix

Cô là một nhà bình luận chuyên mục cho cả La Vanguardia và Infobae.

She is a columnist for both La Vanguardia and Infobae.

WikiMatrix

Hai chuyên mục khác được thêm vào từ buổi phát thanh thứ bảy.

Two more corners were added starting with the seventh broadcast .

WikiMatrix

Ông thường xuyên viết cho chuyên mục sức khỏe của một tờ báo toàn quốc.

He writes a regular national article on health.

LDS

Ngày 7 tháng 11, chuyên mục tin nhắn được mở ở chế độ thử nghiệm beta.

On November 7, the message boards opened in a beta testing mode.

WikiMatrix

Cô sẽ ném cơ hội đó qua cửa sổ ngay khi chuyển sang phụ trách chuyên mục đấy.

You toss that out the window the moment you switch over to being a columnist.

OpenSubtitles2018. v3