cô dâu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con đúng là một cô dâu xinh đẹp.

You’re such a beautiful bride.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào!

Groom and bride, please exchange rings.

QED

Từ năm 2001, phụ nữ Việt Nam đã chiếm 49% số cô dâu nước ngoài tại Đài Loan.

As early as 2001, Vietnamese women composed 49% of all foreign brides in Taiwan.

WikiMatrix

Nhiều cô dâu hay bỏ một hoặc hai bữa trước ngày cưới.

Many a bride has skipped a meal or two before their wedding day.

OpenSubtitles2018. v3

CÔ DÂU: (to tiếng, gần như cuồng loạn) chồng chưa cưới của tôi đã chết!

BRIDE: (LOUDER, ALMOST HYSTERICAL) My fiancé has died!

WikiMatrix

Tôi sẽ để dành cho cha cô dâu.

I’ll leave that to the father of the bride.

OpenSubtitles2018. v3

Nàng đây rồi Cô dâu đến rồi

The bride is here Here comes the bride

OpenSubtitles2018. v3

Đến chỗ cô dâu nào

Here comes the bride

opensubtitles2

Tôi cũng muốn gửi lời chúc mừng đến cô dâu và chú rể.

I too would like to offer my congratulations to the bride and groom.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu đó đã bắn tôi ở phi trường Orly tối qua.

That bride shot at me last night at Orly.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu là ai ấy nhỉ?

Who’s the bride?

OpenSubtitles2018. v3

Tên của ả ta là gì, cô dâu ấy?

What was her name, the bride?

OpenSubtitles2018. v3

‘Các bạn nữ đồng-trinh’ của cô dâu được đề cập trong bài Thi-thiên 45 là ai?

As mentioned in Psalm 45, who are “the virgin companions” of the bride?

jw2019

Cô dâu chú rể có thể trao nhẫn cho nhau!

The bride and groom may exchange the rings

OpenSubtitles2018. v3

Hôn cô dâu nào.

Kiss the bride.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu đang đến đây ♪

Here comes the bride. ♪

OpenSubtitles2018. v3

Cô sẽ trở thành cô dâu đẹp nhất.

You are going to make a beautiful bride.

OpenSubtitles2018. v3

Cho dù chỉ là vì cô dâu xinh đẹp của anh.

If only for the sake of your beautiful bride.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ con có thể hôn cô dâu.

You may now kiss the bride.

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn cô dâu của ta.

I want my bride back.

OpenSubtitles2018. v3

Ở bên cạnh ta, cô dâu yêu quý.

At my side. Cherished bride.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu theo trai

Runaway bride!

OpenSubtitles2018. v3

Trong số các yêu cầu với thị thực của cô dâu, làm ơn.

I need for you to file this fiancée visa for me, please .

OpenSubtitles2018. v3

Giừ hôn cô dâu lần nữa đi.

Now kiss her again.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu sáng choi, khiêm tốn của chàng thực sự lo lắng rồi đây.

Your shy and retiring bride-to-be is getting antsy!

OpenSubtitles2018. v3