Cơ Điện Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Điện (M&E)
STT | Cụm từ tiếng Anh | Cụm từ tiếng Việt |
1 | Access Panel | Lỗ Thăm Trần |
2 | Air Absorption Coefficients | Hệ Số Hấp Thụ Không Khí |
3 | Air Barrier Systems | Hệ Thống Ngăn Gió |
4 | Air Change | Hệ Số Trao Đổi Gió |
5 | Air Density | Mật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí |
6 | Air Density Friction | Mật Độ Ma Sát Không Khí |
7 | Air Diffuser | Miệng Cấp Gió Khuếch Tán |
8 | Air Filter | Bộ Lọc Không Khí |
9 | Air Grill | Miệng Gió |
10 | Lined Round Ducts | Đường Ống Gió Tròn |
11 | Load Calculation | Tính Tải |
12 | Metal Duct | Ống Gió Kim Loại |
13 | Straight Round Ducts | Ống Gió Tròn Thẳng |
14 | Air Leakage | Rò Rỉ Không Khí |
15 | Air Outlets | Đầu Thổi Gió |
16 | Air Quality | Chất Lượng Không Khí |
17 | Air Terminal Units | Các Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió |
18 | Air Volume | Lưu Lượng Không Khí |
19 | Air-Handling Units | AHU |
20 | Ambient Temperature | Nhiệt Độ Xung Quanh |
21 | Authority Standard | Tiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước |
22 | Beam | Cây Đà |
23 | Belt Drive Fans | Quạt Truyền Động Trực Tiếp |
24 | Blow-Thru | Thổi |
25 | Breathing Zone | Vùng Thở |
26 | Brich Wall | Tường Gạch |
27 | Canopy | Mái Che, Mái Hiên |
28 | Ceiling Diffusers | Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/ Miệng Gió Khuếch Tán Hướng |
29 | Ceiling Height | Chiều Cao Trần |
30 | Ceiling Mounted Fan | Quạt Gắn Trần |
31 | Celing Concealed Type | Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần |
32 | Centrifugal | Ly Tâm |
33 | Climate | Vùng Khí Hậu |
34 | Comfort Zone | Vùng Tiện Nghi |
35 | Commissioning | Vận Hành |
36 | Concept Design | Thiết Kế Ý Tưởng |
37 | Concrete Wall | Tường Bê Tông |
38 | Constant Fan, Intermittent Fan | Quạt Lưu Lượng Không Đổi |
39 | Constant-Volume Primary | Lưu Lượng Sơ Cấp |
40 | Construction Site | Công Trường |
41 | Cooling Coefficient | Hệ Số Làm Lạnh |
42 | Cooling Coil | Coil Làm Lạnh |
43 | Cooling Tower | Tháp Giải Nhiệt |
44 | Corrosion Resistance | Chống Ăn Mòn |
45 | Dampers | Van Chỉnh |
46 | Dehumidifiers | Khử Ẩm |
47 | Detailed Design | Thiết Kế Kỹ Thuật |
48 | Differential Pressure Control Valve (DPCV) | Van Nước Chênh Áp |
49 | Direct Digital Control (DDC) | Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp |
50 | Direct Drive Fans | Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa) |
51 | Diverging/ Converging Tee | Gót Giày Ra Ống Vuông |
52 | Diversity | Hệ Số Đồng Thời |
53 | Double Grille | Miệng Gió Lớp |
54 | Drainage | Nước Xả |
55 | Draw-Thru | Hút |
56 | Dual Duct, Constant Volume | Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép |
57 | Duct Heat Losses | Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió |
58 | Duct Heat Transfer | Nhiệt Truyền Qua Ống Gió |
59 | Duct Insulation | Cách Nhiệt Đường Ống Gió |
60 | Duct Leakage | Rò Rỉ Đường Ống Gió |
61 | Duct Liner | Đường Ống Gió |
62 | Duct Pressure Loss | Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió |
63 | Duct Silencers | Tiêu Âm Ống Gió |
64 | Duty Pump | Bơm Chạy Chính |
65 | Economizer | Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt |
66 | Egg | Miệng Gió Sọt Trứng |
67 | Elbow⁰ Co⁰Enclosed Parking Garage Ventilation | Thông Gió Cho Hầm Xe Kín |
68 | Energy Recovery | Thu Hồi Năng Lượng |
69 | Equal Friction | Tổn Thất Tương Đối |
70 | Equipment Foundation | Bệ Móng Thiết Bị |
71 | Equipment Plinth | Chân Thiết Bị |
72 | Exhaust Systems | Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút |
73 | Expansion Tank | Bình Giãn Nở |
74 | Fabric Duct | Ống Gió Vải |
75 | Fan Pressurization | Quạt Tạo Áp |
76 | Fan-Coil Units | FCU |
77 | Fiberglass Lining | Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh |
78 | Filters | Lưới Lọc |
79 | Fire Damper (FD) | Van Chặn Lửa |
80 | Flat – Oval Duct | Đường Ống Gió |
81 | Flexible Duct + Insulation | Ống Gió Mềm Cách Nhiệt |
82 | Floor-To-Ceiling Height | Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong |
83 | Gypsum Board/ Wall | Tường Hoặc Tấm Thạch Cao |
84 | Heat Gains | Gia Tăng Nhiệt |
85 | Heat Loss | Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt |
86 | Heat Pumps | Bơm Nhiệt |
87 | Heat Recovery | Thu Hồi Nhiệt |
88 | Heat Wheel Recovery Unit | Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác |
89 | Heating Coefficient | Hệ Số Sưởi |
90 | Hood | Chụp Hút |
91 | Humidifier | Tăng Ẩm |
92 | Humidity Control | Kiểm Soát Ẩm |
93 | Indoor Air Quality | Chất Lượng Không Khí Trong Phòng |
94 | Infiltration | Sự Xâm Nhập |
95 | Inline Fan | Quạt Hướng Trục |
96 | Insertion Loss | Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh |
97 | Jet Nozzle | Đầu Thổi Gió |
98 | Leakage | Sự Rò Rỉ |
99 | Linear Ceiling Grille | Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang |
100 | Linear Slot Diffuser | Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài |
101 | Loss Coefficients | Hệ Số Tổn Thất |
102 | Louvers | Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời |
103 | Mark-Up Air Unit | Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi |
104 | Moisture | Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu |
105 | Motorized Damper (MD) | Van Chỉnh Gió Điện |
106 | Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) | Van Chặn Lửa/ Khói Điện |
107 | Multi−Zone | Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực |
108 | Natural Ventilation | Thông Gió Tự Nhiên |
109 | Negative Air | Gió Áp Âm |
110 | Non-Return Damper (NRD) | Van Chiều |
111 | Occupancy Heat Load | Mật Độ Tải Nhiệt Của Người |
112 | Off Coil | Nhiệt Độ Gió Sau Coil |
113 | On Coil | Nhiệt Độ Gió Trước Coil |
114 | Opening Floor | Lỗ Mở Sàn |
115 | Opposite Blade Damper (OBD) | Van Chỉnh Gió Tại Miệng |
116 | Optimization | Sự Tối Ưu Hóa |
117 | Outdoor Air Intake | Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời |
118 | Outside Airflows | Lưu Lượng Gió Ngoài Trời |
119 | Oval Flexible Duct | Ống Gió Mềm |
120 | Parallel Blades | Van Chỉnh Gió Cánh Song Song |
121 | Partition | Vách Ngăn |
122 | Peak Cooling | Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh |
123 | Penetration | Lỗ Xuyên Tường |
124 | Plate Heat Exchanger (PHE) | Tấm Trao Đổi Nhiệt |
125 | Plenum | Khoảng Trong Trần Laphong |
126 | Pollutant Chất | Gây Ô Nhiễm |
127 | Positive Air | Gió Áp Dương |
128 | Pressure Drop Duct Silencers | Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm |
129 | Pressure Independent Control Valve (PICV) | Van Nước Trong |
130 | Pressure Losses | Tổn Thất Áp Lực |
131 | Pressure Relief Damper (PRD) | Van Xả Áp |
132 | Primary Variable Flow | Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp |
133 | Radiators | Bộ Tản Nhiệt Sưởi |
134 | Rectangular Duct | Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng |
135 | Rectangular Duct Silencer | Ống Gió Thẳng Tiêu Âm |
136 | Rectangular Straight Tee | Chạc /Ngã |
137 | Rectangular Tee | Chạc Đều/ Cánh Bướm |
138 | Rectangular To Round Transition | Vuông Chuyển Tròn |
139 | Rectangular Transition | Giảm/ Tăng Ống Gió |
140 | Residential | Căn Hộ, Nhà Riêng |
141 | Return Air Inlet | Đầu Hồi Gió |
142 | Rooftop | Đặt Mái |
143 | Room Air Conditioners | Điều Hòa Không Khí Phòng |
144 | Round Ceiling Diffuser | Miệng Gió Tròn |
145 | Round Duct | Ống Gió Tròn |
146 | Schematic Design | Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở |
147 | Secondary Variable Flow | Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp |
148 | Similar Zone | Vùng Tương Tự |
149 | Simulation | Mô Phỏng |
150 | Single Deflection Grilles | Miệng Gió Lá Sách |
151 | Single Grille | Miệng Gió Lớp Cánh Chỉnh |
152 | Single Zone | Vùng Đơn |
153 | Sleeve | Ống Lót Xuyên Tường |
154 | Slot Diffuser | Miệng Gió Dạng Khe Dài |
155 | Smoke Dampers | Van Điều Tiết Chặn Khói |
156 | Smoke-Control Systems | Hệ Thống Điều Khiển Khói |
157 | Smooth−Radius | Co Tròn |
158 | Sound Traps | Bộ Lọc Âm Thanh |
159 | Split System | Hệ Máy Lạnh Cục Bộ |
160 | Split System | Hệ Thống Cục Bộ |
161 | Square Elbows | Co Vuông |
162 | Stand By Pump | Bơm Dự Phòng |
163 | Static Pressure | Áp Suất Tĩnh |
164 | Steam Coil Dàn Coil | Hơi Nóng |
165 | Steam Supply | Cấp Hơi Nóng |
166 | Supply Air Outlet | Đầu Cấp Gió |
167 | Supply Air System | Hệ Thống Cấp Gió |
168 | Temperature Sensor | Cảm Biến Nhiệt Độ |
169 | Terminal Box | Hộp Chia Gió |
170 | Thermal Comfort | Sự Thích Nghi Nhiệt |
171 | Thickness | Độ Dày |
172 | Variable Air Volume (VAV) | VAV Box |
173 | Velocity | Vận Tốc |
174 | Vibration Isolator | Bộ Giảm Chấn |
175 | Volume Control Damper (VCD) | Van Chỉnh Gió |
176 | Wall Mounted | Quạt Gắn Tường |
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh