cố gắng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Những gì chúng ta không thể nắm lấy dù có cố gắng
Things we couldn’t hold on to even if we tried.
OpenSubtitles2018. v3
“Hãy cố gắng có được một học vấn.
“Work for an education.
LDS
Nếu chưa, có thể bạn muốn cố gắng trở thành người công bố chưa báp têm.
If not, you may want to work toward becoming an unbaptized publisher.
jw2019
Cố gắng ở nhà khi bị bệnh
If sick, try to stay home
jw2019
Cố gắng học hỏi
Personal Study
jw2019
♫ Và cố gắng không làm việc gì xấu ♫
♫ And try to do nothing amiss ♫
ted2019
Tôi cố gắng không để chuyện bé xé ra to hoặc không quá đỗi tự ái.
I have striven to keep from making mountains out of molehills or taking myself too seriously.
jw2019
Chớ nhẹ tay với một thói quen xấu, hoặc chớ cố gắng khắc phục nó từng chút một.
Don’t handle a bad habit tenderly, or try to break it off little by little.
Literature
Chúng tôi đã cố gắng xây dựng hay tái hiện một sân bay đã cũ kĩ quá rồi.
We were trying to build, or reconstruct largely, an airport that had grown outdated.
ted2019
Nhưng với thời gian, tôi nhận ra rằng mình cũng phải cố gắng”.
“However, in time, I realized that I had to make an effort too.”
jw2019
Có cố gắng đấy, nhưng anh hay ghét người ta chứ đâu có ghét việc kết hôn.
Nice try, but you’re a misanthrope, not a misogynist.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy nên tôi sẽ cố gắng nói nhanh hơn một chút.
So I will try speed it up a little
ted2019
Y tá đang cố gắng đưa mẹ đi giải phẫu khi nào họ có thể.
The nurse says they’re gonna try and operate on her as soon as they can.
OpenSubtitles2018. v3
Ta phải cố gắng tranh đấu hết sức,
’Tis better far for us to strive
LDS
Cố gắng cứu con bạn
Working to Save Your Children
jw2019
Khâm phục gương ông tôi sẽ cố gắng noi theo gương
Like him I will strive to be noble and true.
LDS
Nhưng sau nhiều cố gắng, chúng tôi cũng đến được trường học.
After much effort, we got through to the school.
jw2019
OPEC cố gắng ảnh hưởng đến giá cả bằng cách hạn chế sản xuất.
OPEC often tries to influence prices by restricting production.
WikiMatrix
Rồi tự nhiên Vikki bật khóc nức nở và cố gắng liên lạc với Merlin.
As Vikki cries to herself, she’s contacted by Merlin.
WikiMatrix
Trong nhiều năm, chúng tôi cố gắng bán nó nhưng không được.
For years we had tried to sell it without success.
LDS
Sarah nhận ra âm mưu của Abigail và cố gắng đưa cô đi.
Sarah becomes aware of Abigail’s machinations and attempts to have her sent away.
WikiMatrix
Anh nhận thấy dù kiệt sức, Saúl cố gắng khuyến khích những người đến thăm cháu.
He noticed that despite his exhaustion, Saúl tried to encourage everyone who visited him.
jw2019
Ted à, tôi nghĩ anh phải cố gắng có tính thuyết phục nhiều hơn thế nữa.
Ted, I think your convincing is gonna have to be a lot more convincing.
OpenSubtitles2018. v3
Will và Sarah Jane cố gắng đưa họ trở lại với nhau.
Bill and Sarah Jane try to get them back together.
WikiMatrix
Cố gắng tìm ra vì sao Chúa lại giết chết chống tôi.
Trying to figure out why God killed my husband.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh