con bướm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vâng, ” con bướm ” hoàn hảo.

Yeah, the perfect pussy.

OpenSubtitles2018. v3

Một con bướm vừa đậu trên vai anh.

A butterfly has perched on your shoulder.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng việc tạo ra một con bướm mới là cái tuyệt diệu nhất.

But it was his production of a butterfly that was the most beautiful.

ted2019

Mêmê nghĩ rằng mẹ mình thích thú những con bướm ấy.

Meme thought that her mother had been impressed by the butterflies.

Literature

Đây là một con bướm biển thuộc họ thân mềm.

This here is a pteropod, it’s called a sea butterfly.

ted2019

Hãy trang trí chậu hoa hoặc quấn quanh chậu một chiếc nơ hình con bướm nhé .

Decorate the pot for the plant or wrap a bow around it .

EVBNews

Nó có phải là một con bướm không?

Is it a butterfly?

OpenSubtitles2018. v3

Trong tiết trời mùa đông giá lạnh, con bướm vàng phá kén bay đi.

On a cold winter day, a yellow butterfly came out.

QED

Như thể em là con bướm, còn anh là đinh ghim.

Like you were the butterfly,

OpenSubtitles2018. v3

Một loại cà vạt khác, gọi là nơ con bướm, bắt đầu thịnh hành vào thập niên 1890.

Another type of necktie, the bow tie, came to be popular during the 1890’s.

jw2019

Một con bướm hoặc bướm được coi là linh hồn trở về của người thân yêu.

A Moth or Butterfly is considered a returning spirit of a loved one.

WikiMatrix

Tôi sẽ đi nhìn mấy con bướm chuẩn bị chui ra khỏi kén.

I’m gonna watch some butterflies come out of their cocoons. Whoa!

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một con khỉ ( Cười ) thổi những nụ hôn vào một con bướm

I’m a monkey — ( Laughter ) — blowing kisses at a butterfly.

QED

Lúc nãy tôi đã đưa cô con bướm….

I just showed you the butterflies.

OpenSubtitles2018. v3

Cô không bao giờ cố bắt một con bướm.

She never tried to catch a butterfly.

Literature

Tôi cảm thấy giống như một con bướm đêm bay quá gần lửa vậy.

I feel like a moth that’s flown too close to the flame.

OpenSubtitles2018. v3

Tên gọi của chúng có nghĩa là “con bướm” trong tiếng Pháp.

The title means ‘butterflies’ in French.

WikiMatrix

Ngoài ra còn có một nhà kính với khí hậu nhiệt đới và cả ngàn con bướm.

There is a greenhouse as well with tropical climate and thousands of butterflies.

WikiMatrix

Anh là một con khỉ (Cười) thổi những nụ hôn vào một con bướm

I’m a monkey — (Laughter) — blowing kisses at a butterfly.

ted2019

Đây con bướm nhỏ xinh xắn!

That lovely little pussy!

OpenSubtitles2018. v3

Một con bướm bay bay trên đầu cô trong lúc đèn đang chiếu sáng.

A nocturnal butterfly fluttered about her head while the lights were on.

Literature

Mày tưởng thịt được mấy con bướm là thành đàn ông ngay chắc?

You think you get some pussy and now you can fucking act like a man?

OpenSubtitles2018. v3

Một con bướm khổng lồ?

A giant moth?

OpenSubtitles2018. v3

Hình xăm con bướm trên vai.

What’s wrong with him ?

QED

Đó là một con bướm trống.

It’s a male butterfly.

OpenSubtitles2018. v3