con chim trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi con chim khổ sở.

I teal indigent.

OpenSubtitles2018. v3

tôi đủ tin cái con chim nhỏ đó để tăng gấp đôi vị thế của mình.

Well, I’m not saying that it was and I’m not saying that it wasn’t, but what I will say… is that I trust that little bird enough to double my position.

OpenSubtitles2018. v3

Con chim đang gọi những đứa con của nó.

The bird is calling to her babies.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nên bắt được con chim nhanh lên.

You better have the bird.

OpenSubtitles2018. v3

Bắt đầu với con chim dodo không may.:

Begin with the hapless dodo. ”

QED

Go, con chim sẻ nhỏ của tôi.

Go, my little sparrows .

QED

Một con chim thiên đường trống, cạnh tranh nhau thu hút con mái bằng vũ điệu,

A male red bird-of-paradise, competing to attract a female by dancing.

OpenSubtitles2018. v3

Những con chim cánh cụt là những vận động viên thực thụ

Penguins are real athletes :

QED

Chúng chỉ bắt những con chim khác để kiếm ăn.

They only catch other birds for a living.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cậu cứ mãi quấy rầy con chim quý của tôi, tôi sẽ giết cậu.

If you keep harassing my pet bird

QED

HÃY xem con chim bồ câu bay xuống phía trên đầu người đàn ông này.

SEE the dove coming down on the man’s head.

jw2019

Mình đang nói chuện với một con chim

I’ m talking to a bird

opensubtitles2

Và các bạn có thể thấy, đây là một con chim bồ câu đuôi quạt.

And you can see, this is a little fantail bird.

QED

Quay phim con chim chết này.

I was filming this dead bird.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.

To a canary, a cat is a monster.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm qua lại có 1 con chim cánh cụt nữa bị giết trong khu bảo tồn.

There was another penguin killed at the reserve last night.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta há chẳng bán năm con chim sẻ giá hai đồng tiền sao?

Five sparrows sell for two coins of small value, do they not?

jw2019

Bố nhìn kìa, con chim bị thương rồi.

Daddy, that bird is hurt.

OpenSubtitles2018. v3

Những con chim khổng lồ này bây giờ đang ở giai đoạn trọng lượng nặng nhất.

These giants are now at their heaviest.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng qua ngày hôm sau, con chim sẻ bé nhỏ thường xuyên đòi ăn.

By the next day, though, the little sparrow was crying regularly to be fed.

jw2019

Có bao nhiêu con chim đang hót?

How many birds am I hearing?

QED

Ngươi giao thư cho mấy con chim nhỏ của Varys.

You passed notes to Varys’s little birds.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu đó là Ned thì anh ta lấy đâu ra con chim?

If it had been Ned, where did he get the thing?

Literature

Một loài posterbird cho ý tưởng này là những con chim trên kia.

And sort of the posterbirds for this idea are the birds up there.

QED

Nói cho các bạn biết, bọn Đức không nuôi hai con chim mồi trong một doanh trại đâu.

I’m telling you, the Krauts wouldn’t plant two stoolies in one barracks.

OpenSubtitles2018. v3